EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
02:41:11 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.3205 USD
1 XDR sang Euro
1.226 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
1.0519 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
9.3389 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
202.7802 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.8062 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
1.9945 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
30.74 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
5.3021 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
51.8683 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
4.85 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
95.3274 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
123.3154 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
511.1696 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.3745 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1103.0781 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
1156.8192 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.3802 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.2448 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3986 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.641 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
144.6059 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.3996 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.4968 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
3778.0673 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.3205 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.7813 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.1245 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
6.7362 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.3205 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
109.9542 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
17.9496 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.3087 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.6558 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
3669.3617 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.1958 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0451 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1245.5549 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
9.5245 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5130.1544 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
673.415 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.3205 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
34.0027 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
135.2306 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
234.6275 DJF
1 XDR sang Danish Krone
9.145 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
76.564 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
177.6782 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
63.2606 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
19.8074 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
75.6328 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
2.9755 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
1.0519 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.5257 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
1.0519 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
18.0774 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
1.0519 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
89.4634 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
11319.7399 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
10.2418 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
275.6489 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
10.3193 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
32.5487 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
9.2393 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
174.6725 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
477.6465 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
21116.4467 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
4.899 ILS
1 XDR sang Manx pound
1.0519 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
110.1465 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1725.8927 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
55543.231 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
184.3012 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
1.0519 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
206.8555 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
0.9358 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
174.5793 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
117.1041 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5365.3449 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
603.9276 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1188.4436 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1789.3101 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.4059 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.0974 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
585.265 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
28102.6393 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
118013.3304 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
391.4107 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
255.4493 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
24.4025 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
6.4179 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
13.2899 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
23.3057 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
5816.7726 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
75.4793 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
2766.8911 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
4555.7004 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
10.599 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
52.2529 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
61.0809 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
20.4148 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2284.4013 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
22.3927 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
6.2605 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
84.3795 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
24.4025 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
1630.8087 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
48.5033 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
14.3382 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
175.9243 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.1976 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.508 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.3205 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
4.9186 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
5.0932 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
75.5447 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
366.5413 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
9864.0692 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
4.806 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
6.0976 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
143.5825 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
120.9337 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
1701.986 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
4.9526 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.1924 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
18.1882 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
792.956 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
14.281 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.7839 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
1.0519 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
27690.075 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
753.0035 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
44.4663 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
172.0074 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29422.9578 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
30.0463 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
11.5214 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
3317.7779 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
24.3982 SZL
1 XDR sang Thai Baht
48.4449 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
14.3791 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
4.6217 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
4.1199 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.1401 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
42.628 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
8.9218 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
42.6248 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3418.9669 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
4985.3831 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
50.5038 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
16696.8807 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
48.1502 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
33560.3261 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
156.7716 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
3.6974 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
804.2239 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.049 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0006 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.5687 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
804.2239 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0014 XPD
1 XDR sang CFP Franc
146.3045 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.0014 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
330.5853 YER
1 XDR sang South African Rand
24.4532 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
35.5418 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
425.1987 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ XDR sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org