EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 Oct, 2025
09:50:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SSP

Code
Currency Name
Sum
1 SSP sang United States Dollar
0.0077 USD
1 SSP sang Euro
0.0066 EUR
1 SSP sang British Pound Sterling
0.0057 GBP
1 SSP sang Chinese Yuan
0.0547 CNY
1 SSP sang Japanese Yen
1.1726 JPY
1 SSP sang Canadian Dollar
0.0107 CAD
1 SSP sang Australian Dollar
0.0117 AUD
1 SSP sang Czech Republic Koruna
0.161 CZK
1 SSP sang Polish Zloty
0.0281 PLN
1 SSP sang Ukrainian Hryvnia
0.3177 UAH
1 SSP sang United Arab Emirates Dirham
0.0282 AED
1 SSP sang Afghan Afghani
0.5132 AFN
1 SSP sang Albanian Lek
0.6374 ALL
1 SSP sang Armenian Dram
2.9406 AMD
1 SSP sang Netherlands Antillean Guilder
0.0137 ANG
1 SSP sang Angolan Kwanza
7.0012 AOA
1 SSP sang Argentine Peso
10.9759 ARS
1 SSP sang Aruban Florin
0.0138 AWG
1 SSP sang Azerbaijani Manat
0.0131 AZN
1 SSP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0129 BAM
1 SSP sang Barbadian Dollar
0.0154 BBD
1 SSP sang Bangladeshi Taka
0.9359 BDT
1 SSP sang Bulgarian Lev
0.0129 BGN
1 SSP sang Bahraini Dinar
0.0029 BHD
1 SSP sang Burundian Franc
22.6474 BIF
1 SSP sang Bermudan Dollar
0.0077 BMD
1 SSP sang Brunei Dollar
0.0099 BND
1 SSP sang Bolivian Boliviano
0.0532 BOB
1 SSP sang Brazilian Real
0.0411 BRL
1 SSP sang Bahamian Dollar
0.0077 BSD
1 SSP sang Bitcoin
0 BTC
1 SSP sang Bhutanese Ngultrum
0.6819 BTN
1 SSP sang Botswanan Pula
0.1023 BWP
1 SSP sang Belarusian Ruble
0.0261 BYN
1 SSP sang Belize Dollar
0.0155 BZD
1 SSP sang Congolese Franc
19.2854 CDF
1 SSP sang Swiss Franc
0.0062 CHF
1 SSP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 SSP sang Chilean Peso
7.3669 CLP
1 SSP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0549 CNH
1 SSP sang Colombian Peso
29.7674 COP
1 SSP sang Costa Rican Colón
3.8677 CRC
1 SSP sang Cuban Convertible Peso
0.0077 CUC
1 SSP sang Cuban Peso
0.1977 CUP
1 SSP sang Cape Verdean Escudo
0.726 CVE
1 SSP sang Djiboutian Franc
1.3689 DJF
1 SSP sang Danish Krone
0.0494 DKK
1 SSP sang Dominican Peso
0.4813 DOP
1 SSP sang Algerian Dinar
0.9988 DZD
1 SSP sang Egyptian Pound
0.365 EGP
1 SSP sang Eritrean Nakfa
0.1152 ERN
1 SSP sang Ethiopian Birr
1.1175 ETB
1 SSP sang Fijian Dollar
0.0174 FJD
1 SSP sang Falkland Islands Pound
0.0057 FKP
1 SSP sang Georgian Lari
0.0208 GEL
1 SSP sang Guernsey Pound
0.0057 GGP
1 SSP sang Ghanaian Cedi
0.0961 GHS
1 SSP sang Gibraltar Pound
0.0057 GIP
1 SSP sang Gambian Dalasi
0.5527 GMD
1 SSP sang Guinean Franc
66.6684 GNF
1 SSP sang Guatemalan Quetzal
0.0589 GTQ
1 SSP sang Guyanaese Dollar
1.6079 GYD
1 SSP sang Hong Kong Dollar
0.0598 HKD
1 SSP sang Honduran Lempira
0.2018 HNL
1 SSP sang Croatian Kuna
0.0498 HRK
1 SSP sang Haitian Gourde
1.0059 HTG
1 SSP sang Hungarian Forint
2.5951 HUF
1 SSP sang Indonesian Rupiah
127.3812 IDR
1 SSP sang Israeli New Sheqel
0.0252 ILS
1 SSP sang Manx pound
0.0057 IMP
1 SSP sang Indian Rupee
0.6816 INR
1 SSP sang Iraqi Dinar
10.0704 IQD
1 SSP sang Iranian Rial
322.8927 IRR
1 SSP sang Icelandic Króna
0.9361 ISK
1 SSP sang Jersey Pound
0.0057 JEP
1 SSP sang Jamaican Dollar
1.2304 JMD
1 SSP sang Jordanian Dinar
0.0054 JOD
1 SSP sang Kenyan Shilling
0.9915 KES
1 SSP sang Kyrgystani Som
0.6713 KGS
1 SSP sang Cambodian Riel
30.8615 KHR
1 SSP sang Comorian Franc
3.2474 KMF
1 SSP sang North Korean Won
6.9093 KPW
1 SSP sang South Korean Won
10.9494 KRW
1 SSP sang Kuwaiti Dinar
0.0024 KWD
1 SSP sang Cayman Islands Dollar
0.0064 KYD
1 SSP sang Kazakhstani Tenge
4.1551 KZT
1 SSP sang Laotian Kip
166.7037 LAK
1 SSP sang Lebanese Pound
688.2824 LBP
1 SSP sang Sri Lankan Rupee
2.3251 LKR
1 SSP sang Liberian Dollar
1.4022 LRD
1 SSP sang Lesotho Loti
0.1322 LSL
1 SSP sang Libyan Dinar
0.0417 LYD
1 SSP sang Moroccan Dirham
0.0701 MAD
1 SSP sang Moldovan Leu
0.1282 MDL
1 SSP sang Malagasy Ariary
34.2394 MGA
1 SSP sang Macedonian Denar
0.4068 MKD
1 SSP sang Myanma Kyat
16.1178 MMK
1 SSP sang Mongolian Tugrik
27.6201 MNT
1 SSP sang Macanese Pataca
0.0616 MOP
1 SSP sang Mauritanian Ouguiya
0.3066 MRU
1 SSP sang Mauritian Rupee
0.3512 MUR
1 SSP sang Maldivian Rufiyaa
0.1175 MVR
1 SSP sang Malawian Kwacha
13.3264 MWK
1 SSP sang Mexican Peso
0.1414 MXN
1 SSP sang Malaysian Ringgit
0.0324 MYR
1 SSP sang Mozambican Metical
0.4906 MZN
1 SSP sang Namibian Dollar
0.1322 NAD
1 SSP sang Nigerian Naira
11.2854 NGN
1 SSP sang Nicaraguan Córdoba
0.2829 NIO
1 SSP sang Norwegian Krone
0.0769 NOK
1 SSP sang Nepalese Rupee
1.091 NPR
1 SSP sang New Zealand Dollar
0.0133 NZD
1 SSP sang Omani Rial
0.003 OMR
1 SSP sang Panamanian Balboa
0.0077 PAB
1 SSP sang Peruvian Nuevo Sol
0.0266 PEN
1 SSP sang Papua New Guinean Kina
0.0323 PGK
1 SSP sang Philippine Peso
0.446 PHP
1 SSP sang Pakistani Rupee
2.1774 PKR
1 SSP sang Paraguayan Guarani
53.7625 PYG
1 SSP sang Qatari Rial
0.0281 QAR
1 SSP sang Romanian Leu
0.0337 RON
1 SSP sang Serbian Dinar
0.7746 RSD
1 SSP sang Russian Ruble
0.6236 RUB
1 SSP sang Rwandan Franc
11.1162 RWF
1 SSP sang Saudi Riyal
0.0288 SAR
1 SSP sang Solomon Islands Dollar
0.0632 SBD
1 SSP sang Seychellois Rupee
0.114 SCR
1 SSP sang Sudanese Pound
4.6177 SDG
1 SSP sang Swedish Krona
0.0724 SEK
1 SSP sang Singapore Dollar
0.01 SGD
1 SSP sang Saint Helena Pound
0.0057 SHP
1 SSP sang Sierra Leonean Leone
160.9819 SLL
1 SSP sang Somali Shilling
4.3874 SOS
1 SSP sang Surinamese Dollar
0.2922 SRD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
171.0563 STD
1 SSP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1645 STN
1 SSP sang Salvadoran Colón
0.0673 SVC
1 SSP sang Syrian Pound
99.8158 SYP
1 SSP sang Swazi Lilangeni
0.1322 SZL
1 SSP sang Thai Baht
0.2495 THB
1 SSP sang Tajikistani Somoni
0.0713 TJS
1 SSP sang Turkmenistani Manat
0.0269 TMT
1 SSP sang Tunisian Dinar
0.0224 TND
1 SSP sang Tongan Pa'anga
0.0185 TOP
1 SSP sang Turkish Lira
0.3201 TRY
1 SSP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0522 TTD
1 SSP sang New Taiwan Dollar
0.2349 TWD
1 SSP sang Tanzanian Shilling
18.8494 TZS
1 SSP sang Ugandan Shilling
26.4368 UGX
1 SSP sang Uruguayan Peso
0.3065 UYU
1 SSP sang Uzbekistan Som
92.427 UZS
1 SSP sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.4215 VES
1 SSP sang Vietnamese Dong
202.3446 VND
1 SSP sang Vanuatu Vatu
0.9196 VUV
1 SSP sang Samoan Tala
0.0214 WST
1 SSP sang CFA Franc BEAC
4.3356 XAF
1 SSP sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 SSP sang Gold Ounce
0 XAU
1 SSP sang East Caribbean Dollar
0.0207 XCD
1 SSP sang Special Drawing Rights
0.0054 XDR
1 SSP sang CFA Franc BCEAO
4.3356 XOF
1 SSP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 SSP sang CFP Franc
0.7887 XPF
1 SSP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 SSP sang Yemeni Rial
1.8351 YER
1 SSP sang South African Rand
0.132 ZAR
1 SSP sang Zambian Kwacha
0.1824 ZMW
1 SSP sang Zimbabwean Dollar
2.472 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Nam Sudan sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Bảng Nam Sudan là SSP. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 10/08/2025, tỷ giá hối đoái từ SSP sang SAR là 3.751011.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Nam Sudan sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Nam Sudan sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Nam Sudan = 3.751011 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Bảng Nam Sudan = 18.755055 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Bảng Nam Sudan = 37.51011 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Bảng Nam Sudan = 56.265165 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Bảng Nam Sudan = 75.02022 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Nam Sudan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org