EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
01 Feb, 2025
21:51:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.3064 USD
1 XDR sang Euro
1.2607 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
1.0535 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
9.389 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
202.7495 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.8997 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
2.0983 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
31.7725 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
5.3123 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
54.5542 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
4.7984 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
98.8024 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
125.6556 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
523.0709 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.3575 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1191.4529 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
1373.002 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.3548 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.2209 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.4657 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.6128 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
159.5184 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.4657 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.4924 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
3872.0441 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.3064 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.7722 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.0393 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
7.6321 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.3064 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
113.2514 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
18.2199 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.2809 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.6276 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
3737.2656 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.1906 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0466 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1284.6266 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
9.5625 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5433.3106 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
659.8584 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.3064 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
33.6403 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
139.013 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
232.9427 DJF
1 XDR sang Danish Krone
9.4088 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
80.8119 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
176.7359 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
65.6178 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
19.5963 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
167.5638 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
3.0347 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
1.0535 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.7494 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
1.0535 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
20.0139 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
1.0535 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
94.7153 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
11307.2941 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
10.1185 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
273.6764 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
10.1782 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
33.3233 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
9.5002 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
171.1045 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
513.9563 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
21366.7872 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
4.669 ILS
1 XDR sang Manx pound
1.0535 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
113.0855 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1713.5701 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
55000.1829 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
184.9365 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
1.0535 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
206.3037 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
0.9268 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
168.7469 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
114.2462 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5263.5017 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
617.7399 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1175.7759 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1904.4695 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.403 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.0901 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
677.8366 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
28459.4943 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
117127.8788 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
389.8263 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
259.8802 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
24.4167 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
6.4221 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
13.1305 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
24.4226 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
6127.0988 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
77.4968 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
2740.8642 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
4439.2072 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
10.5004 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
52.4029 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
60.9444 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
20.1319 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2268.2879 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
27.0206 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
5.8201 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
83.4931 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
24.4167 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
2019.0685 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
48.1342 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
14.7881 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
181.2028 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.3178 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.5029 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.3064 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
4.8662 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
5.3265 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
76.3222 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
364.8627 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
10317.7424 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
4.7683 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
6.2726 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
147.6657 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
128.7721 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
1856.7832 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
4.9002 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.0254 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
18.7374 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
785.157 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
14.4971 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.7731 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
1.0535 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
27394.9248 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
747.6045 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
45.8618 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
170.174 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29109.3367 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
30.8876 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
11.446 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
16986.0422 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
24.4012 SZL
1 XDR sang Thai Baht
44.1673 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
14.3041 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
4.5855 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
4.178 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.1811 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
46.6387 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
8.8729 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
43.0399 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3335.6188 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
4815.9577 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
56.6236 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
16973.1095 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
76.2564 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
32764.9546 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
155.1005 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
3.658 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
826.936 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.0417 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.5307 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
826.936 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 XDR sang CFP Franc
150.4363 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
325.2654 YER
1 XDR sang South African Rand
24.3918 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
36.5948 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
420.6665 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 02/01/2025, tỷ giá hối đoái từ XDR sang KYD là 0.834451.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.834451 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 4.172255 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 8.34451 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 12.516765 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 16.68902 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 01.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org