EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
14:40:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNY sang Euro
0.1221 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
22.0579 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1982 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2181 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9587 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.518 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.9504 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5166 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.3381 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.8161 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.7439 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2518 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
128.2946 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
200.3724 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2534 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2391 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2813 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.2458 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2388 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
414.8472 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1841 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9721 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7561 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.4472 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8964 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4805 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2829 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
320.379 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1135 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
131.4321 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0003 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
528.7512 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.4074 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.622 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.4808 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
25.0509 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9119 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.8795 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.3889 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.6738 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.1099 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
21.774 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3226 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3805 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.5552 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.3386 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1221.8537 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0779 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.4308 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.095 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.7021 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9198 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.4195 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
46.8218 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2351.3489 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4615 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.6066 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
184.2803 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5925.3372 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.9736 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.6215 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.2057 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.3008 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
562.6306 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
60.0621 KMF
1 CNY sang North Korean Won
126.5947 KPW
1 CNY sang South Korean Won
207.2057 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
73.2405 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3054.2479 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12604.3477 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
43.2993 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
25.2083 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4198 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.77 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.3074 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3998 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
635.1234 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.4997 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
295.3455 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
503.8682 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.128 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.5679 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.4985 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1676 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
243.9261 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.5933 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5836 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9882 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4198 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
204.7403 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1764 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4405 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.9154 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2509 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4755 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5953 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.2688 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.7506 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
986.8416 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5127 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6213 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.3234 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.144 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
204.5395 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5275 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1577 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9629 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
84.6075 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3459 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2949.5872 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
80.2494 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.4228 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.3225 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3134.1764 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9953 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2309 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1828.872 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4193 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.56 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.2977 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4923 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4163 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3387 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.9703 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9558 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.4135 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
343.7213 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
511.2889 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.5926 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1683.9773 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.4004 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3706.9661 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
17.1831 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3961 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
80.0862 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3801 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
80.0862 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.5693 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.5476 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4387 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.2459 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
45.2928 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Trinida và Tobago. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Trinida và Tobago là TT$.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang TTD là 6.79507.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Trinida và Tobago, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Trinida và Tobago của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 6.79507 Đô la Trinida và Tobago
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 33.97535 Đô la Trinida và Tobago
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 67.9507 Đô la Trinida và Tobago
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 101.92605 Đô la Trinida và Tobago
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 135.9014 Đô la Trinida và Tobago

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org