EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
10:27:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.0242 USD
1 TRY sang Euro
0.0205 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0179 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.1719 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
3.5732 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.0334 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0366 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.4979 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.0875 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.0002 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.0887 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
1.6289 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
1.9958 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
9.2554 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0433 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
22.0354 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
35.6342 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.0435 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.0411 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0402 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.0483 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
2.9442 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0402 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0091 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
72.2565 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.0242 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0311 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.1672 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1289 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.0242 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.1302 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3225 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.082 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.0487 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
69.1224 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0192 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0006 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
23.0122 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1719 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
94.0171 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
12.2134 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.0242 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.6222 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
2.2682 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
4.3115 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.1531 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.5011 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.1324 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.1649 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.3624 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.4749 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0544 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0179 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.0654 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0179 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.2969 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0179 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
1.7743 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
210.0096 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.1853 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
5.0615 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.1878 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.6346 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.1547 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.1678 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
7.9902 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
401.0082 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.081 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0179 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.1337 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
31.7196 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1014.983 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
2.9343 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0179 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
3.8825 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0171 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.123 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.113 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
97.3039 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
10.0981 KMF
1 TRY sang North Korean Won
21.7465 KPW
1 TRY sang South Korean Won
33.619 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.0074 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0202 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
13.1067 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
524.201 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2168.0696 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
7.3211 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
4.3185 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.42 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1306 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2182 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.3987 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
107.0441 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.2637 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
50.7298 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
86.933 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.1939 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
0.9684 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.1006 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.3697 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
41.9822 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.4444 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1016 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.5423 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.4201 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
36.1493 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
0.8909 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.2398 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.4109 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0412 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0093 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.0242 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0843 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.1012 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.3774 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
6.8705 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
172.405 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.088 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1041 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
2.4044 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
2.0207 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
35.0945 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.0906 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.1981 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.3531 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
14.5339 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.2268 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.031 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0179 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
506.682 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
13.8356 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.9205 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.1474 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
538.3909 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.5043 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2119 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
314.1649 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.4201 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.7684 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.2264 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.0846 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0704 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.0582 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1639 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.7304 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
59.6821 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
84.7284 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
0.9642 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
297.9202 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.9847 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
638.299 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
2.8945 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.0673 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
13.4594 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.0006 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0653 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0168 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
13.4594 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
2.4485 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
5.7871 YER
1 TRY sang South African Rand
0.4175 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.5725 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
7.7804 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ TRY sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org