EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 May, 2024
12:18:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
970.8549 USD
1 XPT sang Euro
903.4028 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
777.6703 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
7017.3395 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
150959.6901 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
1335.7245 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
1479.0596 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
22618.9064 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
3891.0963 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
38233.045 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
3565.9113 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
70114.691 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
91108.9853 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
376647.5437 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
1750.1447 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
812624.9976 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
855056.6008 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
1749.966 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
1650.4534 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1766.6608 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
1941.7099 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
106576.8655 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
1768.255 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
365.7822 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
2785352.7262 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
970.8549 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
1316.5511 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
6709.8503 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
4922.7199 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
970.8549 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.0156 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
81100.033 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
13235.2974 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
3178.0024 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
1957.4474 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
2704406.5144 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
882.5615 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
32.9586 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
911147.3564 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
7020.9695 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
3775321.186 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
497072.7733 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
970.8549 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
24999.5146 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
99613.6764 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
172925.9364 DJF
1 XPT sang Danish Krone
6738.2993 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
56356.6008 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
130773.5772 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
46158.8125 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
14562.824 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
55758.6202 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
2208.5493 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
777.6703 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
2592.1827 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
777.6703 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
13478.4247 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
777.6703 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
65775.4218 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
8346490.2332 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
7545.5331 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
203278.3528 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
7589.6662 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
23997.8602 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
6807.5125 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
128720.9938 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
351268.321 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
15613625.5859 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
3605.0261 ILS
1 XPT sang Manx pound
777.6703 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
81068.2336 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
1272121.3569 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
40836585.6974 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
135434.2634 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
777.6703 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
152345.7156 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
688.142 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
127667.4239 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
85811.0522 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
3956989.275 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
443607.9261 KMF
1 XPT sang North Korean Won
873769.4414 KPW
1 XPT sang South Korean Won
1324587.4138 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
298.5796 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
809.2862 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
427328.2645 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
20737964.7385 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
86958475.6946 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
291571.786 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
187860.4493 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
17950.5747 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
4713.9531 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
9734.477 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
17217.2026 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
4308498.4612 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
55655.6329 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
2039294.2564 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
3349449.5253 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
7819.455 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
38860.4852 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
44872.9151 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
15009.4173 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
1683704.9572 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
16425.9471 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
4604.2795 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
61989.0876 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
17950.3243 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
1376808.2173 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
35748.4641 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
10614.5949 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
129762.9444 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
1621.6054 NZD
1 XPT sang Omani Rial
373.6374 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
970.8549 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
3617.0133 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
3762.6881 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
55704.263 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
270048.1719 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
7255501.6019 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
3544.4409 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
4495.3496 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
105833.8673 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
89151.0505 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
1255590.6914 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
3641.1225 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
8249.7223 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
13163.1696 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
583483.8158 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
10597.8544 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
1316.7492 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
777.6703 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
20358342.5565 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
554965.5492 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
32026.5626 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
126463.5638 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
21632395.4875 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
22132.0207 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
8496.4603 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
2439302.1495 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
17945.1545 SZL
1 XPT sang Thai Baht
35885.2255 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
10594.6438 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
3407.7008 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
3041.2031 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
2304.0815 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
31318.9064 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
6581.5625 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
31443.5642 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
2519959.3833 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
3670534.9925 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
37256.3144 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
12316800.4194 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
35461.0658 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
24691124.05 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
115261.8396 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
2718.3938 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
592593.6603 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
35.6061 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.4194 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
2623.784 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
734.9352 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
592593.6603 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
1.0026 XPD
1 XPT sang CFP Franc
107804.6795 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
243053.597 YER
1 XPT sang South African Rand
18095.9418 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
26534.944 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
312615.289 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/08/2024, tỷ giá hối đoái từ XPT sang AED là 3.67296.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 3.67296 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Platinum = 18.3648 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Platinum = 36.7296 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Platinum = 55.0944 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Platinum = 73.4592 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org