EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
21:06:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TZS

Code
Currency Name
Sum
1 TZS sang United States Dollar
0.0004 USD
1 TZS sang Euro
0.0003 EUR
1 TZS sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 TZS sang Chinese Yuan
0.0027 CNY
1 TZS sang Japanese Yen
0.054 JPY
1 TZS sang Canadian Dollar
0.0005 CAD
1 TZS sang Australian Dollar
0.0006 AUD
1 TZS sang Czech Republic Koruna
0.0082 CZK
1 TZS sang Polish Zloty
0.0014 PLN
1 TZS sang Ukrainian Hryvnia
0.0155 UAH
1 TZS sang United Arab Emirates Dirham
0.0014 AED
1 TZS sang Afghan Afghani
0.0261 AFN
1 TZS sang Albanian Lek
0.0324 ALL
1 TZS sang Armenian Dram
0.1438 AMD
1 TZS sang Netherlands Antillean Guilder
0.0007 ANG
1 TZS sang Angolan Kwanza
0.3396 AOA
1 TZS sang Argentine Peso
0.424 ARS
1 TZS sang Aruban Florin
0.0007 AWG
1 TZS sang Azerbaijani Manat
0.0006 AZN
1 TZS sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0006 BAM
1 TZS sang Barbadian Dollar
0.0007 BBD
1 TZS sang Bangladeshi Taka
0.0453 BDT
1 TZS sang Bulgarian Lev
0.0006 BGN
1 TZS sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 TZS sang Burundian Franc
1.1084 BIF
1 TZS sang Bermudan Dollar
0.0004 BMD
1 TZS sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 TZS sang Bolivian Boliviano
0.0026 BOB
1 TZS sang Brazilian Real
0.0021 BRL
1 TZS sang Bahamian Dollar
0.0004 BSD
1 TZS sang Bitcoin
0 BTC
1 TZS sang Bhutanese Ngultrum
0.0318 BTN
1 TZS sang Botswanan Pula
0.005 BWP
1 TZS sang Belarusian Ruble
0.0012 BYN
1 TZS sang Belize Dollar
0.0007 BZD
1 TZS sang Congolese Franc
1.0768 CDF
1 TZS sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 TZS sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 TZS sang Chilean Peso
0.3505 CLP
1 TZS sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0027 CNH
1 TZS sang Colombian Peso
1.5606 COP
1 TZS sang Costa Rican Colón
0.1885 CRC
1 TZS sang Cuban Convertible Peso
0.0004 CUC
1 TZS sang Cuban Peso
0.0096 CUP
1 TZS sang Cape Verdean Escudo
0.0364 CVE
1 TZS sang Djiboutian Franc
0.0663 DJF
1 TZS sang Danish Krone
0.0025 DKK
1 TZS sang Dominican Peso
0.0219 DOP
1 TZS sang Algerian Dinar
0.0495 DZD
1 TZS sang Egyptian Pound
0.0186 EGP
1 TZS sang Eritrean Nakfa
0.0056 ERN
1 TZS sang Ethiopian Birr
0.0502 ETB
1 TZS sang Fijian Dollar
0.0008 FJD
1 TZS sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 TZS sang Georgian Lari
0.001 GEL
1 TZS sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 TZS sang Ghanaian Cedi
0.0046 GHS
1 TZS sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 TZS sang Gambian Dalasi
0.027 GMD
1 TZS sang Guinean Franc
3.2256 GNF
1 TZS sang Guatemalan Quetzal
0.0029 GTQ
1 TZS sang Guyanaese Dollar
0.0779 GYD
1 TZS sang Hong Kong Dollar
0.0029 HKD
1 TZS sang Honduran Lempira
0.0097 HNL
1 TZS sang Croatian Kuna
0.0025 HRK
1 TZS sang Haitian Gourde
0.0487 HTG
1 TZS sang Hungarian Forint
0.1332 HUF
1 TZS sang Indonesian Rupiah
6.1212 IDR
1 TZS sang Israeli New Sheqel
0.0013 ILS
1 TZS sang Manx pound
0.0003 IMP
1 TZS sang Indian Rupee
0.0318 INR
1 TZS sang Iraqi Dinar
0.488 IQD
1 TZS sang Iranian Rial
15.6844 IRR
1 TZS sang Icelandic Króna
0.0483 ISK
1 TZS sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 TZS sang Jamaican Dollar
0.0594 JMD
1 TZS sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 TZS sang Kenyan Shilling
0.0481 KES
1 TZS sang Kyrgystani Som
0.0326 KGS
1 TZS sang Cambodian Riel
1.4931 KHR
1 TZS sang Comorian Franc
0.1644 KMF
1 TZS sang North Korean Won
0.3352 KPW
1 TZS sang South Korean Won
0.5175 KRW
1 TZS sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 TZS sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 TZS sang Kazakhstani Tenge
0.1902 KZT
1 TZS sang Laotian Kip
8.0553 LAK
1 TZS sang Lebanese Pound
33.3814 LBP
1 TZS sang Sri Lankan Rupee
0.1117 LKR
1 TZS sang Liberian Dollar
0.0745 LRD
1 TZS sang Lesotho Loti
0.0067 LSL
1 TZS sang Libyan Dinar
0.0021 LYD
1 TZS sang Moroccan Dirham
0.0034 MAD
1 TZS sang Moldovan Leu
0.0065 MDL
1 TZS sang Malagasy Ariary
1.6761 MGA
1 TZS sang Macedonian Denar
0.0204 MKD
1 TZS sang Myanma Kyat
0.7814 MMK
1 TZS sang Mongolian Tugrik
1.2655 MNT
1 TZS sang Macanese Pataca
0.003 MOP
1 TZS sang Mauritanian Ouguiya
0.0148 MRU
1 TZS sang Mauritian Rupee
0.0172 MUR
1 TZS sang Maldivian Rufiyaa
0.0058 MVR
1 TZS sang Malawian Kwacha
0.6459 MWK
1 TZS sang Mexican Peso
0.0072 MXN
1 TZS sang Malaysian Ringgit
0.0016 MYR
1 TZS sang Mozambican Metical
0.0238 MZN
1 TZS sang Namibian Dollar
0.0067 NAD
1 TZS sang Nigerian Naira
0.5967 NGN
1 TZS sang Nicaraguan Córdoba
0.0137 NIO
1 TZS sang Norwegian Krone
0.0038 NOK
1 TZS sang Nepalese Rupee
0.0509 NPR
1 TZS sang New Zealand Dollar
0.0006 NZD
1 TZS sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 TZS sang Panamanian Balboa
0.0004 PAB
1 TZS sang Peruvian Nuevo Sol
0.0014 PEN
1 TZS sang Papua New Guinean Kina
0.0015 PGK
1 TZS sang Philippine Peso
0.0208 PHP
1 TZS sang Pakistani Rupee
0.1052 PKR
1 TZS sang Paraguayan Guarani
2.9753 PYG
1 TZS sang Qatari Rial
0.0014 QAR
1 TZS sang Romanian Leu
0.0017 RON
1 TZS sang Serbian Dinar
0.0387 RSD
1 TZS sang Russian Ruble
0.0301 RUB
1 TZS sang Rwandan Franc
0.5334 RWF
1 TZS sang Saudi Riyal
0.0014 SAR
1 TZS sang Solomon Islands Dollar
0.0031 SBD
1 TZS sang Seychellois Rupee
0.0053 SCR
1 TZS sang Sudanese Pound
0.2236 SDG
1 TZS sang Swedish Krona
0.0036 SEK
1 TZS sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 TZS sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 TZS sang Sierra Leonean Leone
7.8099 SLL
1 TZS sang Somali Shilling
0.2129 SOS
1 TZS sang Surinamese Dollar
0.0136 SRD
1 TZS sang South Sudanese Pound
0.0485 SSP
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8.2986 STD
1 TZS sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0081 STN
1 TZS sang Salvadoran Colón
0.0033 SVC
1 TZS sang Syrian Pound
4.8425 SYP
1 TZS sang Swazi Lilangeni
0.0067 SZL
1 TZS sang Thai Baht
0.0124 THB
1 TZS sang Tajikistani Somoni
0.0038 TJS
1 TZS sang Turkmenistani Manat
0.0013 TMT
1 TZS sang Tunisian Dinar
0.0011 TND
1 TZS sang Tongan Pa'anga
0.0009 TOP
1 TZS sang Turkish Lira
0.0144 TRY
1 TZS sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0025 TTD
1 TZS sang New Taiwan Dollar
0.0112 TWD
1 TZS sang Ugandan Shilling
1.3623 UGX
1 TZS sang Uruguayan Peso
0.0155 UYU
1 TZS sang Uzbekistan Som
4.8116 UZS
1 TZS sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0351 VES
1 TZS sang Vietnamese Dong
9.6637 VND
1 TZS sang Vanuatu Vatu
0.0442 VUV
1 TZS sang Samoan Tala
0.001 WST
1 TZS sang CFA Franc BEAC
0.2173 XAF
1 TZS sang Silver Ounce
0 XAG
1 TZS sang Gold Ounce
0 XAU
1 TZS sang East Caribbean Dollar
0.001 XCD
1 TZS sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 TZS sang CFA Franc BCEAO
0.2173 XOF
1 TZS sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TZS sang CFP Franc
0.0395 XPF
1 TZS sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TZS sang Yemeni Rial
0.0909 YER
1 TZS sang South African Rand
0.0067 ZAR
1 TZS sang Zambian Kwacha
0.01 ZMW
1 TZS sang Zimbabwean Dollar
0.1199 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Shilling Tanzania sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Shilling Tanzania là TSh. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TZS sang XDR là 0.729334.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Shilling Tanzania sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Shilling Tanzania sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Shilling Tanzania = 0.729334 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Shilling Tanzania = 3.64667 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Shilling Tanzania = 7.29334 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Shilling Tanzania = 10.94001 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Shilling Tanzania = 14.58668 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Shilling Tanzania sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org