EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
10:57:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.0279 USD
1 TRY sang Euro
0.0269 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0224 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.2004 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
4.3144 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.0404 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0448 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.6751 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.1131 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.1655 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.1024 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
2.1709 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
2.6801 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
11.1585 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0503 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
25.4879 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
29.3153 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.0503 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.0474 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0525 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.0558 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
3.4018 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0525 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0105 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
82.5529 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.0279 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0377 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.1928 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1643 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.0279 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.4156 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3866 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.0913 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.056 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
79.6347 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0254 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.001 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
27.4475 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2035 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
116.3991 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
14.1532 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.0279 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.7181 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
2.9598 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
4.967 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.2004 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.7232 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.7701 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.4007 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.4183 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.5192 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0647 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0224 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.08 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0224 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.4268 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0224 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
2.0217 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
241.1074 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.2159 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
5.8503 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.2173 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.7142 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.2024 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.6479 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
10.9544 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
454.9809 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.0996 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0224 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.416 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
36.5406 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1174.0048 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
3.9239 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0224 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
4.4003 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0198 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.6029 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.4386 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
112.1395 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
13.186 KMF
1 TRY sang North Korean Won
25.0975 KPW
1 TRY sang South Korean Won
40.4621 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.0086 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0232 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
14.47 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
607.1502 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2504.707 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
8.3 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
5.5371 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.5166 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1368 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2798 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.5199 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
130.7858 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.6519 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
58.505 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
94.757 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.2238 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
1.1076 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.3009 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.4297 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
48.3674 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.5765 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1243 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.7822 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.5166 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
43.098 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
1.025 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.3159 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.8647 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0493 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0107 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.0279 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.1038 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.1116 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.63 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
7.7774 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
220.2109 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.1015 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1336 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
3.1457 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
2.7356 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
38.8593 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.1046 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.2353 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.3978 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
16.7595 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.3081 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.0378 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0224 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
584.7576 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
15.9369 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.9789 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.6324 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
621.3525 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6576 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2441 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
362.5751 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.5164 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.9392 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.304 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.0979 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0892 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.0679 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1892 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.9176 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
71.1096 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
102.7803 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
1.2068 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
361.8221 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.6151 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
699.3834 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
3.3107 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.0781 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
17.6167 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0754 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0213 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
17.6167 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
3.2048 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
6.9429 YER
1 TRY sang South African Rand
0.5191 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.7795 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
8.9793 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Trinida và Tobago. Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Đô la Trinida và Tobago là TT$.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ TRY sang TTD là 6.785192.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Trinida và Tobago, hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Trinida và Tobago của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 6.785192 Đô la Trinida và Tobago
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 33.92596 Đô la Trinida và Tobago
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 67.85192 Đô la Trinida và Tobago
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 101.77788 Đô la Trinida và Tobago
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 135.70384 Đô la Trinida và Tobago

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org