Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
13 Apr, 2025
19:48:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:01 UTC
Chuyển đổi từ XPT
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Hryvnia Ukraina. Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Hryvnia Ukraina là ₴.
Hôm nay 04/13/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang UAH là 41.311651.
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Hryvnia Ukraina, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Hryvnia Ukraina của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Ounce Platinum = 41.311651 Hryvnia Ukraina
- 5 Ounce Platinum = 206.558255 Hryvnia Ukraina
- 10 Ounce Platinum = 413.11651 Hryvnia Ukraina
- 15 Ounce Platinum = 619.674765 Hryvnia Ukraina
- 20 Ounce Platinum = 826.23302 Hryvnia Ukraina
Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 13.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org