EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
21:35:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TZS

Code
Currency Name
Sum
1 TZS sang United States Dollar
0.0004 USD
1 TZS sang Euro
0.0003 EUR
1 TZS sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 TZS sang Chinese Yuan
0.0027 CNY
1 TZS sang Japanese Yen
0.054 JPY
1 TZS sang Canadian Dollar
0.0005 CAD
1 TZS sang Australian Dollar
0.0006 AUD
1 TZS sang Czech Republic Koruna
0.0082 CZK
1 TZS sang Polish Zloty
0.0014 PLN
1 TZS sang Ukrainian Hryvnia
0.0155 UAH
1 TZS sang United Arab Emirates Dirham
0.0014 AED
1 TZS sang Afghan Afghani
0.0261 AFN
1 TZS sang Albanian Lek
0.0324 ALL
1 TZS sang Armenian Dram
0.1438 AMD
1 TZS sang Netherlands Antillean Guilder
0.0007 ANG
1 TZS sang Angolan Kwanza
0.3396 AOA
1 TZS sang Argentine Peso
0.424 ARS
1 TZS sang Aruban Florin
0.0007 AWG
1 TZS sang Azerbaijani Manat
0.0006 AZN
1 TZS sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0006 BAM
1 TZS sang Barbadian Dollar
0.0007 BBD
1 TZS sang Bangladeshi Taka
0.0453 BDT
1 TZS sang Bulgarian Lev
0.0006 BGN
1 TZS sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 TZS sang Burundian Franc
1.1084 BIF
1 TZS sang Bermudan Dollar
0.0004 BMD
1 TZS sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 TZS sang Bolivian Boliviano
0.0026 BOB
1 TZS sang Brazilian Real
0.0021 BRL
1 TZS sang Bahamian Dollar
0.0004 BSD
1 TZS sang Bitcoin
0 BTC
1 TZS sang Bhutanese Ngultrum
0.0318 BTN
1 TZS sang Botswanan Pula
0.005 BWP
1 TZS sang Belarusian Ruble
0.0012 BYN
1 TZS sang Belize Dollar
0.0007 BZD
1 TZS sang Congolese Franc
1.0768 CDF
1 TZS sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 TZS sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 TZS sang Chilean Peso
0.3505 CLP
1 TZS sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0027 CNH
1 TZS sang Colombian Peso
1.5606 COP
1 TZS sang Costa Rican Colón
0.1885 CRC
1 TZS sang Cuban Convertible Peso
0.0004 CUC
1 TZS sang Cuban Peso
0.0096 CUP
1 TZS sang Cape Verdean Escudo
0.0364 CVE
1 TZS sang Djiboutian Franc
0.0663 DJF
1 TZS sang Danish Krone
0.0025 DKK
1 TZS sang Dominican Peso
0.0219 DOP
1 TZS sang Algerian Dinar
0.0495 DZD
1 TZS sang Egyptian Pound
0.0186 EGP
1 TZS sang Eritrean Nakfa
0.0056 ERN
1 TZS sang Ethiopian Birr
0.0502 ETB
1 TZS sang Fijian Dollar
0.0008 FJD
1 TZS sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 TZS sang Georgian Lari
0.001 GEL
1 TZS sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 TZS sang Ghanaian Cedi
0.0046 GHS
1 TZS sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 TZS sang Gambian Dalasi
0.027 GMD
1 TZS sang Guinean Franc
3.2256 GNF
1 TZS sang Guatemalan Quetzal
0.0029 GTQ
1 TZS sang Guyanaese Dollar
0.0779 GYD
1 TZS sang Hong Kong Dollar
0.0029 HKD
1 TZS sang Honduran Lempira
0.0097 HNL
1 TZS sang Croatian Kuna
0.0025 HRK
1 TZS sang Haitian Gourde
0.0487 HTG
1 TZS sang Hungarian Forint
0.1332 HUF
1 TZS sang Indonesian Rupiah
6.1212 IDR
1 TZS sang Israeli New Sheqel
0.0013 ILS
1 TZS sang Manx pound
0.0003 IMP
1 TZS sang Indian Rupee
0.0318 INR
1 TZS sang Iraqi Dinar
0.488 IQD
1 TZS sang Iranian Rial
15.6844 IRR
1 TZS sang Icelandic Króna
0.0483 ISK
1 TZS sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 TZS sang Jamaican Dollar
0.0594 JMD
1 TZS sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 TZS sang Kenyan Shilling
0.0481 KES
1 TZS sang Kyrgystani Som
0.0326 KGS
1 TZS sang Cambodian Riel
1.4931 KHR
1 TZS sang Comorian Franc
0.1644 KMF
1 TZS sang North Korean Won
0.3352 KPW
1 TZS sang South Korean Won
0.5175 KRW
1 TZS sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 TZS sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 TZS sang Kazakhstani Tenge
0.1902 KZT
1 TZS sang Laotian Kip
8.0553 LAK
1 TZS sang Lebanese Pound
33.3814 LBP
1 TZS sang Sri Lankan Rupee
0.1117 LKR
1 TZS sang Liberian Dollar
0.0745 LRD
1 TZS sang Lesotho Loti
0.0067 LSL
1 TZS sang Libyan Dinar
0.0021 LYD
1 TZS sang Moroccan Dirham
0.0034 MAD
1 TZS sang Moldovan Leu
0.0065 MDL
1 TZS sang Malagasy Ariary
1.6761 MGA
1 TZS sang Macedonian Denar
0.0204 MKD
1 TZS sang Myanma Kyat
0.7814 MMK
1 TZS sang Mongolian Tugrik
1.2655 MNT
1 TZS sang Macanese Pataca
0.003 MOP
1 TZS sang Mauritanian Ouguiya
0.0148 MRU
1 TZS sang Mauritian Rupee
0.0172 MUR
1 TZS sang Maldivian Rufiyaa
0.0058 MVR
1 TZS sang Malawian Kwacha
0.6459 MWK
1 TZS sang Mexican Peso
0.0072 MXN
1 TZS sang Malaysian Ringgit
0.0016 MYR
1 TZS sang Mozambican Metical
0.0238 MZN
1 TZS sang Namibian Dollar
0.0067 NAD
1 TZS sang Nigerian Naira
0.5967 NGN
1 TZS sang Nicaraguan Córdoba
0.0137 NIO
1 TZS sang Norwegian Krone
0.0038 NOK
1 TZS sang Nepalese Rupee
0.0509 NPR
1 TZS sang New Zealand Dollar
0.0006 NZD
1 TZS sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 TZS sang Panamanian Balboa
0.0004 PAB
1 TZS sang Peruvian Nuevo Sol
0.0014 PEN
1 TZS sang Papua New Guinean Kina
0.0015 PGK
1 TZS sang Philippine Peso
0.0208 PHP
1 TZS sang Pakistani Rupee
0.1052 PKR
1 TZS sang Paraguayan Guarani
2.9753 PYG
1 TZS sang Qatari Rial
0.0014 QAR
1 TZS sang Romanian Leu
0.0017 RON
1 TZS sang Serbian Dinar
0.0387 RSD
1 TZS sang Russian Ruble
0.0301 RUB
1 TZS sang Rwandan Franc
0.5334 RWF
1 TZS sang Saudi Riyal
0.0014 SAR
1 TZS sang Solomon Islands Dollar
0.0031 SBD
1 TZS sang Seychellois Rupee
0.0053 SCR
1 TZS sang Sudanese Pound
0.2236 SDG
1 TZS sang Swedish Krona
0.0036 SEK
1 TZS sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 TZS sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 TZS sang Sierra Leonean Leone
7.8099 SLL
1 TZS sang Somali Shilling
0.2129 SOS
1 TZS sang Surinamese Dollar
0.0136 SRD
1 TZS sang South Sudanese Pound
0.0485 SSP
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8.2986 STD
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0081 STN
1 TZS sang Salvadoran Colón
0.0033 SVC
1 TZS sang Syrian Pound
4.8425 SYP
1 TZS sang Swazi Lilangeni
0.0067 SZL
1 TZS sang Thai Baht
0.0124 THB
1 TZS sang Tajikistani Somoni
0.0038 TJS
1 TZS sang Turkmenistani Manat
0.0013 TMT
1 TZS sang Tunisian Dinar
0.0011 TND
1 TZS sang Tongan Pa'anga
0.0009 TOP
1 TZS sang Turkish Lira
0.0144 TRY
1 TZS sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0025 TTD
1 TZS sang New Taiwan Dollar
0.0112 TWD
1 TZS sang Ugandan Shilling
1.3623 UGX
1 TZS sang Uruguayan Peso
0.0155 UYU
1 TZS sang Uzbekistan Som
4.8116 UZS
1 TZS sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0351 VES
1 TZS sang Vietnamese Dong
9.6637 VND
1 TZS sang Vanuatu Vatu
0.0442 VUV
1 TZS sang Samoan Tala
0.001 WST
1 TZS sang CFA Franc BEAC
0.2173 XAF
1 TZS sang Silver Ounce
0 XAG
1 TZS sang Gold Ounce
0 XAU
1 TZS sang East Caribbean Dollar
0.001 XCD
1 TZS sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 TZS sang CFA Franc BCEAO
0.2173 XOF
1 TZS sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TZS sang CFP Franc
0.0395 XPF
1 TZS sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TZS sang Yemeni Rial
0.0909 YER
1 TZS sang South African Rand
0.0067 ZAR
1 TZS sang Zambian Kwacha
0.01 ZMW
1 TZS sang Zimbabwean Dollar
0.1199 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Shilling Tanzania sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Shilling Tanzania là TSh. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TZS sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Shilling Tanzania sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Shilling Tanzania sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Shilling Tanzania = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Shilling Tanzania = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Shilling Tanzania = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Shilling Tanzania = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Shilling Tanzania = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Shilling Tanzania sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org