EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
23:31:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
1017.1698 USD
1 XPT sang Euro
979.206 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
819.2805 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
7301.1433 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
156868.4393 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
1474.112 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
1639.0166 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
24597.3025 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
4115.5179 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
42480.2893 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
3736.0577 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
78481.3126 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
97601.5888 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
406666.3144 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
1832.1822 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
928506.5231 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
1069454.2884 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
1833.4486 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
1729.1887 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1913.2802 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
2034.3397 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
123974.8189 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
1913.0371 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
383.4089 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
2995916.53 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
1017.1698 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
1373.8669 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
7024.882 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
5976.5848 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
1017.1698 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.0097 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
88033.5829 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
14089.8344 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
3326.6254 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
2042.0193 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
2902184.8727 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
925.3408 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
36.2835 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
999664.1946 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
7419.2672 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
4243811.0861 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
515840.8373 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
1017.1698 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
26192.123 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
107910.9559 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
180814.5262 DJF
1 XPT sang Danish Krone
7306.336 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
62805.0197 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
137235.8339 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
51103.5316 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
15257.5474 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
129153.4258 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
2362.8346 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
819.2805 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
2929.4491 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
819.2805 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
15561.7442 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
819.2805 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
73744.8114 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
8794547.6737 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
7868.1412 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
213211.6344 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
7926.1555 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
26011.1309 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
7377.9183 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
132949.4802 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
398277.1686 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
16559677.3537 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
3641.3866 ILS
1 XPT sang Manx pound
819.2805 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
88155.6168 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
1332492.4729 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
42822849.703 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
142708.9267 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
819.2805 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
160377.4188 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
721.4786 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
131476.2267 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
88951.5013 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
4087929.3372 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
480969.0363 KMF
1 XPT sang North Korean Won
915452.844 KPW
1 XPT sang South Korean Won
1468264.3014 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
313.7257 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
847.1733 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
527349.8128 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
22125660.5481 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
91071347.5578 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
302487.5529 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
200258.5656 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
18883.7578 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
4994.3038 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
10185.5104 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
18873.9208 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
4781339.926 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
60220.9466 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
2134022.2964 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
3456343.071 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
8157.8831 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
40549.4751 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
47186.5093 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
15674.587 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
1765806.8191 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
21071.2822 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
4465.3755 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
65007.3175 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
18888.8437 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
1572035.9671 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
37409.7892 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
11515.4345 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
140853.7605 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
1806.4407 NZD
1 XPT sang Omani Rial
391.6531 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
1017.1698 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
3777.4921 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
4111.8989 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
59452.3914 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
283500.8687 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
8025700.7222 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
3704.2823 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
4872.04 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
114676.7434 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
100200.9938 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
1417426.1535 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
3815.4081 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
8584.3234 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
14514.4947 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
611319.0658 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
11255.9972 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
1376.0172 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
819.2805 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
21329542.6804 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
581093.1962 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
35707.7468 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
132496.5416 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
22664374.644 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
24178.7269 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
8895.5702 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
13225242.0864 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
18888.8437 SZL
1 XPT sang Thai Baht
34237.9364 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
11080.9504 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
3570.2661 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
3243.6864 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
2476.7882 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
36472.3543 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
6895.8174 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
33497.7419 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
2587099.5779 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
3745756.4875 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
44074.7101 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
13184579.0321 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
58888.4806 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
25512174.6318 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
120760.4362 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
2848.0755 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
642316.9989 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
32.161 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.3641 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
2748.9523 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
777.073 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
642316.9989 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
0.9982 XPD
1 XPT sang CFP Franc
116850.3519 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
253249.9247 YER
1 XPT sang South African Rand
18903.0841 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
28413.5497 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
327528.6842 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang AED là 3.672993.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 3.672993 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Platinum = 18.364965 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Platinum = 36.72993 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Platinum = 55.094895 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Platinum = 73.45986 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org