EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
07:58:44 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.3197 USD
1 XDR sang Euro
1.2262 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
1.051 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
9.3402 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
202.8255 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.8049 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
1.9931 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
30.7271 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
5.3074 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
51.8683 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
4.847 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
95.3235 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
123.3138 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
511.1367 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.3745 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1102.3823 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
1159.635 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.3787 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.2434 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3985 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.6393 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
144.5972 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.398 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.4975 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
3777.9595 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.3197 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.7813 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.1239 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
6.694 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.3197 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
109.9471 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
17.9495 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.3109 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.6556 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
3669.1884 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.1953 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.045 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1242.0243 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
9.5267 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5130.5066 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
673.3805 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.3197 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
33.9812 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
135.2219 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
234.6103 DJF
1 XDR sang Danish Krone
9.1456 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
76.5601 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
177.3107 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
63.2786 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
19.7949 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
75.629 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
2.9629 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
1.051 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.5235 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
1.051 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
18.0762 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
1.051 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
89.407 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
11321.4612 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
10.2411 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
275.6312 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
10.3159 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
32.547 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
9.2384 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
174.6969 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
477.8234 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
21152.6323 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
4.9363 ILS
1 XDR sang Manx pound
1.051 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
110.1455 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1725.8203 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
55508.1944 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
184.2641 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
1.051 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
206.848 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
0.9351 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
176.0294 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
117.0302 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5363.9687 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
603.5466 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1187.6939 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1794.7638 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.4057 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.0979 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
585.5755 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
28101.8289 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
117984.369 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
391.6182 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
255.2882 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
24.3888 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
6.4177 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
13.2891 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
23.3384 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
5816.7994 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
75.479 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
2766.8551 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
4552.8266 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
10.6046 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
52.2505 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
61.1003 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
20.4019 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2284.393 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
22.3828 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
6.2585 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
84.3263 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
24.3888 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
1629.78 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
48.5016 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
14.3275 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
175.9154 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.1955 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.508 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.3197 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
4.9183 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
5.093 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
75.5692 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
366.5365 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
9863.3529 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
4.8056 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
6.0978 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
143.5938 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
121.1809 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
1701.9228 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
4.9496 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.1854 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
19.1793 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
792.4558 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
14.2794 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.7843 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
1.051 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
27672.6082 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
752.9769 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
44.4382 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
171.8989 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29404.3979 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
30.0454 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
11.5276 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
3315.6851 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
24.3979 SZL
1 XDR sang Thai Baht
48.5354 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
14.3868 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
4.6188 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
4.1173 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.1289 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
42.6287 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
8.9265 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
42.6851 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3417.4757 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
4985.0622 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
50.4157 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
16692.9642 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
48.1199 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
33493.9082 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
156.6727 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
3.695 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
804.3034 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.0488 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0006 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.5664 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
804.3034 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0014 XPD
1 XDR sang CFP Franc
146.3189 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.0014 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
330.3768 YER
1 XDR sang South African Rand
24.4016 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
35.5392 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
424.9305 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ XDR sang CLF là 0.034109.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.034109 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.170545 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.34109 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.511635 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 0.68218 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org