EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
20:19:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.0257 USD
1 TRY sang Euro
0.0229 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0193 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.1857 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
3.7295 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.0359 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0399 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.5697 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.0974 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.0717 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.0946 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
1.8073 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
2.2387 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
9.9437 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0461 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
23.4806 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
29.3136 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.0464 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.0438 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0447 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.0515 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
3.1286 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0448 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0097 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
76.6272 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.0257 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0333 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.1783 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1456 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.0257 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.1988 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3484 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.0843 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.0517 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
74.4441 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0215 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0006 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
24.2323 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1858 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
107.8939 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
13.03 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.0257 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.663 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
2.5175 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
4.5856 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.1709 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.5174 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.4247 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.2886 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.3862 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.4679 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0583 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0193 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.0705 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0193 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.3168 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0193 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
1.8667 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
222.9928 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.1977 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
5.3875 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.2014 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.67 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.1726 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.3695 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
9.2081 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
423.5112 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.0912 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0193 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.1983 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
33.7336 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1084.2951 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
3.342 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0193 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
4.1035 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0183 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.3271 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.2516 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
103.223 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
11.3676 KMF
1 TRY sang North Korean Won
23.1728 KPW
1 TRY sang South Korean Won
35.7994 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.0079 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0215 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
13.1519 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
556.8805 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2307.7336 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
7.7225 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
5.1531 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.465 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1421 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2378 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.4468 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
115.8738 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.4098 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
54.0184 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
87.4903 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.2074 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
1.0204 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.1901 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.3981 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
44.6529 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.4975 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1105 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.6453 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.465 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
41.2499 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
0.9475 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.2654 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.5181 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0434 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0099 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.0257 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0949 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.107 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.4349 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
7.2758 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
205.6877 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.0939 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1154 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
2.6768 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
2.0792 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
36.8763 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.0966 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.2147 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.3659 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
15.4614 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.2494 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.0333 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0193 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
539.9139 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
14.7177 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.9385 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.3539 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
573.7025 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.5594 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2253 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
334.7701 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.4649 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.853 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.2659 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.0902 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0777 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.062 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1748 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.7762 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
69.1323 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
94.18 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
1.0732 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
332.6346 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
2.4256 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
668.0743 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
3.0568 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.0721 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
15.0258 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.0008 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0696 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0188 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
15.0258 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
2.7335 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
6.285 YER
1 TRY sang South African Rand
0.4656 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.6947 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
8.2907 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TRY sang CNY là 7.214.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 7.214 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 36.07 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 72.14 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 108.21 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 144.28 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org