EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
16:16:49 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SSP

Code
Currency Name
Sum
1 SSP sang United States Dollar
0.0077 USD
1 SSP sang Euro
0.0065 EUR
1 SSP sang British Pound Sterling
0.0056 GBP
1 SSP sang Chinese Yuan
0.055 CNY
1 SSP sang Japanese Yen
1.1096 JPY
1 SSP sang Canadian Dollar
0.0104 CAD
1 SSP sang Australian Dollar
0.0117 AUD
1 SSP sang Czech Republic Koruna
0.1605 CZK
1 SSP sang Polish Zloty
0.0276 PLN
1 SSP sang Ukrainian Hryvnia
0.3201 UAH
1 SSP sang United Arab Emirates Dirham
0.0282 AED
1 SSP sang Afghan Afghani
0.5362 AFN
1 SSP sang Albanian Lek
0.638 ALL
1 SSP sang Armenian Dram
2.9499 AMD
1 SSP sang Netherlands Antillean Guilder
0.0137 ANG
1 SSP sang Angolan Kwanza
7.0007 AOA
1 SSP sang Argentine Peso
9.2584 ARS
1 SSP sang Aruban Florin
0.0138 AWG
1 SSP sang Azerbaijani Manat
0.0131 AZN
1 SSP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0127 BAM
1 SSP sang Barbadian Dollar
0.0154 BBD
1 SSP sang Bangladeshi Taka
0.9414 BDT
1 SSP sang Bulgarian Lev
0.0128 BGN
1 SSP sang Bahraini Dinar
0.0029 BHD
1 SSP sang Burundian Franc
22.8637 BIF
1 SSP sang Bermudan Dollar
0.0077 BMD
1 SSP sang Brunei Dollar
0.0098 BND
1 SSP sang Bolivian Boliviano
0.053 BOB
1 SSP sang Brazilian Real
0.0415 BRL
1 SSP sang Bahamian Dollar
0.0077 BSD
1 SSP sang Bitcoin
0 BTC
1 SSP sang Bhutanese Ngultrum
0.655 BTN
1 SSP sang Botswanan Pula
0.1017 BWP
1 SSP sang Belarusian Ruble
0.0251 BYN
1 SSP sang Belize Dollar
0.0154 BZD
1 SSP sang Congolese Franc
22.3397 CDF
1 SSP sang Swiss Franc
0.0061 CHF
1 SSP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 SSP sang Chilean Peso
7.1457 CLP
1 SSP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.055 CNH
1 SSP sang Colombian Peso
30.5597 COP
1 SSP sang Costa Rican Colón
3.8757 CRC
1 SSP sang Cuban Convertible Peso
0.0077 CUC
1 SSP sang Cuban Peso
0.1977 CUP
1 SSP sang Cape Verdean Escudo
0.7185 CVE
1 SSP sang Djiboutian Franc
1.3666 DJF
1 SSP sang Danish Krone
0.0486 DKK
1 SSP sang Dominican Peso
0.4593 DOP
1 SSP sang Algerian Dinar
0.9932 DZD
1 SSP sang Egyptian Pound
0.379 EGP
1 SSP sang Eritrean Nakfa
0.1152 ERN
1 SSP sang Ethiopian Birr
1.0651 ETB
1 SSP sang Fijian Dollar
0.0172 FJD
1 SSP sang Falkland Islands Pound
0.0056 FKP
1 SSP sang Georgian Lari
0.0209 GEL
1 SSP sang Guernsey Pound
0.0056 GGP
1 SSP sang Ghanaian Cedi
0.0794 GHS
1 SSP sang Gibraltar Pound
0.0056 GIP
1 SSP sang Gambian Dalasi
0.5489 GMD
1 SSP sang Guinean Franc
66.5617 GNF
1 SSP sang Guatemalan Quetzal
0.059 GTQ
1 SSP sang Guyanaese Dollar
1.6056 GYD
1 SSP sang Hong Kong Dollar
0.0603 HKD
1 SSP sang Honduran Lempira
0.2005 HNL
1 SSP sang Croatian Kuna
0.0491 HRK
1 SSP sang Haitian Gourde
1.0076 HTG
1 SSP sang Hungarian Forint
2.596 HUF
1 SSP sang Indonesian Rupiah
124.322 IDR
1 SSP sang Israeli New Sheqel
0.0257 ILS
1 SSP sang Manx pound
0.0056 IMP
1 SSP sang Indian Rupee
0.6563 INR
1 SSP sang Iraqi Dinar
10.0534 IQD
1 SSP sang Iranian Rial
323.3917 IRR
1 SSP sang Icelandic Króna
0.9281 ISK
1 SSP sang Jersey Pound
0.0056 JEP
1 SSP sang Jamaican Dollar
1.225 JMD
1 SSP sang Jordanian Dinar
0.0054 JOD
1 SSP sang Kenyan Shilling
0.9916 KES
1 SSP sang Kyrgystani Som
0.6713 KGS
1 SSP sang Cambodian Riel
30.8342 KHR
1 SSP sang Comorian Franc
3.209 KMF
1 SSP sang North Korean Won
6.9093 KPW
1 SSP sang South Korean Won
10.4611 KRW
1 SSP sang Kuwaiti Dinar
0.0023 KWD
1 SSP sang Cayman Islands Dollar
0.0064 KYD
1 SSP sang Kazakhstani Tenge
3.9856 KZT
1 SSP sang Laotian Kip
165.3765 LAK
1 SSP sang Lebanese Pound
687.6087 LBP
1 SSP sang Sri Lankan Rupee
2.3026 LKR
1 SSP sang Liberian Dollar
1.5387 LRD
1 SSP sang Lesotho Loti
0.135 LSL
1 SSP sang Libyan Dinar
0.0413 LYD
1 SSP sang Moroccan Dirham
0.0689 MAD
1 SSP sang Moldovan Leu
0.1293 MDL
1 SSP sang Malagasy Ariary
33.7591 MGA
1 SSP sang Macedonian Denar
0.4009 MKD
1 SSP sang Myanma Kyat
16.1062 MMK
1 SSP sang Mongolian Tugrik
26.0863 MNT
1 SSP sang Macanese Pataca
0.0621 MOP
1 SSP sang Mauritanian Ouguiya
0.3046 MRU
1 SSP sang Mauritian Rupee
0.3451 MUR
1 SSP sang Maldivian Rufiyaa
0.1182 MVR
1 SSP sang Malawian Kwacha
13.3085 MWK
1 SSP sang Mexican Peso
0.143 MXN
1 SSP sang Malaysian Ringgit
0.0324 MYR
1 SSP sang Mozambican Metical
0.491 MZN
1 SSP sang Namibian Dollar
0.135 NAD
1 SSP sang Nigerian Naira
11.7444 NGN
1 SSP sang Nicaraguan Córdoba
0.2824 NIO
1 SSP sang Norwegian Krone
0.0773 NOK
1 SSP sang Nepalese Rupee
1.0479 NPR
1 SSP sang New Zealand Dollar
0.0127 NZD
1 SSP sang Omani Rial
0.003 OMR
1 SSP sang Panamanian Balboa
0.0077 PAB
1 SSP sang Peruvian Nuevo Sol
0.0272 PEN
1 SSP sang Papua New Guinean Kina
0.0317 PGK
1 SSP sang Philippine Peso
0.4334 PHP
1 SSP sang Pakistani Rupee
2.1786 PKR
1 SSP sang Paraguayan Guarani
61.1585 PYG
1 SSP sang Qatari Rial
0.028 QAR
1 SSP sang Romanian Leu
0.033 RON
1 SSP sang Serbian Dinar
0.7634 RSD
1 SSP sang Russian Ruble
0.6045 RUB
1 SSP sang Rwandan Franc
11.0323 RWF
1 SSP sang Saudi Riyal
0.0288 SAR
1 SSP sang Solomon Islands Dollar
0.064 SBD
1 SSP sang Seychellois Rupee
0.1083 SCR
1 SSP sang Sudanese Pound
4.61 SDG
1 SSP sang Swedish Krona
0.0734 SEK
1 SSP sang Singapore Dollar
0.0098 SGD
1 SSP sang Saint Helena Pound
0.0056 SHP
1 SSP sang Sierra Leonean Leone
160.9819 SLL
1 SSP sang Somali Shilling
4.3859 SOS
1 SSP sang Surinamese Dollar
0.2855 SRD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
171.0563 STD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1626 STN
1 SSP sang Salvadoran Colón
0.0672 SVC
1 SSP sang Syrian Pound
99.8158 SYP
1 SSP sang Swazi Lilangeni
0.1349 SZL
1 SSP sang Thai Baht
0.2487 THB
1 SSP sang Tajikistani Somoni
0.0746 TJS
1 SSP sang Turkmenistani Manat
0.0269 TMT
1 SSP sang Tunisian Dinar
0.0224 TND
1 SSP sang Tongan Pa'anga
0.0185 TOP
1 SSP sang Turkish Lira
0.3059 TRY
1 SSP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.052 TTD
1 SSP sang New Taiwan Dollar
0.222 TWD
1 SSP sang Tanzanian Shilling
20.2624 TZS
1 SSP sang Ugandan Shilling
27.5299 UGX
1 SSP sang Uruguayan Peso
0.308 UYU
1 SSP sang Uzbekistan Som
96.3724 UZS
1 SSP sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.8404 VES
1 SSP sang Vietnamese Dong
200.902 VND
1 SSP sang Vanuatu Vatu
0.9114 VUV
1 SSP sang Samoan Tala
0.0215 WST
1 SSP sang CFA Franc BEAC
4.2754 XAF
1 SSP sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 SSP sang Gold Ounce
0 XAU
1 SSP sang East Caribbean Dollar
0.0207 XCD
1 SSP sang Special Drawing Rights
0.0058 XDR
1 SSP sang CFA Franc BCEAO
4.2754 XOF
1 SSP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 SSP sang CFP Franc
0.7778 XPF
1 SSP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 SSP sang Yemeni Rial
1.859 YER
1 SSP sang South African Rand
0.1353 ZAR
1 SSP sang Zambian Kwacha
0.1859 ZMW
1 SSP sang Zimbabwean Dollar
2.472 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Nam Sudan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Nam Sudan là SSP. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ SSP sang AED là 3.673025.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Nam Sudan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Nam Sudan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Nam Sudan = 3.673025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Nam Sudan = 18.365125 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Nam Sudan = 36.73025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Nam Sudan = 55.095375 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Nam Sudan = 73.4605 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Nam Sudan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org