EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
03:35:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.3255 USD
1 XDR sang Euro
1.1266 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
0.9708 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
9.4972 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
191.7349 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.8 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
2.018 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
27.7492 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
4.7788 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
55.4698 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
4.8686 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
92.7807 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
110.3853 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
510.8284 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.3727 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1213.2662 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
1598.5684 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.3892 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.2534 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.203 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.651 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
162.9695 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.2044 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.4997 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
3957.468 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.3255 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.6915 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.1803 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
7.1702 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.3255 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
113.271 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
17.5492 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.3385 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.663 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
3867.0976 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.0529 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.032 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1229.7975 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
9.4974 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5307.106 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
669.2587 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.3255 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
34.132 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
124.204 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
236.5624 DJF
1 XDR sang Danish Krone
8.4059 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
79.2455 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
172.0591 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
65.4119 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
19.8827 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
183.2492 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
2.9648 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
0.9708 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.6054 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
0.9708 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
13.7204 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
0.9708 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
94.7742 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
11518.5209 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
10.1929 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
277.3592 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
10.4046 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
34.7086 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
8.4874 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
174.0702 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
449.3038 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
21494.0452 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
4.426 ILS
1 XDR sang Manx pound
0.9708 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
113.2931 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1740.3044 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
55837.227 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
160.4268 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
0.9708 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
212.2343 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
0.9398 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
171.6937 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
115.9161 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5332.3426 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
554.0647 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1192.9615 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1809.3942 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.4047 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.1048 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
690.2889 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
28625.4887 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
119036.7722 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
397.7227 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
265.7652 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
23.2665 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
7.1536 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
11.9195 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
22.3717 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
5834.6819 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
69.3109 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
2780.9259 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
4504.0925 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
10.7185 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
52.6869 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
59.4758 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
20.4129 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2303.699 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
24.7357 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
5.6122 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
84.7798 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
23.2665 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
2030.6856 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
48.8853 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
13.329 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
181.2293 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.1844 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.5097 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.3255 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
4.7314 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
5.4844 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
74.924 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
376.9908 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
10591.3518 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
4.8414 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
5.6992 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
132.0105 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
105.1159 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
1908.3263 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
4.971 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.0507 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
18.6819 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
795.9704 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
12.6832 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.6897 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
0.9708 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
27795.3408 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
759.1868 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
49.2892 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
172.6613 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29534.8113 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.0677 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
11.6002 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
17234.3175 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
23.2766 SZL
1 XDR sang Thai Baht
43.0169 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
12.8798 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
4.6525 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
3.8648 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.1915 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
52.8096 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
9.0012 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
38.2323 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3488.1386 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
4765.8423 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
53.199 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
16728.6696 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
145.1085 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
34747.6555 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
157.3675 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
3.7114 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
739.0101 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.0361 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.5823 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
739.0101 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 XDR sang CFP Franc
134.4408 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
320.973 YER
1 XDR sang South African Rand
23.2358 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
32.0489 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
426.8151 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XDR sang CLF là 0.024177.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.024177 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.120885 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.24177 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.362655 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.48354 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org