EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
22:57:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TZS

Code
Currency Name
Sum
1 TZS sang United States Dollar
0.0004 USD
1 TZS sang Euro
0.0003 EUR
1 TZS sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 TZS sang Chinese Yuan
0.0028 CNY
1 TZS sang Japanese Yen
0.0569 JPY
1 TZS sang Canadian Dollar
0.0005 CAD
1 TZS sang Australian Dollar
0.0006 AUD
1 TZS sang Czech Republic Koruna
0.0081 CZK
1 TZS sang Polish Zloty
0.0014 PLN
1 TZS sang Ukrainian Hryvnia
0.0159 UAH
1 TZS sang United Arab Emirates Dirham
0.0014 AED
1 TZS sang Afghan Afghani
0.0267 AFN
1 TZS sang Albanian Lek
0.0321 ALL
1 TZS sang Armenian Dram
0.1474 AMD
1 TZS sang Netherlands Antillean Guilder
0.0007 ANG
1 TZS sang Angolan Kwanza
0.3522 AOA
1 TZS sang Argentine Peso
0.4974 ARS
1 TZS sang Aruban Florin
0.0007 AWG
1 TZS sang Azerbaijani Manat
0.0007 AZN
1 TZS sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0006 BAM
1 TZS sang Barbadian Dollar
0.0008 BBD
1 TZS sang Bangladeshi Taka
0.0467 BDT
1 TZS sang Bulgarian Lev
0.0006 BGN
1 TZS sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 TZS sang Burundian Franc
1.1437 BIF
1 TZS sang Bermudan Dollar
0.0004 BMD
1 TZS sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 TZS sang Bolivian Boliviano
0.0027 BOB
1 TZS sang Brazilian Real
0.0021 BRL
1 TZS sang Bahamian Dollar
0.0004 BSD
1 TZS sang Bitcoin
0 BTC
1 TZS sang Bhutanese Ngultrum
0.0336 BTN
1 TZS sang Botswanan Pula
0.0052 BWP
1 TZS sang Belarusian Ruble
0.0013 BYN
1 TZS sang Belize Dollar
0.0008 BZD
1 TZS sang Congolese Franc
1.117 CDF
1 TZS sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 TZS sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 TZS sang Chilean Peso
0.371 CLP
1 TZS sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0028 CNH
1 TZS sang Colombian Peso
1.5473 COP
1 TZS sang Costa Rican Colón
0.1944 CRC
1 TZS sang Cuban Convertible Peso
0.0004 CUC
1 TZS sang Cuban Peso
0.0099 CUP
1 TZS sang Cape Verdean Escudo
0.0363 CVE
1 TZS sang Djiboutian Franc
0.0684 DJF
1 TZS sang Danish Krone
0.0025 DKK
1 TZS sang Dominican Peso
0.0238 DOP
1 TZS sang Algerian Dinar
0.05 DZD
1 TZS sang Egyptian Pound
0.0186 EGP
1 TZS sang Eritrean Nakfa
0.0058 ERN
1 TZS sang Ethiopian Birr
0.0544 ETB
1 TZS sang Fijian Dollar
0.0009 FJD
1 TZS sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 TZS sang Georgian Lari
0.001 GEL
1 TZS sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 TZS sang Ghanaian Cedi
0.0041 GHS
1 TZS sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 TZS sang Gambian Dalasi
0.0277 GMD
1 TZS sang Guinean Franc
3.3363 GNF
1 TZS sang Guatemalan Quetzal
0.0029 GTQ
1 TZS sang Guyanaese Dollar
0.0805 GYD
1 TZS sang Hong Kong Dollar
0.003 HKD
1 TZS sang Honduran Lempira
0.0101 HNL
1 TZS sang Croatian Kuna
0.0025 HRK
1 TZS sang Haitian Gourde
0.0503 HTG
1 TZS sang Hungarian Forint
0.1303 HUF
1 TZS sang Indonesian Rupiah
6.2399 IDR
1 TZS sang Israeli New Sheqel
0.0013 ILS
1 TZS sang Manx pound
0.0003 IMP
1 TZS sang Indian Rupee
0.0336 INR
1 TZS sang Iraqi Dinar
0.5039 IQD
1 TZS sang Iranian Rial
16.2025 IRR
1 TZS sang Icelandic Króna
0.0472 ISK
1 TZS sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 TZS sang Jamaican Dollar
0.0616 JMD
1 TZS sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 TZS sang Kenyan Shilling
0.0498 KES
1 TZS sang Kyrgystani Som
0.0336 KGS
1 TZS sang Cambodian Riel
1.5401 KHR
1 TZS sang Comorian Franc
0.1618 KMF
1 TZS sang North Korean Won
0.3463 KPW
1 TZS sang South Korean Won
0.534 KRW
1 TZS sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 TZS sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 TZS sang Kazakhstani Tenge
0.2073 KZT
1 TZS sang Laotian Kip
8.3223 LAK
1 TZS sang Lebanese Pound
34.4952 LBP
1 TZS sang Sri Lankan Rupee
0.1158 LKR
1 TZS sang Liberian Dollar
0.0774 LRD
1 TZS sang Lesotho Loti
0.0068 LSL
1 TZS sang Libyan Dinar
0.0021 LYD
1 TZS sang Moroccan Dirham
0.0035 MAD
1 TZS sang Moldovan Leu
0.0064 MDL
1 TZS sang Malagasy Ariary
1.6978 MGA
1 TZS sang Macedonian Denar
0.0203 MKD
1 TZS sang Myanma Kyat
0.8076 MMK
1 TZS sang Mongolian Tugrik
1.3822 MNT
1 TZS sang Macanese Pataca
0.0031 MOP
1 TZS sang Mauritanian Ouguiya
0.0154 MRU
1 TZS sang Mauritian Rupee
0.0175 MUR
1 TZS sang Maldivian Rufiyaa
0.0059 MVR
1 TZS sang Malawian Kwacha
0.6672 MWK
1 TZS sang Mexican Peso
0.0072 MXN
1 TZS sang Malaysian Ringgit
0.0016 MYR
1 TZS sang Mozambican Metical
0.0246 MZN
1 TZS sang Namibian Dollar
0.0068 NAD
1 TZS sang Nigerian Naira
0.5904 NGN
1 TZS sang Nicaraguan Córdoba
0.0142 NIO
1 TZS sang Norwegian Krone
0.0039 NOK
1 TZS sang Nepalese Rupee
0.0537 NPR
1 TZS sang New Zealand Dollar
0.0006 NZD
1 TZS sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 TZS sang Panamanian Balboa
0.0004 PAB
1 TZS sang Peruvian Nuevo Sol
0.0014 PEN
1 TZS sang Papua New Guinean Kina
0.0016 PGK
1 TZS sang Philippine Peso
0.0219 PHP
1 TZS sang Pakistani Rupee
0.1085 PKR
1 TZS sang Paraguayan Guarani
2.8165 PYG
1 TZS sang Qatari Rial
0.0014 QAR
1 TZS sang Romanian Leu
0.0017 RON
1 TZS sang Serbian Dinar
0.0387 RSD
1 TZS sang Russian Ruble
0.031 RUB
1 TZS sang Rwandan Franc
0.5564 RWF
1 TZS sang Saudi Riyal
0.0014 SAR
1 TZS sang Solomon Islands Dollar
0.0032 SBD
1 TZS sang Seychellois Rupee
0.0056 SCR
1 TZS sang Sudanese Pound
0.231 SDG
1 TZS sang Swedish Krona
0.0037 SEK
1 TZS sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 TZS sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 TZS sang Sierra Leonean Leone
8.0679 SLL
1 TZS sang Somali Shilling
0.2198 SOS
1 TZS sang Surinamese Dollar
0.0145 SRD
1 TZS sang South Sudanese Pound
0.0501 SSP
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8.5728 STD
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0082 STN
1 TZS sang Salvadoran Colón
0.0034 SVC
1 TZS sang Syrian Pound
5.0024 SYP
1 TZS sang Swazi Lilangeni
0.0068 SZL
1 TZS sang Thai Baht
0.0125 THB
1 TZS sang Tajikistani Somoni
0.0036 TJS
1 TZS sang Turkmenistani Manat
0.0014 TMT
1 TZS sang Tunisian Dinar
0.0011 TND
1 TZS sang Tongan Pa'anga
0.0009 TOP
1 TZS sang Turkish Lira
0.0157 TRY
1 TZS sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0026 TTD
1 TZS sang New Taiwan Dollar
0.0116 TWD
1 TZS sang Ugandan Shilling
1.3684 UGX
1 TZS sang Uruguayan Peso
0.0154 UYU
1 TZS sang Uzbekistan Som
4.8208 UZS
1 TZS sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0521 VES
1 TZS sang Vietnamese Dong
10.1155 VND
1 TZS sang Vanuatu Vatu
0.0458 VUV
1 TZS sang Samoan Tala
0.0011 WST
1 TZS sang CFA Franc BEAC
0.2164 XAF
1 TZS sang Silver Ounce
0 XAG
1 TZS sang Gold Ounce
0 XAU
1 TZS sang East Caribbean Dollar
0.001 XCD
1 TZS sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 TZS sang CFA Franc BCEAO
0.2164 XOF
1 TZS sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TZS sang CFP Franc
0.0394 XPF
1 TZS sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TZS sang Yemeni Rial
0.0924 YER
1 TZS sang South African Rand
0.0068 ZAR
1 TZS sang Zambian Kwacha
0.009 ZMW
1 TZS sang Zimbabwean Dollar
0.1239 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Shilling Tanzania sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Shilling Tanzania là TSh. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ TZS sang CNH là 7.187206.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Shilling Tanzania sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Shilling Tanzania sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Shilling Tanzania = 7.187206 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Shilling Tanzania = 35.93603 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Shilling Tanzania = 71.87206 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Shilling Tanzania = 107.80809 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Shilling Tanzania = 143.74412 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Shilling Tanzania sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org