EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Sep, 2024
19:41:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.0294 USD
1 TRY sang Euro
0.0265 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0223 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.2087 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
4.1394 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.04 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0436 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.6654 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.1131 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.2212 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.108 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
2.0445 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
2.6296 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
11.3896 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.053 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
27.2812 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
28.2555 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.053 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.05 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0518 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.0588 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
3.5171 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0517 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0111 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
85.2214 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.0294 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0381 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.2041 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1622 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.0294 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.4653 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3901 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.0963 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.0593 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
84.4272 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0249 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.001 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
27.1385 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2088 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
123.1731 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
15.2649 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.0294 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.7575 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
2.9285 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
5.2362 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.1974 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.768 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.8917 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.4246 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.4413 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.3518 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0652 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0223 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.0794 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0223 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.4618 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0223 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
2.0592 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
254.4582 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.2277 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
6.1576 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.2293 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.7299 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.1993 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.8783 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
10.4251 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
452.1472 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.1102 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0223 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.4667 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
38.5566 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1238.6082 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
4.029 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0223 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
4.627 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0208 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.7948 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.4907 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
119.8748 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
13.0244 KMF
1 TRY sang North Korean Won
26.4754 KPW
1 TRY sang South Korean Won
38.8384 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.009 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0245 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
14.1525 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
650.2656 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2635.7748 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
8.8888 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
5.7349 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.5199 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1405 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2867 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.5083 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
133.1486 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.6271 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
61.7171 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
99.9594 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.2363 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
1.1705 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.3517 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.4516 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
51.0357 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.5671 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1265 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.879 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.5199 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
48.2176 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
1.0831 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.3122 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.9445 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0475 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0113 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.0294 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.111 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.1167 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.6393 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
8.185 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
228.8248 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.1071 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1316 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
3.096 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
2.6887 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
39.9241 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.1104 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.2462 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.3911 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
17.6944 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.3 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.0381 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0223 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
616.8625 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
16.8198 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.8752 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.8319 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
655.4666 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6483 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2575 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
73.9114 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.5197 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.9793 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.3132 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.1033 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0891 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.0692 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1998 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.938 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
80.2927 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
109.3421 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
1.2091 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
375.2421 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.0804 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
721.9816 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
3.4925 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.0824 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
17.3516 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.001 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0795 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0218 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
17.3516 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
3.1566 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
7.3631 YER
1 TRY sang South African Rand
0.519 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.7777 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
9.4723 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 09/16/2024, tỷ giá hối đoái từ TRY sang CNY là 7.0935.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 7.0935 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 35.4675 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 70.935 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 106.4025 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 141.87 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.09.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org