EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Jan, 2025
23:36:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TRY

Code
Currency Name
Sum
1 TRY sang United States Dollar
0.028 USD
1 TRY sang Euro
0.0268 EUR
1 TRY sang British Pound Sterling
0.0225 GBP
1 TRY sang Chinese Yuan
0.2028 CNY
1 TRY sang Japanese Yen
4.3502 JPY
1 TRY sang Canadian Dollar
0.0403 CAD
1 TRY sang Australian Dollar
0.0447 AUD
1 TRY sang Czech Republic Koruna
0.6727 CZK
1 TRY sang Polish Zloty
0.1127 PLN
1 TRY sang Ukrainian Hryvnia
1.1772 UAH
1 TRY sang United Arab Emirates Dirham
0.1027 AED
1 TRY sang Afghan Afghani
2.1328 AFN
1 TRY sang Albanian Lek
2.6563 ALL
1 TRY sang Armenian Dram
11.211 AMD
1 TRY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0504 ANG
1 TRY sang Angolan Kwanza
25.5331 AOA
1 TRY sang Argentine Peso
29.371 ARS
1 TRY sang Aruban Florin
0.0503 AWG
1 TRY sang Azerbaijani Manat
0.0475 AZN
1 TRY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0525 BAM
1 TRY sang Barbadian Dollar
0.0559 BBD
1 TRY sang Bangladeshi Taka
3.4006 BDT
1 TRY sang Bulgarian Lev
0.0524 BGN
1 TRY sang Bahraini Dinar
0.0105 BHD
1 TRY sang Burundian Franc
82.3661 BIF
1 TRY sang Bermudan Dollar
0.028 BMD
1 TRY sang Brunei Dollar
0.0379 BND
1 TRY sang Bolivian Boliviano
0.1934 BOB
1 TRY sang Brazilian Real
0.1638 BRL
1 TRY sang Bahamian Dollar
0.028 BSD
1 TRY sang Bitcoin
0 BTC
1 TRY sang Bhutanese Ngultrum
2.4215 BTN
1 TRY sang Botswanan Pula
0.3896 BWP
1 TRY sang Belarusian Ruble
0.0916 BYN
1 TRY sang Belize Dollar
0.0562 BZD
1 TRY sang Congolese Franc
79.7853 CDF
1 TRY sang Swiss Franc
0.0253 CHF
1 TRY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.001 CLF
1 TRY sang Chilean Peso
27.8146 CLP
1 TRY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2034 CNH
1 TRY sang Colombian Peso
117.2763 COP
1 TRY sang Costa Rican Colón
14.189 CRC
1 TRY sang Cuban Convertible Peso
0.028 CUC
1 TRY sang Cuban Peso
0.7201 CUP
1 TRY sang Cape Verdean Escudo
2.9653 CVE
1 TRY sang Djiboutian Franc
4.9713 DJF
1 TRY sang Danish Krone
0.2001 DKK
1 TRY sang Dominican Peso
1.7231 DOP
1 TRY sang Algerian Dinar
3.7785 DZD
1 TRY sang Egyptian Pound
1.4044 EGP
1 TRY sang Eritrean Nakfa
0.4195 ERN
1 TRY sang Ethiopian Birr
3.5604 ETB
1 TRY sang Fijian Dollar
0.0647 FJD
1 TRY sang Falkland Islands Pound
0.0225 FKP
1 TRY sang Georgian Lari
0.0804 GEL
1 TRY sang Guernsey Pound
0.0225 GGP
1 TRY sang Ghanaian Cedi
0.4262 GHS
1 TRY sang Gibraltar Pound
0.0225 GIP
1 TRY sang Gambian Dalasi
2.0136 GMD
1 TRY sang Guinean Franc
242.0149 GNF
1 TRY sang Guatemalan Quetzal
0.2164 GTQ
1 TRY sang Guyanaese Dollar
5.8558 GYD
1 TRY sang Hong Kong Dollar
0.2179 HKD
1 TRY sang Honduran Lempira
0.7153 HNL
1 TRY sang Croatian Kuna
0.202 HRK
1 TRY sang Haitian Gourde
3.6573 HTG
1 TRY sang Hungarian Forint
10.9318 HUF
1 TRY sang Indonesian Rupiah
453.6671 IDR
1 TRY sang Israeli New Sheqel
0.1014 ILS
1 TRY sang Manx pound
0.0225 IMP
1 TRY sang Indian Rupee
2.4238 INR
1 TRY sang Iraqi Dinar
36.653 IQD
1 TRY sang Iranian Rial
1177.3753 IRR
1 TRY sang Icelandic Króna
3.9122 ISK
1 TRY sang Jersey Pound
0.0225 JEP
1 TRY sang Jamaican Dollar
4.4087 JMD
1 TRY sang Jordanian Dinar
0.0198 JOD
1 TRY sang Kenyan Shilling
3.6154 KES
1 TRY sang Kyrgystani Som
2.4456 KGS
1 TRY sang Cambodian Riel
112.4937 KHR
1 TRY sang Comorian Franc
13.2105 KMF
1 TRY sang North Korean Won
25.1695 KPW
1 TRY sang South Korean Won
40.4902 KRW
1 TRY sang Kuwaiti Dinar
0.0086 KWD
1 TRY sang Cayman Islands Dollar
0.0233 KYD
1 TRY sang Kazakhstani Tenge
14.4621 KZT
1 TRY sang Laotian Kip
608.9119 LAK
1 TRY sang Lebanese Pound
2506.4155 LBP
1 TRY sang Sri Lankan Rupee
8.3115 LKR
1 TRY sang Liberian Dollar
5.5019 LRD
1 TRY sang Lesotho Loti
0.5228 LSL
1 TRY sang Libyan Dinar
0.1374 LYD
1 TRY sang Moroccan Dirham
0.2801 MAD
1 TRY sang Moldovan Leu
0.5187 MDL
1 TRY sang Malagasy Ariary
131.6293 MGA
1 TRY sang Macedonian Denar
1.6499 MKD
1 TRY sang Myanma Kyat
58.673 MMK
1 TRY sang Mongolian Tugrik
95.029 MNT
1 TRY sang Macanese Pataca
0.2247 MOP
1 TRY sang Mauritanian Ouguiya
1.1153 MRU
1 TRY sang Mauritian Rupee
1.2971 MUR
1 TRY sang Maldivian Rufiyaa
0.431 MVR
1 TRY sang Malawian Kwacha
48.5455 MWK
1 TRY sang Mexican Peso
0.5747 MXN
1 TRY sang Malaysian Ringgit
0.1228 MYR
1 TRY sang Mozambican Metical
1.7873 MZN
1 TRY sang Namibian Dollar
0.5228 NAD
1 TRY sang Nigerian Naira
43.4452 NGN
1 TRY sang Nicaraguan Córdoba
1.0291 NIO
1 TRY sang Norwegian Krone
0.3155 NOK
1 TRY sang Nepalese Rupee
3.8744 NPR
1 TRY sang New Zealand Dollar
0.0494 NZD
1 TRY sang Omani Rial
0.0108 OMR
1 TRY sang Panamanian Balboa
0.028 PAB
1 TRY sang Peruvian Nuevo Sol
0.1046 PEN
1 TRY sang Papua New Guinean Kina
0.1119 PGK
1 TRY sang Philippine Peso
1.6328 PHP
1 TRY sang Pakistani Rupee
7.8022 PKR
1 TRY sang Paraguayan Guarani
221.2954 PYG
1 TRY sang Qatari Rial
0.1019 QAR
1 TRY sang Romanian Leu
0.1334 RON
1 TRY sang Serbian Dinar
3.1403 RSD
1 TRY sang Russian Ruble
2.7406 RUB
1 TRY sang Rwandan Franc
39.1726 RWF
1 TRY sang Saudi Riyal
0.1049 SAR
1 TRY sang Solomon Islands Dollar
0.236 SBD
1 TRY sang Seychellois Rupee
0.399 SCR
1 TRY sang Sudanese Pound
16.8077 SDG
1 TRY sang Swedish Krona
0.3076 SEK
1 TRY sang Singapore Dollar
0.0378 SGD
1 TRY sang Saint Helena Pound
0.0225 SHP
1 TRY sang Sierra Leonean Leone
586.4364 SLL
1 TRY sang Somali Shilling
15.9908 SOS
1 TRY sang Surinamese Dollar
0.9818 SRD
1 TRY sang South Sudanese Pound
3.6429 SSP
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
623.1364 STD
1 TRY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6579 STN
1 TRY sang Salvadoran Colón
0.2449 SVC
1 TRY sang Syrian Pound
363.616 SYP
1 TRY sang Swazi Lilangeni
0.5229 SZL
1 TRY sang Thai Baht
0.9478 THB
1 TRY sang Tajikistani Somoni
0.3055 TJS
1 TRY sang Turkmenistani Manat
0.0982 TMT
1 TRY sang Tunisian Dinar
0.0892 TND
1 TRY sang Tongan Pa'anga
0.068 TOP
1 TRY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.19 TTD
1 TRY sang New Taiwan Dollar
0.9195 TWD
1 TRY sang Tanzanian Shilling
70.5446 TZS
1 TRY sang Ugandan Shilling
103.3021 UGX
1 TRY sang Uruguayan Peso
1.2128 UYU
1 TRY sang Uzbekistan Som
362.952 UZS
1 TRY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.6004 VES
1 TRY sang Vietnamese Dong
701.4341 VND
1 TRY sang Vanuatu Vatu
3.3202 VUV
1 TRY sang Samoan Tala
0.0783 WST
1 TRY sang CFA Franc BEAC
17.59 XAF
1 TRY sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 TRY sang Gold Ounce
0 XAU
1 TRY sang East Caribbean Dollar
0.0756 XCD
1 TRY sang Special Drawing Rights
0.0214 XDR
1 TRY sang CFA Franc BCEAO
17.59 XOF
1 TRY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TRY sang CFP Franc
3.2 XPF
1 TRY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TRY sang Yemeni Rial
6.9671 YER
1 TRY sang South African Rand
0.5231 ZAR
1 TRY sang Zambian Kwacha
0.7802 ZMW
1 TRY sang Zimbabwean Dollar
9.0051 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 01/28/2025, tỷ giá hối đoái từ TRY sang SBD là 8.43942.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 8.43942 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 42.1971 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 84.3942 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 126.5913 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 168.7884 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org