EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Feb, 2025
22:04:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.0279 USD
1 TRY sang Euro
0.0272 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0227 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.2003 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
4.3136 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.0411 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0453 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.6861 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.1149 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.1806 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.1024 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
2.1381 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
2.7192 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
11.3194 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.051 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
25.435 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
29.7005 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.0502 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.0474 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0534 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.0557 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
3.452 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0531 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0107 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
83.792 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.0279 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0384 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.1956 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1628 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.0279 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.4508 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3943 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.0926 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.0569 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
80.8755 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0255 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.001 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
27.5753 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.205 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
117.4638 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
14.2796 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.0279 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.7176 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
3.0083 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
5.041 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.2032 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.7488 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.8137 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.4186 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.418 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.6261 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0648 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0227 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.0797 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0227 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.4331 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0227 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
2.0205 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
244.6941 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.219 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
5.9225 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.2172 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.7196 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.2027 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.7028 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
11.1328 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
455.9421 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.0996 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0227 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.4132 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
37.0821 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1177.462 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
3.97 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0227 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
4.4645 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0198 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.6415 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.4371 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
113.904 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
13.2054 KMF
1 TRY sang North Korean Won
25.082 KPW
1 TRY sang South Korean Won
40.6276 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.0087 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0236 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
14.6686 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
615.8493 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2534.829 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
8.436 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
5.6333 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.5284 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1385 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2841 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.5222 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
131.4503 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.6787 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
58.469 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
94.6986 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.2272 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
1.1263 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.3001 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.4295 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
49.0864 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.5905 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1239 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.7811 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.5284 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
46.8006 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
1.0416 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.32 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.9213 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0499 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0108 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.0279 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.1053 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.1153 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.6284 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
7.8711 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
223.2771 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.1022 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1335 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
3.1865 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
2.7828 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
40.1816 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.105 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.2356 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.4043 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
16.7492 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.3136 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.0381 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0227 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
584.3974 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
16.1784 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.9782 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.6302 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
620.9698 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6684 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2477 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
362.3517 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.528 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.9419 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.3095 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.0978 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0904 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.0679 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.192 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.9184 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
72.1838 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
104.2187 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
1.2216 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
366.1619 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.6267 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
698.9739 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
3.3087 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.078 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
17.8616 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0753 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0216 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
17.8616 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
3.2494 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
6.9331 YER
1 TRY sang South African Rand
0.5271 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.7919 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
8.9738 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 02/02/2025, tỷ giá hối đoái từ TRY sang AED là 3.67299.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 3.67299 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 18.36495 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 36.7299 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 55.09485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 73.4598 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org