EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Feb, 2025
21:51:12 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.0279 USD
1 TRY sang Euro
0.0272 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0227 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.2003 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
4.318 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.041 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0452 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.6863 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.1149 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.1788 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.1024 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
2.1348 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
2.715 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
11.302 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0509 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
25.4145 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
29.7141 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.0502 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.0474 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0533 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.0557 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
3.4467 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0533 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0107 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
82.5934 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.0279 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0379 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.1953 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1628 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.0279 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.447 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3937 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.0925 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.0568 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
80.751 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0255 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.001 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
27.5142 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2052 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
117.4016 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
14.2576 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.0279 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.7176 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
3.0036 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
5.0332 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.2032 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.7461 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.809 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.4179 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.418 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.6205 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0647 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0227 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.0797 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0227 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.4324 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0227 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
2.0203 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
244.3137 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.2186 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
5.9133 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.2172 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.72 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.2026 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.6498 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
11.1334 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
455.7684 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.0996 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0227 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.4122 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
37.0249 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1173.192 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
3.9961 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0227 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
4.4576 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0198 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.6461 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.437 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
112.2741 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
13.1768 KMF
1 TRY sang North Korean Won
25.0801 KPW
1 TRY sang South Korean Won
40.6237 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.0087 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0236 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
14.646 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
614.9099 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2531.0503 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
8.423 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
5.6246 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.5276 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1388 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2837 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.5277 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
131.4338 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.676 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
58.4645 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
94.6914 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.2269 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
1.1323 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.3 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.4294 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
49.0109 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.5908 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1241 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.781 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.5276 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
46.797 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
1.04 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.3201 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.9152 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0498 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0107 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.0279 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.1051 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.1151 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.628 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
7.8836 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
222.9312 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.103 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1334 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
3.1907 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
2.7841 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
40.1195 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.1045 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.2356 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.4031 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
16.7479 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.3135 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.0381 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0227 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
584.3527 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
16.1535 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.9781 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.6299 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
620.9223 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6674 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2473 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
362.3241 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.5272 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.954 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.3091 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.0978 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0903 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.0679 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1917 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.9181 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
72.0722 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
104.0584 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
1.2078 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
366.7394 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.6266 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
698.8992 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
3.3084 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.078 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
17.8688 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0753 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0216 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
17.8688 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
3.2507 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
6.9353 YER
1 TRY sang South African Rand
0.5261 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.7907 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
8.9731 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 02/02/2025, tỷ giá hối đoái từ TRY sang CNH là 7.36375.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 7.36375 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 36.81875 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 73.6375 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 110.45625 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 147.275 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org