EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Oct, 2025
05:20:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
1556.2265 USD
1 XPT sang Euro
1337.6327 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
1174.3752 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
11050.4529 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
236666.7704 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
2169.803 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
2359.3109 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
32517.3146 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
5661.9658 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
65540.6035 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
5715.2417 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
103660.6882 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
129275.2264 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
596202.5024 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
2785.6454 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
1427059.6657 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
2293119.4559 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
2805.0982 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
2645.585 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2613.2964 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
3112.4529 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
190525.6342 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
2614.3515 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
586.604 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
4593784.4253 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
1556.2265 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
2017.5044 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
10764.2504 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
8339.8176 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
1556.2265 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.0138 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
137428.5972 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
22147.1505 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
5309.3031 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
3133.2036 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
3560494.5672 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
1235.9753 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
37.3463 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
1465109.4027 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
11048.0298 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
5997531.8388 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
780995.3391 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
1556.2265 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
40072.8314 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
147333.6596 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
277417.3255 DJF
1 XPT sang Danish Krone
9989.7522 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
99692.2453 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
202167.7036 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
73713.0007 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
23343.3969 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
236052.7763 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
3517.7721 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
1174.3752 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
4232.936 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
1174.3752 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
16902.6518 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
1174.3752 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
113604.5333 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
13522214.0325 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
11933.406 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
325933.795 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
12093.6988 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
40992.6048 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
10079.5574 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
203928.4089 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
519267.3581 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
25864405.9884 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
5069.0264 ILS
1 XPT sang Manx pound
1174.3752 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
137230.7541 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
2040740.7638 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
65478228.3918 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
191820.4737 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
1174.3752 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
249745.1088 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
1103.3646 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
201282.3306 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
136092.0041 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
6269367.1636 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
656727.0892 KMF
1 XPT sang North Korean Won
1400603.8159 KPW
1 XPT sang South Korean Won
2232138.7158 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
477.4036 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
1298.2306 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
830567.6881 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
33822981.137 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
139508175.4101 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
474062.5276 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
285086.9386 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
26889.6464 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
8456.67 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
14374.8701 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
26468.351 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
6937494.7866 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
82425.5704 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
3266208.0986 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
5597435.3388 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
12468.0102 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
62252.532 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
70792.7449 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
23810.2649 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
2701360.7909 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
28704.4041 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
6521.367 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
99442.86 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
26889.6464 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
2265819.042 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
57335.3964 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
15558.7662 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
219885.4104 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
2692.0617 NZD
1 XPT sang Omani Rial
598.3628 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
1556.2265 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
5274.162 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
6563.3057 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
91347.384 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
441188.1089 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
11051535.0447 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
5678.4898 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
6801.0209 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
156802.423 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
123334.1856 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
2262821.2503 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
5835.9659 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
12798.131 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
21976.75 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
936070.2169 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
14622.5995 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
2015.7117 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
1174.3752 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
32633290.7965 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
890295.8449 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
61546.4222 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
202714.0589 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
34675526.7827 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
32736.3612 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
13631.6879 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
20234056.4599 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
26882.564 SZL
1 XPT sang Thai Baht
50410.8438 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
14386.895 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
5446.7926 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
4569.7298 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
3747.0198 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
65296.6121 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
10574.5121 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
47561.0819 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
3832535.9021 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
5416848.7052 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
62023.18 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
18777710.3536 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
339097.5116 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
40974893.6833 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
190015.251 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
4358.9903 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
877429.5652 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
32.8208 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.3938 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
4205.7798 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
1090.0542 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
877429.5652 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
1.1091 XPD
1 XPT sang CFP Franc
159622.0471 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
371315.6214 YER
1 XPT sang South African Rand
26699.9471 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
34195.4667 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
501104.9208 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 10/29/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Platinum = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Platinum = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Platinum = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Platinum = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org