EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Sep, 2025
00:37:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.4382 USD
1 XDR sang Euro
1.2227 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
1.0574 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
10.2388 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
211.9997 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.9812 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
2.1555 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
29.7389 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
5.1931 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
59.2382 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
5.2819 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
98.9808 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
118.5196 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
549.6328 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.5744 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1316.4461 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
2108.4665 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.5888 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.445 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3925 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.8765 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
175.0051 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.3912 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.5423 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
4290.8909 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.4382 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.8425 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.9565 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
7.6513 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.4382 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
126.7128 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
20.3106 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.8683 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.8915 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
4111.9045 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.143 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0349 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1368.5846 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
10.2383 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5597.9057 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
724.1995 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.4382 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
37.0346 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
135.3917 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
256.0064 DJF
1 XDR sang Danish Krone
9.1269 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
91.0142 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
186.4424 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
69.2889 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
21.5736 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
206.9625 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
3.2148 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
1.0574 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.8832 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
1.0574 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
17.541 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
1.0574 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
101.3958 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
12463.6543 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
11.0208 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
300.7996 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
11.1888 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
37.6333 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
9.2114 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
188.1327 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
476.337 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
23546.1207 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
4.8189 ILS
1 XDR sang Manx pound
1.0574 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
126.743 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1883.5326 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
60477.9266 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
175.0911 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
1.0574 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
230.9119 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
1.0197 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
185.9555 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
125.774 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5762.9799 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
601.9034 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1294.4146 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1993.4072 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.439 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.1981 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
777.0091 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
31166.9092 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
128748.2057 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
434.275 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
256.1897 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
24.9588 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
7.7716 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
12.9254 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
23.7746 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
6361.2284 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
75.2197 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
3019.5816 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
5174.4943 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
11.5198 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
57.3982 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
65.4255 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
22.005 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2493.228 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
26.4091 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
6.05 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
91.9034 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
24.9528 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
2156.2071 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
52.8697 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
14.1315 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
202.7402 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.4101 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.553 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.4382 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
5.0221 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
6.0088 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
82.1018 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
405.6205 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
10264.6922 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
5.2405 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
6.1922 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
143.2417 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
119.3749 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
2084.0342 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
5.3947 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.818 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
20.6448 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
865.1004 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
13.3474 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.8416 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
1.0574 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
30159.1411 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
821.6973 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
56.2934 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
187.3449 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
32046.5414 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
30.3175 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
12.5804 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
18699.9763 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
24.9421 SZL
1 XDR sang Thai Baht
45.7471 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
13.5938 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
5.0338 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
4.171 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.4629 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
59.4175 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
9.7583 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
43.4479 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3553.4586 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
5038.8204 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
57.7695 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
17866.4204 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
230.474 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
37948.4422 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
172.2866 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
4.0041 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
802.0323 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.0337 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.8869 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
802.0323 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 XDR sang CFP Franc
145.9058 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
344.602 YER
1 XDR sang South African Rand
24.979 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
33.9664 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
463.1128 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 09/16/2025, tỷ giá hối đoái từ XDR sang CNY là 7.119.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 7.119 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 35.595 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 71.19 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 106.785 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 142.38 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org