EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
14:04:21 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TZS

Code
Currency Name
Sum
1 TZS sang United States Dollar
0.0004 USD
1 TZS sang Euro
0.0004 EUR
1 TZS sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 TZS sang Chinese Yuan
0.0027 CNY
1 TZS sang Japanese Yen
0.0582 JPY
1 TZS sang Canadian Dollar
0.0005 CAD
1 TZS sang Australian Dollar
0.0006 AUD
1 TZS sang Czech Republic Koruna
0.0091 CZK
1 TZS sang Polish Zloty
0.0016 PLN
1 TZS sang Ukrainian Hryvnia
0.0156 UAH
1 TZS sang United Arab Emirates Dirham
0.0014 AED
1 TZS sang Afghan Afghani
0.0258 AFN
1 TZS sang Albanian Lek
0.0352 ALL
1 TZS sang Armenian Dram
0.1466 AMD
1 TZS sang Netherlands Antillean Guilder
0.0007 ANG
1 TZS sang Angolan Kwanza
0.3443 AOA
1 TZS sang Argentine Peso
0.3788 ARS
1 TZS sang Aruban Florin
0.0007 AWG
1 TZS sang Azerbaijani Manat
0.0006 AZN
1 TZS sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0007 BAM
1 TZS sang Barbadian Dollar
0.0008 BBD
1 TZS sang Bangladeshi Taka
0.0451 BDT
1 TZS sang Bulgarian Lev
0.0007 BGN
1 TZS sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 TZS sang Burundian Franc
1.1147 BIF
1 TZS sang Bermudan Dollar
0.0004 BMD
1 TZS sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 TZS sang Bolivian Boliviano
0.0026 BOB
1 TZS sang Brazilian Real
0.0022 BRL
1 TZS sang Bahamian Dollar
0.0004 BSD
1 TZS sang Bitcoin
0 BTC
1 TZS sang Bhutanese Ngultrum
0.0319 BTN
1 TZS sang Botswanan Pula
0.0052 BWP
1 TZS sang Belarusian Ruble
0.0012 BYN
1 TZS sang Belize Dollar
0.0008 BZD
1 TZS sang Congolese Franc
1.0764 CDF
1 TZS sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 TZS sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 TZS sang Chilean Peso
0.3672 CLP
1 TZS sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0027 CNH
1 TZS sang Colombian Peso
1.6594 COP
1 TZS sang Costa Rican Colón
0.1918 CRC
1 TZS sang Cuban Convertible Peso
0.0004 CUC
1 TZS sang Cuban Peso
0.0097 CUP
1 TZS sang Cape Verdean Escudo
0.0396 CVE
1 TZS sang Djiboutian Franc
0.0672 DJF
1 TZS sang Danish Krone
0.0027 DKK
1 TZS sang Dominican Peso
0.0227 DOP
1 TZS sang Algerian Dinar
0.0504 DZD
1 TZS sang Egyptian Pound
0.0187 EGP
1 TZS sang Eritrean Nakfa
0.0057 ERN
1 TZS sang Ethiopian Birr
0.047 ETB
1 TZS sang Fijian Dollar
0.0009 FJD
1 TZS sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 TZS sang Georgian Lari
0.001 GEL
1 TZS sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 TZS sang Ghanaian Cedi
0.006 GHS
1 TZS sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 TZS sang Gambian Dalasi
0.0268 GMD
1 TZS sang Guinean Franc
3.2527 GNF
1 TZS sang Guatemalan Quetzal
0.0029 GTQ
1 TZS sang Guyanaese Dollar
0.0789 GYD
1 TZS sang Hong Kong Dollar
0.0029 HKD
1 TZS sang Honduran Lempira
0.0095 HNL
1 TZS sang Croatian Kuna
0.0027 HRK
1 TZS sang Haitian Gourde
0.0495 HTG
1 TZS sang Hungarian Forint
0.1468 HUF
1 TZS sang Indonesian Rupiah
5.9976 IDR
1 TZS sang Israeli New Sheqel
0.0014 ILS
1 TZS sang Manx pound
0.0003 IMP
1 TZS sang Indian Rupee
0.0319 INR
1 TZS sang Iraqi Dinar
0.4944 IQD
1 TZS sang Iranian Rial
15.8844 IRR
1 TZS sang Icelandic Króna
0.0523 ISK
1 TZS sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 TZS sang Jamaican Dollar
0.0599 JMD
1 TZS sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 TZS sang Kenyan Shilling
0.0489 KES
1 TZS sang Kyrgystani Som
0.0326 KGS
1 TZS sang Cambodian Riel
1.5219 KHR
1 TZS sang Comorian Franc
0.1764 KMF
1 TZS sang North Korean Won
0.3396 KPW
1 TZS sang South Korean Won
0.527 KRW
1 TZS sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 TZS sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 TZS sang Kazakhstani Tenge
0.1871 KZT
1 TZS sang Laotian Kip
8.2662 LAK
1 TZS sang Lebanese Pound
33.7965 LBP
1 TZS sang Sri Lankan Rupee
0.1098 LKR
1 TZS sang Liberian Dollar
0.0681 LRD
1 TZS sang Lesotho Loti
0.0068 LSL
1 TZS sang Libyan Dinar
0.0018 LYD
1 TZS sang Moroccan Dirham
0.0038 MAD
1 TZS sang Moldovan Leu
0.0069 MDL
1 TZS sang Malagasy Ariary
1.7669 MGA
1 TZS sang Macedonian Denar
0.022 MKD
1 TZS sang Myanma Kyat
0.7917 MMK
1 TZS sang Mongolian Tugrik
1.2823 MNT
1 TZS sang Macanese Pataca
0.003 MOP
1 TZS sang Mauritanian Ouguiya
0.015 MRU
1 TZS sang Mauritian Rupee
0.0175 MUR
1 TZS sang Maldivian Rufiyaa
0.0058 MVR
1 TZS sang Malawian Kwacha
0.6543 MWK
1 TZS sang Mexican Peso
0.0077 MXN
1 TZS sang Malaysian Ringgit
0.0017 MYR
1 TZS sang Mozambican Metical
0.0241 MZN
1 TZS sang Namibian Dollar
0.0068 NAD
1 TZS sang Nigerian Naira
0.6344 NGN
1 TZS sang Nicaraguan Córdoba
0.0139 NIO
1 TZS sang Norwegian Krone
0.0042 NOK
1 TZS sang Nepalese Rupee
0.051 NPR
1 TZS sang New Zealand Dollar
0.0006 NZD
1 TZS sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 TZS sang Panamanian Balboa
0.0004 PAB
1 TZS sang Peruvian Nuevo Sol
0.0014 PEN
1 TZS sang Papua New Guinean Kina
0.0015 PGK
1 TZS sang Philippine Peso
0.0223 PHP
1 TZS sang Pakistani Rupee
0.1049 PKR
1 TZS sang Paraguayan Guarani
2.9616 PYG
1 TZS sang Qatari Rial
0.0014 QAR
1 TZS sang Romanian Leu
0.0018 RON
1 TZS sang Serbian Dinar
0.0419 RSD
1 TZS sang Russian Ruble
0.0381 RUB
1 TZS sang Rwandan Franc
0.5185 RWF
1 TZS sang Saudi Riyal
0.0014 SAR
1 TZS sang Solomon Islands Dollar
0.0032 SBD
1 TZS sang Seychellois Rupee
0.0051 SCR
1 TZS sang Sudanese Pound
0.227 SDG
1 TZS sang Swedish Krona
0.0042 SEK
1 TZS sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 TZS sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 TZS sang Sierra Leonean Leone
7.9132 SLL
1 TZS sang Somali Shilling
0.2156 SOS
1 TZS sang Surinamese Dollar
0.0134 SRD
1 TZS sang South Sudanese Pound
0.0492 SSP
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8.4085 STD
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0088 STN
1 TZS sang Salvadoran Colón
0.0033 SVC
1 TZS sang Syrian Pound
0.9481 SYP
1 TZS sang Swazi Lilangeni
0.0068 SZL
1 TZS sang Thai Baht
0.0131 THB
1 TZS sang Tajikistani Somoni
0.004 TJS
1 TZS sang Turkmenistani Manat
0.0013 TMT
1 TZS sang Tunisian Dinar
0.0012 TND
1 TZS sang Tongan Pa'anga
0.0009 TOP
1 TZS sang Turkish Lira
0.013 TRY
1 TZS sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0026 TTD
1 TZS sang New Taiwan Dollar
0.0123 TWD
1 TZS sang Ugandan Shilling
1.3942 UGX
1 TZS sang Uruguayan Peso
0.0161 UYU
1 TZS sang Uzbekistan Som
4.8512 UZS
1 TZS sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0174 VES
1 TZS sang Vietnamese Dong
9.5937 VND
1 TZS sang Vanuatu Vatu
0.0448 VUV
1 TZS sang Samoan Tala
0.0011 WST
1 TZS sang CFA Franc BEAC
0.235 XAF
1 TZS sang Silver Ounce
0 XAG
1 TZS sang Gold Ounce
0 XAU
1 TZS sang East Caribbean Dollar
0.001 XCD
1 TZS sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 TZS sang CFA Franc BCEAO
0.235 XOF
1 TZS sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TZS sang CFP Franc
0.0428 XPF
1 TZS sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TZS sang Yemeni Rial
0.0943 YER
1 TZS sang South African Rand
0.0068 ZAR
1 TZS sang Zambian Kwacha
0.0104 ZMW
1 TZS sang Zimbabwean Dollar
0.1215 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Shilling Tanzania sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Shilling Tanzania là TSh. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ TZS sang CNY là 7.2391.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Shilling Tanzania sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Shilling Tanzania sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Shilling Tanzania = 7.2391 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Shilling Tanzania = 36.1955 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Shilling Tanzania = 72.391 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Shilling Tanzania = 108.5865 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Shilling Tanzania = 144.782 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Shilling Tanzania sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org