EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
11:03:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNY sang Euro
0.1192 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.103 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
20.5765 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1924 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2146 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9153 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5058 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.7423 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5116 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.6488 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.6288 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.3559 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
127.0345 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
180.0781 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2508 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2368 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2332 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2786 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
16.9186 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2333 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
414.0992 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1786 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9643 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7576 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.1584 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.867 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.466 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2797 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
404.4194 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1122 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
134.3066 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0005 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
558.9474 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.3701 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.587 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.1496 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.7761 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.8896 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.6191 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.0701 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.7476 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0895 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
19.6963 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3145 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.103 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3747 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.103 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.4999 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.103 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.0295 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1207.9203 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.068 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.1321 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0868 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.6603 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.898 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.2202 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
46.8977 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2265.2036 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4708 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.103 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.1203 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
182.444 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5866.2311 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.0892 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.103 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.302 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0988 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
17.9974 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.1817 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
557.6152 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
58.5752 KMF
1 CNY sang North Korean Won
125.3691 KPW
1 CNY sang South Korean Won
193.4559 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
75.0456 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3013.1421 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12489.235 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
41.9241 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
28.0388 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4529 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7536 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2552 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3277 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
614.6832 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.3514 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
292.3887 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
500.4522 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1213 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.5615 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.3632 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1466 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
241.5508 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.6161 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5883 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9012 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4529 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
213.8031 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1232 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4216 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.4536 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2352 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4956 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5834 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
7.9609 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.2823 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1019.7333 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5072 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6029 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
13.9587 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.252 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
201.4498 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5227 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1456 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
2.0536 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.6491 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.328 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1787 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.103 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2921.0314 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
79.5949 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.2544 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.1451 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3103.8335 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9516 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2185 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1811.1662 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4522 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5257 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.2929 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4889 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4028 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3354 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.6943 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9438 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.192 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
350.3371 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
495.4435 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.5818 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1745.4171 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8709 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3665.2822 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.5928 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3861 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
78.1732 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3765 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0971 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
78.1732 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.2213 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.4701 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4496 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.2418 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.8543 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Trinida và Tobago. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Trinida và Tobago là TT$.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang TTD là 6.775324.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Trinida và Tobago, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Trinida và Tobago của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 6.775324 Đô la Trinida và Tobago
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 33.87662 Đô la Trinida và Tobago
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 67.75324 Đô la Trinida và Tobago
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 101.62986 Đô la Trinida và Tobago
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 135.50648 Đô la Trinida và Tobago

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org