EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
13 Dec, 2025
16:19:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
1753.1864 USD
1 XPT sang Euro
1493.7253 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
1311.0872 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
12367.8536 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
273067.5351 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
2415.4526 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
2635.5774 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
36236.7854 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
6320.3089 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
73959.5207 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
6438.5771 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
115829.2677 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
144338.8068 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
668406.4237 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
3138.2037 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
1607671.9438 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
2525903.3293 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
3155.7355 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
2980.4169 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2919.3149 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
3506.3728 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
213911.0135 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
2919.3149 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
657.8096 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
5173657.8534 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
1753.1864 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
2260.6112 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
12094.9035 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
9501.2185 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
1753.1864 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.0195 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
158296.5269 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
23192.7225 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
5160.2237 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
3520.4036 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
4012812.374 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
1395.5224 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
40.7668 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
1595837.9354 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
12366.2231 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
6666451.9013 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
875585.14 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
1753.1864 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
45144.5502 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
164923.1105 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
311709.078 DJF
1 XPT sang Danish Krone
11153.4213 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
111940.9527 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
227377.7591 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
83346.4822 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
26297.7962 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
273501.5253 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
3982.8889 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
1311.0872 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
4733.6033 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
1311.0872 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
20093.9901 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
1311.0872 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
127982.6101 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
15223303.0242 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
13406.9391 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
366205.5506 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
13642.1571 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
46083.9268 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
11251.5121 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
229434.4343 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
575027.6127 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
29162064.5523 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
5650.4409 ILS
1 XPT sang Manx pound
1311.0872 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
158811.5272 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
2292998.6378 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
73848594.8211 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
221602.763 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
1311.0872 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
280259.1104 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
1243.0092 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
225717.8036 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
153316.1521 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
7008023.8591 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
735461.5141 KMF
1 XPT sang North Korean Won
1577867.7747 KPW
1 XPT sang South Korean Won
2585792.1773 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
535.204 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
1458.7615 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
912901.9811 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
37947425.2652 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
156746699.7125 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
540875.0995 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
308947.7024 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
29531.8361 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
9508.1488 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
16103.552 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
29590.1997 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
7754262.9534 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
91864.8486 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
3681165.5183 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
6280176.7212 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
14036.0893 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
70051.3315 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
80506.3132 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
26999.0708 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
3035287.2491 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
31581.7248 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
7183.3307 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
112046.1333 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
29531.8361 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
2546625.9927 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
64422.5653 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
17772.752 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
253275.0381 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
3020.6543 NZD
1 XPT sang Omani Rial
670.8989 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
1753.1864 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
5893.2625 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
7467.1716 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
103639.6185 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
490551.7137 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
11757641.554 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
6379.4176 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
7601.641 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
175260.7865 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
139682.6189 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
2547651.0861 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
6578.3148 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
14429.7621 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
26345.1323 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
1054541.6294 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
16251.8628 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
2265.2922 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
1311.0872 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
36763442.5568 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
998579.3685 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
67581.83 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
228370.0626 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
39064149.091 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
36569.8066 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
15316.0329 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
22794929.7849 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
29521.5361 SZL
1 XPT sang Thai Baht
55127.8651 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
16086.2375 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
6153.6843 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
5128.0703 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
4221.2521 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
74854.219 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
11878.4709 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
54936.2717 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
4330370.4483 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
6221342.0905 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
68696.2079 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
21088323.5383 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
464129.5763 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
46119321.8675 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
214169.2526 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
4936.9729 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
979820.1424 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
28.2946 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.4077 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
4738.0739 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
1218.7889 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
979820.1424 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
1.157 XPD
1 XPT sang CFP Franc
178248.9472 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
418091.2428 YER
1 XPT sang South African Rand
29585.8272 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
40390.9781 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
564526.0261 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/13/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Platinum = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Platinum = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Platinum = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Platinum = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 13.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org