EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Oct, 2025
22:57:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SSP

Code
Currency Name
Sum
1 SSP sang United States Dollar
0.0077 USD
1 SSP sang Euro
0.0065 EUR
1 SSP sang British Pound Sterling
0.0057 GBP
1 SSP sang Chinese Yuan
0.0547 CNY
1 SSP sang Japanese Yen
1.1319 JPY
1 SSP sang Canadian Dollar
0.0107 CAD
1 SSP sang Australian Dollar
0.0116 AUD
1 SSP sang Czech Republic Koruna
0.1586 CZK
1 SSP sang Polish Zloty
0.0278 PLN
1 SSP sang Ukrainian Hryvnia
0.3167 UAH
1 SSP sang United Arab Emirates Dirham
0.0282 AED
1 SSP sang Afghan Afghani
0.5151 AFN
1 SSP sang Albanian Lek
0.6326 ALL
1 SSP sang Armenian Dram
2.9418 AMD
1 SSP sang Netherlands Antillean Guilder
0.0137 ANG
1 SSP sang Angolan Kwanza
7.0398 AOA
1 SSP sang Argentine Peso
10.932 ARS
1 SSP sang Aruban Florin
0.0138 AWG
1 SSP sang Azerbaijani Manat
0.0131 AZN
1 SSP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0128 BAM
1 SSP sang Barbadian Dollar
0.0154 BBD
1 SSP sang Bangladeshi Taka
0.9339 BDT
1 SSP sang Bulgarian Lev
0.0128 BGN
1 SSP sang Bahraini Dinar
0.0029 BHD
1 SSP sang Burundian Franc
22.6054 BIF
1 SSP sang Bermudan Dollar
0.0077 BMD
1 SSP sang Brunei Dollar
0.0099 BND
1 SSP sang Bolivian Boliviano
0.053 BOB
1 SSP sang Brazilian Real
0.041 BRL
1 SSP sang Bahamian Dollar
0.0077 BSD
1 SSP sang Bitcoin
0 BTC
1 SSP sang Bhutanese Ngultrum
0.6818 BTN
1 SSP sang Botswanan Pula
0.102 BWP
1 SSP sang Belarusian Ruble
0.026 BYN
1 SSP sang Belize Dollar
0.0154 BZD
1 SSP sang Congolese Franc
19.4611 CDF
1 SSP sang Swiss Franc
0.0061 CHF
1 SSP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 SSP sang Chilean Peso
7.4126 CLP
1 SSP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0548 CNH
1 SSP sang Colombian Peso
29.8185 COP
1 SSP sang Costa Rican Colón
3.8594 CRC
1 SSP sang Cuban Convertible Peso
0.0077 CUC
1 SSP sang Cuban Peso
0.1977 CUP
1 SSP sang Cape Verdean Escudo
0.721 CVE
1 SSP sang Djiboutian Franc
1.3703 DJF
1 SSP sang Danish Krone
0.0488 DKK
1 SSP sang Dominican Peso
0.4806 DOP
1 SSP sang Algerian Dinar
0.994 DZD
1 SSP sang Egyptian Pound
0.3664 EGP
1 SSP sang Eritrean Nakfa
0.1152 ERN
1 SSP sang Ethiopian Birr
1.1139 ETB
1 SSP sang Fijian Dollar
0.0173 FJD
1 SSP sang Falkland Islands Pound
0.0057 FKP
1 SSP sang Georgian Lari
0.0209 GEL
1 SSP sang Guernsey Pound
0.0057 GGP
1 SSP sang Ghanaian Cedi
0.0967 GHS
1 SSP sang Gibraltar Pound
0.0057 GIP
1 SSP sang Gambian Dalasi
0.5643 GMD
1 SSP sang Guinean Franc
66.5712 GNF
1 SSP sang Guatemalan Quetzal
0.0588 GTQ
1 SSP sang Guyanaese Dollar
1.6056 GYD
1 SSP sang Hong Kong Dollar
0.0597 HKD
1 SSP sang Honduran Lempira
0.2008 HNL
1 SSP sang Croatian Kuna
0.0493 HRK
1 SSP sang Haitian Gourde
1.0042 HTG
1 SSP sang Hungarian Forint
2.5389 HUF
1 SSP sang Indonesian Rupiah
127.171 IDR
1 SSP sang Israeli New Sheqel
0.0254 ILS
1 SSP sang Manx pound
0.0057 IMP
1 SSP sang Indian Rupee
0.6812 INR
1 SSP sang Iraqi Dinar
10.0535 IQD
1 SSP sang Iranian Rial
322.8159 IRR
1 SSP sang Icelandic Króna
0.9285 ISK
1 SSP sang Jersey Pound
0.0057 JEP
1 SSP sang Jamaican Dollar
1.2326 JMD
1 SSP sang Jordanian Dinar
0.0054 JOD
1 SSP sang Kenyan Shilling
0.9915 KES
1 SSP sang Kyrgystani Som
0.6713 KGS
1 SSP sang Cambodian Riel
30.798 KHR
1 SSP sang Comorian Franc
3.2243 KMF
1 SSP sang North Korean Won
6.9093 KPW
1 SSP sang South Korean Won
10.8058 KRW
1 SSP sang Kuwaiti Dinar
0.0023 KWD
1 SSP sang Cayman Islands Dollar
0.0064 KYD
1 SSP sang Kazakhstani Tenge
4.2028 KZT
1 SSP sang Laotian Kip
166.3441 LAK
1 SSP sang Lebanese Pound
687.1026 LBP
1 SSP sang Sri Lankan Rupee
2.3214 LKR
1 SSP sang Liberian Dollar
1.3985 LRD
1 SSP sang Lesotho Loti
0.1323 LSL
1 SSP sang Libyan Dinar
0.0416 LYD
1 SSP sang Moroccan Dirham
0.0699 MAD
1 SSP sang Moldovan Leu
0.1285 MDL
1 SSP sang Malagasy Ariary
34.339 MGA
1 SSP sang Macedonian Denar
0.403 MKD
1 SSP sang Myanma Kyat
16.1178 MMK
1 SSP sang Mongolian Tugrik
27.6201 MNT
1 SSP sang Macanese Pataca
0.0615 MOP
1 SSP sang Mauritanian Ouguiya
0.3059 MRU
1 SSP sang Mauritian Rupee
0.3478 MUR
1 SSP sang Maldivian Rufiyaa
0.1175 MVR
1 SSP sang Malawian Kwacha
13.331 MWK
1 SSP sang Mexican Peso
0.1412 MXN
1 SSP sang Malaysian Ringgit
0.0323 MYR
1 SSP sang Mozambican Metical
0.4906 MZN
1 SSP sang Namibian Dollar
0.1323 NAD
1 SSP sang Nigerian Naira
11.2436 NGN
1 SSP sang Nicaraguan Córdoba
0.2824 NIO
1 SSP sang Norwegian Krone
0.0764 NOK
1 SSP sang Nepalese Rupee
1.0917 NPR
1 SSP sang New Zealand Dollar
0.0132 NZD
1 SSP sang Omani Rial
0.003 OMR
1 SSP sang Panamanian Balboa
0.0077 PAB
1 SSP sang Peruvian Nuevo Sol
0.0267 PEN
1 SSP sang Papua New Guinean Kina
0.0327 PGK
1 SSP sang Philippine Peso
0.4445 PHP
1 SSP sang Pakistani Rupee
2.1595 PKR
1 SSP sang Paraguayan Guarani
53.9263 PYG
1 SSP sang Qatari Rial
0.028 QAR
1 SSP sang Romanian Leu
0.0333 RON
1 SSP sang Serbian Dinar
0.766 RSD
1 SSP sang Russian Ruble
0.6312 RUB
1 SSP sang Rwandan Franc
11.1162 RWF
1 SSP sang Saudi Riyal
0.0288 SAR
1 SSP sang Solomon Islands Dollar
0.0633 SBD
1 SSP sang Seychellois Rupee
0.1123 SCR
1 SSP sang Sudanese Pound
4.6177 SDG
1 SSP sang Swedish Krona
0.072 SEK
1 SSP sang Singapore Dollar
0.0099 SGD
1 SSP sang Saint Helena Pound
0.0057 SHP
1 SSP sang Sierra Leonean Leone
160.9819 SLL
1 SSP sang Somali Shilling
4.3856 SOS
1 SSP sang Surinamese Dollar
0.2925 SRD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
171.0563 STD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1602 STN
1 SSP sang Salvadoran Colón
0.0671 SVC
1 SSP sang Syrian Pound
99.8158 SYP
1 SSP sang Swazi Lilangeni
0.1322 SZL
1 SSP sang Thai Baht
0.2483 THB
1 SSP sang Tajikistani Somoni
0.0715 TJS
1 SSP sang Turkmenistani Manat
0.0269 TMT
1 SSP sang Tunisian Dinar
0.0224 TND
1 SSP sang Tongan Pa'anga
0.0185 TOP
1 SSP sang Turkish Lira
0.3198 TRY
1 SSP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.052 TTD
1 SSP sang New Taiwan Dollar
0.2333 TWD
1 SSP sang Tanzanian Shilling
18.8469 TZS
1 SSP sang Ugandan Shilling
26.5934 UGX
1 SSP sang Uruguayan Peso
0.3065 UYU
1 SSP sang Uzbekistan Som
92.858 UZS
1 SSP sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.4042 VES
1 SSP sang Vietnamese Dong
202.5582 VND
1 SSP sang Vanuatu Vatu
0.9196 VUV
1 SSP sang Samoan Tala
0.0214 WST
1 SSP sang CFA Franc BEAC
4.2903 XAF
1 SSP sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 SSP sang Gold Ounce
0 XAU
1 SSP sang East Caribbean Dollar
0.0207 XCD
1 SSP sang Special Drawing Rights
0.0053 XDR
1 SSP sang CFA Franc BCEAO
4.2903 XOF
1 SSP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 SSP sang CFP Franc
0.7805 XPF
1 SSP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 SSP sang Yemeni Rial
1.8369 YER
1 SSP sang South African Rand
0.1323 ZAR
1 SSP sang Zambian Kwacha
0.1828 ZMW
1 SSP sang Zimbabwean Dollar
2.472 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Nam Sudan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Bảng Nam Sudan là SSP. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 10/04/2025, tỷ giá hối đoái từ SSP sang CNY là 7.1195.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Nam Sudan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Nam Sudan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Nam Sudan = 7.1195 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Bảng Nam Sudan = 35.5975 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Bảng Nam Sudan = 71.195 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Bảng Nam Sudan = 106.7925 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Bảng Nam Sudan = 142.39 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Nam Sudan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org