EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
06:39:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.3255 USD
1 XDR sang Euro
1.1248 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
0.9692 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
9.4962 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
191.32 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.7989 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
2.0173 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
27.7032 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
4.7711 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
55.4145 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
4.8686 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
92.6882 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
110.2752 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
510.3104 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.3727 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1208.7477 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
1598.5684 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.3892 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.2534 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2008 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.651 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
162.8042 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.2012 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.4997 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
3953.4707 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.3255 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.6898 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.171 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
7.1709 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.3255 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
113.1561 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
17.5316 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.3432 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.6659 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
3863.2653 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.0507 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.032 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1229.7975 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
9.4935 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5298.9392 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
669.9782 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.3255 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
34.132 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
124.078 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
236.3264 DJF
1 XDR sang Danish Krone
8.3921 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
79.3705 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
171.9707 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
65.4183 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
19.8827 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
183.0664 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
2.9634 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
0.9692 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.6054 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
0.9692 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
13.7432 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
0.9692 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
94.7742 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
11507.0215 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
10.204 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
277.6605 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
10.4046 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
34.6739 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
8.4753 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
174.2572 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
448.5891 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
21432.8512 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
4.4169 ILS
1 XDR sang Manx pound
0.9692 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
113.1618 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1738.5264 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
55837.227 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
160.175 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
0.9692 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
212.0227 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
0.9398 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
171.5214 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
115.9161 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5326.9852 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
554.0647 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1192.9615 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1801.9229 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.4045 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.106 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
689.5797 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
28596.8589 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
118922.9889 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
398.1498 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
265.7652 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
23.2429 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
7.1465 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
11.9074 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
22.349 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
5828.8863 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
69.2444 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
2780.9259 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
4504.0925 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
10.7301 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
52.6345 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
59.6083 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
20.4129 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2301.3902 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
24.71 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
5.5976 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
84.7798 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
23.2426 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
2028.8697 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
48.8365 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
13.3191 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
181.047 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.1833 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.5097 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.3255 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
4.7266 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
5.4789 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
74.7841 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
376.6148 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
10580.7589 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
4.8365 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
5.6902 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
131.7863 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
105.1061 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
1906.4277 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
4.971 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.0507 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
19.4461 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
795.9704 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
12.6649 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.688 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
0.9692 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
27795.3408 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
758.4293 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
49.2892 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
172.6613 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29534.8113 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.0677 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
11.6126 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
17234.3175 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
23.2534 SZL
1 XDR sang Thai Baht
42.8538 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
12.8666 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
4.6525 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
3.8609 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.1915 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
52.8253 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
8.9919 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
38.2547 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3511.5565 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
4761.0281 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
53.199 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
16711.2233 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
145.1085 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
34703.8454 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
157.3675 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
3.7114 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
737.8268 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.036 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.5823 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
737.8268 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 XDR sang CFP Franc
134.2255 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
320.973 YER
1 XDR sang South African Rand
23.1849 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
32.0173 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
426.8151 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Hồng Kông. Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Đô la Hồng Kông là $.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XDR sang HKD là 7.849482.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Hồng Kông, hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Hồng Kông của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 7.849482 Đô la Hồng Kông
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 39.24741 Đô la Hồng Kông
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 78.49482 Đô la Hồng Kông
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 117.74223 Đô la Hồng Kông
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 156.98964 Đô la Hồng Kông

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org