Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
15 Apr, 2025
08:31:27 UTM
XPT
MGA
1 XPT = 4276328.65001 MGA
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi từ XPT
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Ariary Malagasy. Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Ariary Malagasy là Ar.
Hôm nay 04/15/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang MGA là 4509.174745.
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Ariary Malagasy, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Ariary Malagasy của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Ounce Platinum = 4509.174745 Ariary Malagasy
- 5 Ounce Platinum = 22545.873725 Ariary Malagasy
- 10 Ounce Platinum = 45091.74745 Ariary Malagasy
- 15 Ounce Platinum = 67637.621175 Ariary Malagasy
- 20 Ounce Platinum = 90183.4949 Ariary Malagasy
Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 15.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org