EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
15 Aug, 2025
03:57:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.0245 USD
1 TRY sang Euro
0.021 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0181 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.1758 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
3.6053 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.0338 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0377 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.5144 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.0895 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.0159 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.0899 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
1.6953 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
2.0395 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
9.3817 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0438 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
22.4055 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
31.7852 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.0441 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.0416 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0409 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.049 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
2.9752 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0411 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0092 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
72.7474 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.0245 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0314 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.1692 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1325 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.0245 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.1429 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3273 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.0814 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.0492 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
71.0424 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0198 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0006 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
23.6339 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1759 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
98.9476 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
12.3823 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.0245 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.6303 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
2.3169 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
4.3538 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.1567 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.5103 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.1731 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.183 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.3672 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.4412 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0553 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0181 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.066 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0181 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.2607 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0181 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
1.7747 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
212.32 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.1878 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
5.1229 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.192 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.6442 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.1582 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.2066 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
8.3036 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
395.5481 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.0828 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0181 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.1456 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
32.0735 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1031.1511 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
3.0069 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0181 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
3.9182 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0174 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.1699 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.1389 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
98.0888 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
10.3421 KMF
1 TRY sang North Korean Won
22.0305 KPW
1 TRY sang South Korean Won
34.0249 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.0075 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0204 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
13.1807 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
529.4678 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2192.04 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
7.3706 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
4.9278 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.4305 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1327 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2204 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.4077 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
108.2702 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.2928 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
51.3801 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
87.9421 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.1978 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
0.9767 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.1101 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.377 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
42.479 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.46 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1033 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.5656 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.4305 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
37.5288 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
0.9005 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.2501 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.4287 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0414 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0094 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.0245 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0869 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.1017 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.4003 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
6.932 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
183.4119 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.0891 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1063 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
2.4606 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
1.9522 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
35.398 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.0919 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.2013 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.3603 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
14.6993 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.2343 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.0314 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0181 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
513.2991 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
13.9925 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.9189 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.1886 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
545.422 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.5202 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2142 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
318.2677 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.4302 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.7936 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.2281 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.0859 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0708 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.0589 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1662 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.7354 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
64.1333 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
87.1202 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
0.9793 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
306.8712 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.2878 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
642.9831 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
2.9158 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.0678 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
13.7743 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.0006 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0662 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0172 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
13.7743 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
2.5058 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
5.8815 YER
1 TRY sang South African Rand
0.4306 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.5638 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
7.882 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 08/15/2025, tỷ giá hối đoái từ TRY sang CNH là 7.185205.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 7.185205 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 35.926025 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 71.85205 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 107.778075 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 143.7041 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 15.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org