Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 May, 2024
23:57:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi từ XPT
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Shilling Tanzania. Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Shilling Tanzania là TSh.
Hôm nay 05/08/2024, tỷ giá hối đoái từ XPT sang TZS là 2595.304282.
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Shilling Tanzania, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Shilling Tanzania của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Ounce Platinum = 2595.304282 Shilling Tanzania
- 5 Ounce Platinum = 12976.52141 Shilling Tanzania
- 10 Ounce Platinum = 25953.04282 Shilling Tanzania
- 15 Ounce Platinum = 38929.56423 Shilling Tanzania
- 20 Ounce Platinum = 51906.08564 Shilling Tanzania
Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 08.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org