EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
17:47:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SSP

Code
Currency Name
Sum
1 SSP sang United States Dollar
0.0077 USD
1 SSP sang Euro
0.0066 EUR
1 SSP sang British Pound Sterling
0.0057 GBP
1 SSP sang Chinese Yuan
0.0551 CNY
1 SSP sang Japanese Yen
1.1333 JPY
1 SSP sang Canadian Dollar
0.0106 CAD
1 SSP sang Australian Dollar
0.0119 AUD
1 SSP sang Czech Republic Koruna
0.1611 CZK
1 SSP sang Polish Zloty
0.0279 PLN
1 SSP sang Ukrainian Hryvnia
0.3165 UAH
1 SSP sang United Arab Emirates Dirham
0.0282 AED
1 SSP sang Afghan Afghani
0.5335 AFN
1 SSP sang Albanian Lek
0.639 ALL
1 SSP sang Armenian Dram
2.94 AMD
1 SSP sang Netherlands Antillean Guilder
0.0137 ANG
1 SSP sang Angolan Kwanza
7.0398 AOA
1 SSP sang Argentine Peso
9.9358 ARS
1 SSP sang Aruban Florin
0.0138 AWG
1 SSP sang Azerbaijani Manat
0.0131 AZN
1 SSP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0128 BAM
1 SSP sang Barbadian Dollar
0.0154 BBD
1 SSP sang Bangladeshi Taka
0.9329 BDT
1 SSP sang Bulgarian Lev
0.0129 BGN
1 SSP sang Bahraini Dinar
0.0029 BHD
1 SSP sang Burundian Franc
22.7391 BIF
1 SSP sang Bermudan Dollar
0.0077 BMD
1 SSP sang Brunei Dollar
0.0099 BND
1 SSP sang Bolivian Boliviano
0.0532 BOB
1 SSP sang Brazilian Real
0.042 BRL
1 SSP sang Bahamian Dollar
0.0077 BSD
1 SSP sang Bitcoin
0 BTC
1 SSP sang Bhutanese Ngultrum
0.6685 BTN
1 SSP sang Botswanan Pula
0.1029 BWP
1 SSP sang Belarusian Ruble
0.0257 BYN
1 SSP sang Belize Dollar
0.0154 BZD
1 SSP sang Congolese Franc
22.2325 CDF
1 SSP sang Swiss Franc
0.0062 CHF
1 SSP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 SSP sang Chilean Peso
7.3953 CLP
1 SSP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0552 CNH
1 SSP sang Colombian Peso
30.9708 COP
1 SSP sang Costa Rican Colón
3.8802 CRC
1 SSP sang Cuban Convertible Peso
0.0077 CUC
1 SSP sang Cuban Peso
0.1977 CUP
1 SSP sang Cape Verdean Escudo
0.7274 CVE
1 SSP sang Djiboutian Franc
1.3665 DJF
1 SSP sang Danish Krone
0.0492 DKK
1 SSP sang Dominican Peso
0.475 DOP
1 SSP sang Algerian Dinar
0.9969 DZD
1 SSP sang Egyptian Pound
0.3719 EGP
1 SSP sang Eritrean Nakfa
0.1152 ERN
1 SSP sang Ethiopian Birr
1.0837 ETB
1 SSP sang Fijian Dollar
0.0174 FJD
1 SSP sang Falkland Islands Pound
0.0057 FKP
1 SSP sang Georgian Lari
0.0207 GEL
1 SSP sang Guernsey Pound
0.0057 GGP
1 SSP sang Ghanaian Cedi
0.0833 GHS
1 SSP sang Gibraltar Pound
0.0057 GIP
1 SSP sang Gambian Dalasi
0.5527 GMD
1 SSP sang Guinean Franc
66.6244 GNF
1 SSP sang Guatemalan Quetzal
0.0589 GTQ
1 SSP sang Guyanaese Dollar
1.6064 GYD
1 SSP sang Hong Kong Dollar
0.0599 HKD
1 SSP sang Honduran Lempira
0.202 HNL
1 SSP sang Croatian Kuna
0.0496 HRK
1 SSP sang Haitian Gourde
1.0053 HTG
1 SSP sang Hungarian Forint
2.5929 HUF
1 SSP sang Indonesian Rupiah
125.0557 IDR
1 SSP sang Israeli New Sheqel
0.026 ILS
1 SSP sang Manx pound
0.0057 IMP
1 SSP sang Indian Rupee
0.6685 INR
1 SSP sang Iraqi Dinar
10.0568 IQD
1 SSP sang Iranian Rial
323.2957 IRR
1 SSP sang Icelandic Króna
0.9445 ISK
1 SSP sang Jersey Pound
0.0057 JEP
1 SSP sang Jamaican Dollar
1.2294 JMD
1 SSP sang Jordanian Dinar
0.0054 JOD
1 SSP sang Kenyan Shilling
0.9942 KES
1 SSP sang Kyrgystani Som
0.6713 KGS
1 SSP sang Cambodian Riel
30.7462 KHR
1 SSP sang Comorian Franc
3.2282 KMF
1 SSP sang North Korean Won
6.9093 KPW
1 SSP sang South Korean Won
10.6886 KRW
1 SSP sang Kuwaiti Dinar
0.0023 KWD
1 SSP sang Cayman Islands Dollar
0.0064 KYD
1 SSP sang Kazakhstani Tenge
4.1331 KZT
1 SSP sang Laotian Kip
165.8222 LAK
1 SSP sang Lebanese Pound
687.4712 LBP
1 SSP sang Sri Lankan Rupee
2.3105 LKR
1 SSP sang Liberian Dollar
1.5469 LRD
1 SSP sang Lesotho Loti
0.135 LSL
1 SSP sang Libyan Dinar
0.0416 LYD
1 SSP sang Moroccan Dirham
0.0692 MAD
1 SSP sang Moldovan Leu
0.1283 MDL
1 SSP sang Malagasy Ariary
33.7311 MGA
1 SSP sang Macedonian Denar
0.4043 MKD
1 SSP sang Myanma Kyat
16.1139 MMK
1 SSP sang Mongolian Tugrik
27.5806 MNT
1 SSP sang Macanese Pataca
0.0617 MOP
1 SSP sang Mauritanian Ouguiya
0.3067 MRU
1 SSP sang Mauritian Rupee
0.3503 MUR
1 SSP sang Maldivian Rufiyaa
0.1183 MVR
1 SSP sang Malawian Kwacha
13.3349 MWK
1 SSP sang Mexican Peso
0.1444 MXN
1 SSP sang Malaysian Ringgit
0.0324 MYR
1 SSP sang Mozambican Metical
0.4906 MZN
1 SSP sang Namibian Dollar
0.135 NAD
1 SSP sang Nigerian Naira
11.7824 NGN
1 SSP sang Nicaraguan Córdoba
0.2821 NIO
1 SSP sang Norwegian Krone
0.0789 NOK
1 SSP sang Nepalese Rupee
1.0721 NPR
1 SSP sang New Zealand Dollar
0.013 NZD
1 SSP sang Omani Rial
0.003 OMR
1 SSP sang Panamanian Balboa
0.0077 PAB
1 SSP sang Peruvian Nuevo Sol
0.0273 PEN
1 SSP sang Papua New Guinean Kina
0.0324 PGK
1 SSP sang Philippine Peso
0.4389 PHP
1 SSP sang Pakistani Rupee
2.1649 PKR
1 SSP sang Paraguayan Guarani
56.1988 PYG
1 SSP sang Qatari Rial
0.0279 QAR
1 SSP sang Romanian Leu
0.0333 RON
1 SSP sang Serbian Dinar
0.7717 RSD
1 SSP sang Russian Ruble
0.6201 RUB
1 SSP sang Rwandan Franc
11.0932 RWF
1 SSP sang Saudi Riyal
0.0288 SAR
1 SSP sang Solomon Islands Dollar
0.0631 SBD
1 SSP sang Seychellois Rupee
0.109 SCR
1 SSP sang Sudanese Pound
4.6138 SDG
1 SSP sang Swedish Krona
0.0736 SEK
1 SSP sang Singapore Dollar
0.0099 SGD
1 SSP sang Saint Helena Pound
0.0057 SHP
1 SSP sang Sierra Leonean Leone
160.9819 SLL
1 SSP sang Somali Shilling
4.3874 SOS
1 SSP sang Surinamese Dollar
0.289 SRD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
171.0563 STD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1609 STN
1 SSP sang Salvadoran Colón
0.0672 SVC
1 SSP sang Syrian Pound
99.8158 SYP
1 SSP sang Swazi Lilangeni
0.135 SZL
1 SSP sang Thai Baht
0.2502 THB
1 SSP sang Tajikistani Somoni
0.0714 TJS
1 SSP sang Turkmenistani Manat
0.0269 TMT
1 SSP sang Tunisian Dinar
0.0224 TND
1 SSP sang Tongan Pa'anga
0.0185 TOP
1 SSP sang Turkish Lira
0.3139 TRY
1 SSP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.052 TTD
1 SSP sang New Taiwan Dollar
0.2313 TWD
1 SSP sang Tanzanian Shilling
19.2154 TZS
1 SSP sang Ugandan Shilling
27.3045 UGX
1 SSP sang Uruguayan Peso
0.3076 UYU
1 SSP sang Uzbekistan Som
96.1347 UZS
1 SSP sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.0488 VES
1 SSP sang Vietnamese Dong
201.9985 VND
1 SSP sang Vanuatu Vatu
0.9145 VUV
1 SSP sang Samoan Tala
0.0213 WST
1 SSP sang CFA Franc BEAC
4.3201 XAF
1 SSP sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 SSP sang Gold Ounce
0 XAU
1 SSP sang East Caribbean Dollar
0.0207 XCD
1 SSP sang Special Drawing Rights
0.0054 XDR
1 SSP sang CFA Franc BCEAO
4.3201 XOF
1 SSP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 SSP sang CFP Franc
0.7859 XPF
1 SSP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 SSP sang Yemeni Rial
1.8446 YER
1 SSP sang South African Rand
0.1356 ZAR
1 SSP sang Zambian Kwacha
0.1787 ZMW
1 SSP sang Zimbabwean Dollar
2.472 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Nam Sudan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Bảng Nam Sudan là SSP. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ SSP sang CNY là 7.1824.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Nam Sudan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Nam Sudan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Nam Sudan = 7.1824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Bảng Nam Sudan = 35.912 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Bảng Nam Sudan = 71.824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Bảng Nam Sudan = 107.736 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Bảng Nam Sudan = 143.648 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Nam Sudan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org