EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
13:37:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.4345 USD
1 XDR sang Euro
1.2285 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
1.0591 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
10.2999 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
211.9094 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.9783 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
2.2043 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
30.0623 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
5.2231 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
59.1329 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
5.2681 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
98.0239 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
119.4455 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
549.2162 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.5677 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1308.1657 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
1862.6423 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.5831 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.4386 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.401 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.8689 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
174.2233 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.4036 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.5409 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
4276.4639 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.4345 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.8388 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.9301 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
7.7656 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.4345 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
125.2041 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
19.2262 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.7988 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.8803 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
4176.4284 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.1582 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0353 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1385.2752 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
10.3052 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5762.3607 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
724.652 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.4345 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
36.9374 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
135.3613 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
255.3531 DJF
1 XDR sang Danish Krone
9.1699 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
88.3638 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
186.1739 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
69.3564 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
21.5169 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
203.0618 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
3.2367 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
1.0591 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.8587 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
1.0591 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
15.5583 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
1.0591 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
103.9986 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
12433.0429 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
10.9982 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
299.9945 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
11.2136 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
37.5565 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
9.2594 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
187.6264 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
485.9962 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
23266.9177 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
4.8614 ILS
1 XDR sang Manx pound
1.0591 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
125.3248 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1878.4989 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
60408.8219 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
175.6787 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
1.0591 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
229.6595 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
1.017 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
185.3326 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
125.3417 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5740.2667 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
603.1916 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1291.0167 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1989.2387 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.4384 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.1949 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
772.7986 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
31055.5913 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
128712.3889 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
431.7224 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
287.5039 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
25.278 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
7.7547 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
12.9272 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
23.7988 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
6372.9458 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
75.5468 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
3010.9378 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
5153.5177 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
11.5468 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
57.1995 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
65.2394 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
22.1051 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2486.5078 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
26.9958 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
6.057 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
91.6622 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
25.278 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
2197.3678 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
52.7752 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
14.606 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
200.3281 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.4182 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.5515 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.4345 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
5.1021 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
5.9598 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
81.7594 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
406.8818 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
10500.9305 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
5.2268 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
6.2181 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
143.9283 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
115.4639 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
2075.5909 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
5.3827 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.7967 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
20.8284 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
861.395 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
13.7075 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.8404 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
1.0591 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
30079.9713 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
819.546 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
53.8784 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
186.8531 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
31962.4171 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
30.0762 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
12.5473 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
18650.8876 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
25.2653 SZL
1 XDR sang Thai Baht
46.5569 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
13.3139 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
5.035 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
4.188 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.4538 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
58.6546 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
9.719 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
43.0855 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3735.726 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
5101.94 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
57.464 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
17991.7742 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
194.3272 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
37689.5158 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
170.8685 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
3.9758 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
805.8668 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.0375 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.8767 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
805.8668 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 XDR sang CFP Franc
146.6033 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.0011 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
344.6655 YER
1 XDR sang South African Rand
25.2568 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
33.3835 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
461.8971 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Hồng Kông. Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Đô la Hồng Kông là $.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ XDR sang HKD là 7.8173.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Hồng Kông, hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Hồng Kông của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 7.8173 Đô la Hồng Kông
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 39.0865 Đô la Hồng Kông
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 78.173 Đô la Hồng Kông
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 117.2595 Đô la Hồng Kông
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 156.346 Đô la Hồng Kông

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org