EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
10 Apr, 2025
04:49:06 UTM
1 XDR = 3.59270 XCD
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XDR

Code
Currency Name
Sum
1 XDR sang United States Dollar
1.3294 USD
1 XDR sang Euro
1.2105 EUR
1 XDR sang British Pound Sterling
1.0348 GBP
1 XDR sang Chinese Yuan
9.7632 CNY
1 XDR sang Japanese Yen
195.1939 JPY
1 XDR sang Canadian Dollar
1.8717 CAD
1 XDR sang Australian Dollar
2.1526 AUD
1 XDR sang Czech Republic Koruna
30.3344 CZK
1 XDR sang Polish Zloty
5.1367 PLN
1 XDR sang Ukrainian Hryvnia
54.8532 UAH
1 XDR sang United Arab Emirates Dirham
4.8828 AED
1 XDR sang Afghan Afghani
95.9787 AFN
1 XDR sang Albanian Lek
118.7716 ALL
1 XDR sang Armenian Dram
519.3875 AMD
1 XDR sang Netherlands Antillean Guilder
2.3796 ANG
1 XDR sang Angolan Kwanza
1217.7078 AOA
1 XDR sang Argentine Peso
1436.5121 ARS
1 XDR sang Aruban Florin
2.3962 AWG
1 XDR sang Azerbaijani Manat
2.2599 AZN
1 XDR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3603 BAM
1 XDR sang Barbadian Dollar
2.6588 BBD
1 XDR sang Bangladeshi Taka
161.3892 BDT
1 XDR sang Bulgarian Lev
2.3729 BGN
1 XDR sang Bahraini Dinar
0.5012 BHD
1 XDR sang Burundian Franc
3888.4229 BIF
1 XDR sang Bermudan Dollar
1.3294 BMD
1 XDR sang Brunei Dollar
1.789 BND
1 XDR sang Bolivian Boliviano
9.1791 BOB
1 XDR sang Brazilian Real
7.7375 BRL
1 XDR sang Bahamian Dollar
1.3294 BSD
1 XDR sang Bitcoin
0 BTC
1 XDR sang Bhutanese Ngultrum
113.6741 BTN
1 XDR sang Botswanan Pula
18.7065 BWP
1 XDR sang Belarusian Ruble
4.3469 BYN
1 XDR sang Belize Dollar
2.6684 BZD
1 XDR sang Congolese Franc
3858.9208 CDF
1 XDR sang Swiss Franc
1.1328 CHF
1 XDR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0344 CLF
1 XDR sang Chilean Peso
1317.9826 CLP
1 XDR sang Chinese Yuan (Offshore)
9.781 CNH
1 XDR sang Colombian Peso
5910.5288 COP
1 XDR sang Costa Rican Colón
683.2531 CRC
1 XDR sang Cuban Convertible Peso
1.3294 CUC
1 XDR sang Cuban Peso
34.2314 CUP
1 XDR sang Cape Verdean Escudo
132.7558 CVE
1 XDR sang Djiboutian Franc
236.5461 DJF
1 XDR sang Danish Krone
9.0378 DKK
1 XDR sang Dominican Peso
82.6744 DOP
1 XDR sang Algerian Dinar
177.2802 DZD
1 XDR sang Egyptian Pound
68.4727 EGP
1 XDR sang Eritrean Nakfa
19.9406 ERN
1 XDR sang Ethiopian Birr
175.6938 ETB
1 XDR sang Fijian Dollar
3.101 FJD
1 XDR sang Falkland Islands Pound
1.0348 FKP
1 XDR sang Georgian Lari
3.6571 GEL
1 XDR sang Guernsey Pound
1.0348 GGP
1 XDR sang Ghanaian Cedi
20.5905 GHS
1 XDR sang Gibraltar Pound
1.0348 GIP
1 XDR sang Gambian Dalasi
95.924 GMD
1 XDR sang Guinean Franc
11498.9677 GNF
1 XDR sang Guatemalan Quetzal
10.2454 GTQ
1 XDR sang Guyanaese Dollar
277.9149 GYD
1 XDR sang Hong Kong Dollar
10.3187 HKD
1 XDR sang Honduran Lempira
34.0268 HNL
1 XDR sang Croatian Kuna
9.1194 HRK
1 XDR sang Haitian Gourde
173.814 HTG
1 XDR sang Hungarian Forint
487.7805 HUF
1 XDR sang Indonesian Rupiah
22296.9013 IDR
1 XDR sang Israeli New Sheqel
5.0766 ILS
1 XDR sang Manx pound
1.0348 IMP
1 XDR sang Indian Rupee
114.6387 INR
1 XDR sang Iraqi Dinar
1740.1687 IQD
1 XDR sang Iranian Rial
56166.1081 IRR
1 XDR sang Icelandic Króna
175.6504 ISK
1 XDR sang Jersey Pound
1.0348 JEP
1 XDR sang Jamaican Dollar
210.0307 JMD
1 XDR sang Jordanian Dinar
0.9424 JOD
1 XDR sang Kenyan Shilling
171.9547 KES
1 XDR sang Kyrgystani Som
115.7316 KGS
1 XDR sang Cambodian Riel
5318.9481 KHR
1 XDR sang Comorian Franc
599.4806 KMF
1 XDR sang North Korean Won
1196.4378 KPW
1 XDR sang South Korean Won
1937.2942 KRW
1 XDR sang Kuwaiti Dinar
0.4092 KWD
1 XDR sang Cayman Islands Dollar
1.1071 KYD
1 XDR sang Kazakhstani Tenge
689.5451 KZT
1 XDR sang Laotian Kip
28774.7771 LAK
1 XDR sang Lebanese Pound
119044.6702 LBP
1 XDR sang Sri Lankan Rupee
394.3013 LKR
1 XDR sang Liberian Dollar
265.6776 LRD
1 XDR sang Lesotho Loti
26.1959 LSL
1 XDR sang Libyan Dinar
7.3634 LYD
1 XDR sang Moroccan Dirham
12.6311 MAD
1 XDR sang Moldovan Leu
23.5785 MDL
1 XDR sang Malagasy Ariary
6172.8188 MGA
1 XDR sang Macedonian Denar
74.0548 MKD
1 XDR sang Myanma Kyat
2789.0295 MMK
1 XDR sang Mongolian Tugrik
4517.2174 MNT
1 XDR sang Macanese Pataca
10.5854 MOP
1 XDR sang Mauritanian Ouguiya
52.4171 MRU
1 XDR sang Mauritian Rupee
59.689 MUR
1 XDR sang Maldivian Rufiyaa
20.518 MVR
1 XDR sang Malawian Kwacha
2295.0554 MWK
1 XDR sang Mexican Peso
26.9825 MXN
1 XDR sang Malaysian Ringgit
5.9509 MYR
1 XDR sang Mozambican Metical
84.854 MZN
1 XDR sang Namibian Dollar
26.1969 NAD
1 XDR sang Nigerian Naira
2087.2921 NGN
1 XDR sang Nicaraguan Córdoba
48.8812 NIO
1 XDR sang Norwegian Krone
14.3743 NOK
1 XDR sang Nepalese Rupee
181.8826 NPR
1 XDR sang New Zealand Dollar
2.338 NZD
1 XDR sang Omani Rial
0.5118 OMR
1 XDR sang Panamanian Balboa
1.3294 PAB
1 XDR sang Peruvian Nuevo Sol
4.9748 PEN
1 XDR sang Papua New Guinean Kina
5.4865 PGK
1 XDR sang Philippine Peso
76.0695 PHP
1 XDR sang Pakistani Rupee
373.1557 PKR
1 XDR sang Paraguayan Guarani
10629.7503 PYG
1 XDR sang Qatari Rial
4.843 QAR
1 XDR sang Romanian Leu
6.0262 RON
1 XDR sang Serbian Dinar
141.7241 RSD
1 XDR sang Russian Ruble
114.1825 RUB
1 XDR sang Rwandan Franc
1881.1541 RWF
1 XDR sang Saudi Riyal
4.9923 SAR
1 XDR sang Solomon Islands Dollar
11.0555 SBD
1 XDR sang Seychellois Rupee
19.0797 SCR
1 XDR sang Sudanese Pound
798.2899 SDG
1 XDR sang Swedish Krona
13.2446 SEK
1 XDR sang Singapore Dollar
1.7822 SGD
1 XDR sang Saint Helena Pound
1.0348 SHP
1 XDR sang Sierra Leonean Leone
27876.3362 SLL
1 XDR sang Somali Shilling
758.9045 SOS
1 XDR sang Surinamese Dollar
48.717 SRD
1 XDR sang South Sudanese Pound
173.1644 SSP
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29620.8754 STD
1 XDR sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.4973 STN
1 XDR sang Salvadoran Colón
11.6231 SVC
1 XDR sang Syrian Pound
17284.5382 SYP
1 XDR sang Swazi Lilangeni
26.2174 SZL
1 XDR sang Thai Baht
45.3493 THB
1 XDR sang Tajikistani Somoni
14.4328 TJS
1 XDR sang Turkmenistani Manat
4.6661 TMT
1 XDR sang Tunisian Dinar
4.0925 TND
1 XDR sang Tongan Pa'anga
3.2008 TOP
1 XDR sang Turkish Lira
50.5042 TRY
1 XDR sang Trinidad and Tobago Dollar
9.0093 TTD
1 XDR sang New Taiwan Dollar
43.6813 TWD
1 XDR sang Tanzanian Shilling
3547.7638 TZS
1 XDR sang Ugandan Shilling
4906.111 UGX
1 XDR sang Uruguayan Peso
56.9478 UYU
1 XDR sang Uzbekistan Som
17216.7051 UZS
1 XDR sang Venezuelan Bolívar Soberano
95.2881 VES
1 XDR sang Vietnamese Dong
34319.746 VND
1 XDR sang Vanuatu Vatu
157.8261 VUV
1 XDR sang Samoan Tala
3.7223 WST
1 XDR sang CFA Franc BEAC
794.0566 XAF
1 XDR sang Silver Ounce
0.0427 XAG
1 XDR sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 XDR sang East Caribbean Dollar
3.5927 XCD
1 XDR sang CFA Franc BCEAO
794.0566 XOF
1 XDR sang Palladium Ounce
0.0015 XPD
1 XDR sang CFP Franc
144.4548 XPF
1 XDR sang Platinum Ounce
0.0014 XPT
1 XDR sang Yemeni Rial
326.655 YER
1 XDR sang South African Rand
25.655 ZAR
1 XDR sang Zambian Kwacha
37.315 ZMW
1 XDR sang Zimbabwean Dollar
428.0589 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Đông Caribe. Biểu tượng cho đồng Quyền rút vốn đặc biệt là SDR. Biểu tượng cho Đô la Đông Caribe là $.

Hôm nay 04/10/2025, tỷ giá hối đoái từ XDR sang XCD là 2.70255.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Đông Caribe, hãy sử dụng công cụ tính từ Quyền rút vốn đặc biệt sang Đô la Đông Caribe của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 2.70255 Đô la Đông Caribe
  • 5 Quyền rút vốn đặc biệt = 13.51275 Đô la Đông Caribe
  • 10 Quyền rút vốn đặc biệt = 27.0255 Đô la Đông Caribe
  • 15 Quyền rút vốn đặc biệt = 40.53825 Đô la Đông Caribe
  • 20 Quyền rút vốn đặc biệt = 54.051 Đô la Đông Caribe

Bạn cũng có thể chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 10.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org