EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Dec, 2025
23:50:44 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
1949.6598 USD
1 XPT sang Euro
1662.7225 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
1457.0042 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
13728.042 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
303285.1767 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
2686.1828 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
2948.7727 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
40518.5432 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
6989.156 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
82397.2295 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
7160.5935 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
128810.2338 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
160490.8522 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
744119.3016 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
3489.891 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
1787838.0223 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
2827347.2929 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
3509.3876 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
3314.4216 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
3255.1754 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
3899.3196 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
238575.9373 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
3254.0602 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
735.0646 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
5772952.9723 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
1949.6598 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
2518.6914 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
13480.2519 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
10767.971 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
1949.6598 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.0228 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
176010.9122 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
25780.1973 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
5723.7235 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
3923.5714 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
4453618.3015 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
1548.7805 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
45.2828 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
1776413.0159 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
13715.1781 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
7514927.9172 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
972012.7683 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
1949.6598 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
50203.7394 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
183525.7082 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
346771.1236 DJF
1 XPT sang Danish Krone
12422.2885 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
122330.5687 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
252891.053 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
92636.33 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
29244.8968 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
303074.5901 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
4465.2083 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
1457.0042 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
5244.5848 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
1457.0042 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
22448.876 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
1457.0042 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
143300 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
17006142.5318 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
14941.3698 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
408152.4848 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
15169.9421 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
51110.38 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
12528.3539 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
255502.8972 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
644525.0902 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
32553664.3856 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
6256.2925 ILS
1 XPT sang Manx pound
1457.0042 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
175979.3102 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
2554938.4141 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
82124544.267 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
245462.1669 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
1457.0042 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
312142.7443 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
1382.3088 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
251571.4297 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
170497.7481 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
7814762.5899 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
820806.8219 KMF
1 XPT sang North Korean Won
1754693.8059 KPW
1 XPT sang South Korean Won
2876450.0595 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
598.2239 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
1625.5912 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
1006511.1618 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
42236337.1917 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
174627299.7855 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
603583.8354 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
345889.2067 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
32709.3993 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
10571.2425 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
17883.4766 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
32793.0475 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
8795135.4643 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
102391.7393 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
4093700.6492 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
6983973.7966 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
15636.0258 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
77637.607 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
89762.3365 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
30141.7403 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
3385087.8166 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
35089.4211 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
7966.3099 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
124602.7451 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
32680.5619 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
2842035.3161 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
71692.4977 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
19811.9202 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
281611.4406 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
3377.8577 NZD
1 XPT sang Omani Rial
749.4804 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
1949.6598 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
6566.0681 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
8358.9831 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
114237.531 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
546519.6857 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
13062292.6205 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
7102.1154 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
8466.2026 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
195279.5286 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
155819.4635 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
2836507.8727 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
7312.8249 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
15870.4588 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
26529.7733 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
1172720.3603 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
18097.6643 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
2515.4277 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
1457.0042 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
40883390.8483 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
1113470.2716 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
75408.9411 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
253962.6835 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
43441929.3833 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
41147.8369 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
17070.1449 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
25349476.5163 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
32685.8357 SZL
1 XPT sang Thai Baht
61180.324 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
17950.2271 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
6843.3058 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
5670.6557 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
4694.3128 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
83406.9252 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
13237.0747 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
61470.8233 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
4854652.8631 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
6968860.3478 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
76485.5842 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
23493318.4867 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
544371.184 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
51340685.243 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
238170.4393 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
5490.242 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
1090674.6193 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
29.7695 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.45 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
5269.0531 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
1354.8966 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
1090674.6193 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
1.1175 XPD
1 XPT sang CFP Franc
198415.6012 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
464896.4263 YER
1 XPT sang South African Rand
32621.7602 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
44382.1314 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
627790.4506 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 12/18/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang CNY là 7.04125.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 7.04125 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Platinum = 35.20625 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Platinum = 70.4125 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Platinum = 105.61875 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Platinum = 140.825 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org