EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Oct, 2025
08:28:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TZS

Code
Currency Name
Sum
1 TZS sang United States Dollar
0.0004 USD
1 TZS sang Euro
0.0003 EUR
1 TZS sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 TZS sang Chinese Yuan
0.0029 CNY
1 TZS sang Japanese Yen
0.06 JPY
1 TZS sang Canadian Dollar
0.0006 CAD
1 TZS sang Australian Dollar
0.0006 AUD
1 TZS sang Czech Republic Koruna
0.0084 CZK
1 TZS sang Polish Zloty
0.0015 PLN
1 TZS sang Ukrainian Hryvnia
0.0168 UAH
1 TZS sang United Arab Emirates Dirham
0.0015 AED
1 TZS sang Afghan Afghani
0.0273 AFN
1 TZS sang Albanian Lek
0.0335 ALL
1 TZS sang Armenian Dram
0.156 AMD
1 TZS sang Netherlands Antillean Guilder
0.0007 ANG
1 TZS sang Angolan Kwanza
0.3733 AOA
1 TZS sang Argentine Peso
0.5797 ARS
1 TZS sang Aruban Florin
0.0007 AWG
1 TZS sang Azerbaijani Manat
0.0007 AZN
1 TZS sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0007 BAM
1 TZS sang Barbadian Dollar
0.0008 BBD
1 TZS sang Bangladeshi Taka
0.0495 BDT
1 TZS sang Bulgarian Lev
0.0007 BGN
1 TZS sang Bahraini Dinar
0.0002 BHD
1 TZS sang Burundian Franc
1.1986 BIF
1 TZS sang Bermudan Dollar
0.0004 BMD
1 TZS sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 TZS sang Bolivian Boliviano
0.0028 BOB
1 TZS sang Brazilian Real
0.0022 BRL
1 TZS sang Bahamian Dollar
0.0004 BSD
1 TZS sang Bitcoin
0 BTC
1 TZS sang Bhutanese Ngultrum
0.0362 BTN
1 TZS sang Botswanan Pula
0.0054 BWP
1 TZS sang Belarusian Ruble
0.0014 BYN
1 TZS sang Belize Dollar
0.0008 BZD
1 TZS sang Congolese Franc
1.0319 CDF
1 TZS sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 TZS sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 TZS sang Chilean Peso
0.3905 CLP
1 TZS sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0029 CNH
1 TZS sang Colombian Peso
1.5811 COP
1 TZS sang Costa Rican Colón
0.2045 CRC
1 TZS sang Cuban Convertible Peso
0.0004 CUC
1 TZS sang Cuban Peso
0.0105 CUP
1 TZS sang Cape Verdean Escudo
0.0382 CVE
1 TZS sang Djiboutian Franc
0.0727 DJF
1 TZS sang Danish Krone
0.0026 DKK
1 TZS sang Dominican Peso
0.0255 DOP
1 TZS sang Algerian Dinar
0.0527 DZD
1 TZS sang Egyptian Pound
0.0194 EGP
1 TZS sang Eritrean Nakfa
0.0061 ERN
1 TZS sang Ethiopian Birr
0.0591 ETB
1 TZS sang Fijian Dollar
0.0009 FJD
1 TZS sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 TZS sang Georgian Lari
0.0011 GEL
1 TZS sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 TZS sang Ghanaian Cedi
0.0051 GHS
1 TZS sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 TZS sang Gambian Dalasi
0.0299 GMD
1 TZS sang Guinean Franc
3.5299 GNF
1 TZS sang Guatemalan Quetzal
0.0031 GTQ
1 TZS sang Guyanaese Dollar
0.0851 GYD
1 TZS sang Hong Kong Dollar
0.0032 HKD
1 TZS sang Honduran Lempira
0.0106 HNL
1 TZS sang Croatian Kuna
0.0026 HRK
1 TZS sang Haitian Gourde
0.0532 HTG
1 TZS sang Hungarian Forint
0.1348 HUF
1 TZS sang Indonesian Rupiah
6.7431 IDR
1 TZS sang Israeli New Sheqel
0.0013 ILS
1 TZS sang Manx pound
0.0003 IMP
1 TZS sang Indian Rupee
0.0361 INR
1 TZS sang Iraqi Dinar
0.5331 IQD
1 TZS sang Iranian Rial
17.117 IRR
1 TZS sang Icelandic Króna
0.0493 ISK
1 TZS sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 TZS sang Jamaican Dollar
0.0654 JMD
1 TZS sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 TZS sang Kenyan Shilling
0.0526 KES
1 TZS sang Kyrgystani Som
0.0356 KGS
1 TZS sang Cambodian Riel
1.633 KHR
1 TZS sang Comorian Franc
0.171 KMF
1 TZS sang North Korean Won
0.3664 KPW
1 TZS sang South Korean Won
0.573 KRW
1 TZS sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 TZS sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 TZS sang Kazakhstani Tenge
0.2228 KZT
1 TZS sang Laotian Kip
8.8202 LAK
1 TZS sang Lebanese Pound
36.4329 LBP
1 TZS sang Sri Lankan Rupee
0.1231 LKR
1 TZS sang Liberian Dollar
0.0739 LRD
1 TZS sang Lesotho Loti
0.007 LSL
1 TZS sang Libyan Dinar
0.0022 LYD
1 TZS sang Moroccan Dirham
0.0037 MAD
1 TZS sang Moldovan Leu
0.0068 MDL
1 TZS sang Malagasy Ariary
1.8208 MGA
1 TZS sang Macedonian Denar
0.0214 MKD
1 TZS sang Myanma Kyat
0.8546 MMK
1 TZS sang Mongolian Tugrik
1.4645 MNT
1 TZS sang Macanese Pataca
0.0033 MOP
1 TZS sang Mauritanian Ouguiya
0.0162 MRU
1 TZS sang Mauritian Rupee
0.0184 MUR
1 TZS sang Maldivian Rufiyaa
0.0062 MVR
1 TZS sang Malawian Kwacha
0.7069 MWK
1 TZS sang Mexican Peso
0.0075 MXN
1 TZS sang Malaysian Ringgit
0.0017 MYR
1 TZS sang Mozambican Metical
0.026 MZN
1 TZS sang Namibian Dollar
0.007 NAD
1 TZS sang Nigerian Naira
0.5962 NGN
1 TZS sang Nicaraguan Córdoba
0.015 NIO
1 TZS sang Norwegian Krone
0.0041 NOK
1 TZS sang Nepalese Rupee
0.0579 NPR
1 TZS sang New Zealand Dollar
0.0007 NZD
1 TZS sang Omani Rial
0.0002 OMR
1 TZS sang Panamanian Balboa
0.0004 PAB
1 TZS sang Peruvian Nuevo Sol
0.0014 PEN
1 TZS sang Papua New Guinean Kina
0.0017 PGK
1 TZS sang Philippine Peso
0.0236 PHP
1 TZS sang Pakistani Rupee
0.1145 PKR
1 TZS sang Paraguayan Guarani
2.8594 PYG
1 TZS sang Qatari Rial
0.0015 QAR
1 TZS sang Romanian Leu
0.0018 RON
1 TZS sang Serbian Dinar
0.0406 RSD
1 TZS sang Russian Ruble
0.0335 RUB
1 TZS sang Rwandan Franc
0.5894 RWF
1 TZS sang Saudi Riyal
0.0015 SAR
1 TZS sang Solomon Islands Dollar
0.0034 SBD
1 TZS sang Seychellois Rupee
0.006 SCR
1 TZS sang Sudanese Pound
0.2448 SDG
1 TZS sang Swedish Krona
0.0038 SEK
1 TZS sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 TZS sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 TZS sang Sierra Leonean Leone
8.5359 SLL
1 TZS sang Somali Shilling
0.2325 SOS
1 TZS sang Surinamese Dollar
0.0155 SRD
1 TZS sang South Sudanese Pound
0.053 SSP
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
9.0701 STD
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0085 STN
1 TZS sang Salvadoran Colón
0.0036 SVC
1 TZS sang Syrian Pound
5.2926 SYP
1 TZS sang Swazi Lilangeni
0.007 SZL
1 TZS sang Thai Baht
0.0132 THB
1 TZS sang Tajikistani Somoni
0.0038 TJS
1 TZS sang Turkmenistani Manat
0.0014 TMT
1 TZS sang Tunisian Dinar
0.0012 TND
1 TZS sang Tongan Pa'anga
0.001 TOP
1 TZS sang Turkish Lira
0.0169 TRY
1 TZS sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0028 TTD
1 TZS sang New Taiwan Dollar
0.0124 TWD
1 TZS sang Ugandan Shilling
1.4101 UGX
1 TZS sang Uruguayan Peso
0.0163 UYU
1 TZS sang Uzbekistan Som
4.9237 UZS
1 TZS sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0754 VES
1 TZS sang Vietnamese Dong
10.7404 VND
1 TZS sang Vanuatu Vatu
0.0488 VUV
1 TZS sang Samoan Tala
0.0011 WST
1 TZS sang CFA Franc BEAC
0.2275 XAF
1 TZS sang Silver Ounce
0 XAG
1 TZS sang Gold Ounce
0 XAU
1 TZS sang East Caribbean Dollar
0.0011 XCD
1 TZS sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 TZS sang CFA Franc BCEAO
0.2275 XOF
1 TZS sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TZS sang CFP Franc
0.0414 XPF
1 TZS sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TZS sang Yemeni Rial
0.0973 YER
1 TZS sang South African Rand
0.007 ZAR
1 TZS sang Zambian Kwacha
0.0097 ZMW
1 TZS sang Zimbabwean Dollar
0.1311 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Shilling Tanzania sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Shilling Tanzania là TSh. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 10/05/2025, tỷ giá hối đoái từ TZS sang SAR là 3.747177.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Shilling Tanzania sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Shilling Tanzania sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Shilling Tanzania = 3.747177 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Shilling Tanzania = 18.735885 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Shilling Tanzania = 37.47177 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Shilling Tanzania = 56.207655 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Shilling Tanzania = 74.94354 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Shilling Tanzania sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org