Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
13:42:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi từ TZS
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Shilling Tanzania sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ). Biểu tượng cho đồng Shilling Tanzania là TSh. Biểu tượng cho Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) là Bs.
Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ TZS sang VEF là .
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Shilling Tanzania sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ), hãy sử dụng công cụ tính từ Shilling Tanzania sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Shilling Tanzania = Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 5 Shilling Tanzania = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 10 Shilling Tanzania = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 15 Shilling Tanzania = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 20 Shilling Tanzania = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
Bạn cũng có thể chuyển đổi Shilling Tanzania sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org