EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:22:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
954.2167 USD
1 XPT sang Euro
907.2769 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
752.8121 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
6952.6136 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
142301.0617 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
1342.2222 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
1472.2867 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
22835.8785 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
3892.9655 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
39868.5538 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
3504.8379 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
64924.7362 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
89288.5389 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
381295.4446 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
1720.8907 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
871932.4157 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
965910.4181 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
1717.59 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
1622.1684 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1774.6999 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
1908.4334 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
114106.0087 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
1775.2199 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
359.6538 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
2821130.7115 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
954.2167 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
1283.9758 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
6597.6698 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
5786.3623 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
954.2167 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.01 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
80846.9541 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
13026.6875 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
3122.2857 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
1914.422 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
2728899.5801 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
844.7432 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
33.7592 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
931525.4108 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
6962.1128 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
4259429.9338 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
484457.9419 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
954.2167 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
24571.0796 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
100057.7349 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
170029.3107 DJF
1 XPT sang Danish Krone
6766.2513 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
57801.6203 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
127680.6771 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
47468.9402 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
14313.2503 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
119258.212 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
2167.7895 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
752.8121 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
2714.7465 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
752.8121 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
14465.6921 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
752.8121 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
67749.3845 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
8230257.2673 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
7372.655 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
199674.1484 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
7426.6732 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
24178.0034 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
6835.1333 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
125176.3431 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
376073.4298 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
15227322.5672 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
3458.9687 ILS
1 XPT sang Manx pound
752.8121 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
80834.89 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
1250858.0154 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
40172522.3764 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
132187.6372 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
752.8121 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
149716.1129 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
676.6351 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
123571.0605 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
82826.0081 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
3850144.4827 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
447956.9018 KMF
1 XPT sang North Korean Won
858795.0152 KPW
1 XPT sang South Korean Won
1364047.2996 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
293.2527 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
795.7022 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
499534.4663 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
20953558.6404 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
85504107.836 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
277441.393 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
170918.5671 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
17260.797 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
4659.7616 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
9542.4388 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
17396.9236 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
4487079.1523 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
55849.7834 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
2001946.602 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
3242428.2906 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
7655.4018 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
37820.0395 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
44609.6309 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
14742.6478 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
1655741.2794 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
19399.6403 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
4266.2074 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
60974.4394 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
17260.6328 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
1579934.7316 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
35135.0054 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
10545.3367 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
129354.9467 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
1622.4451 NZD
1 XPT sang Omani Rial
367.3849 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
954.2167 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
3576.3841 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
3854.6881 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
55864.4115 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
265304.3264 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
7439816.0786 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
3481.5684 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
4516.1167 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
106128.9338 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
101195.1497 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
1317643.5943 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
3585.1724 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
7953.0487 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
13006.0259 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
573961.3351 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
10499.2519 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
1282.9873 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
752.8121 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
20009446.7452 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
545712.6138 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
33761.6176 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
124296.2652 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
21261665.299 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
22231.18 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
8354.9028 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
2397498.0439 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
17266.0776 SZL
1 XPT sang Thai Baht
32766.3696 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
10407.69 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
3349.3006 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
3009.0412 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
2284.9005 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
33149.9637 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
6461.5603 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
31084.0837 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
2515951.7796 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
3513450.334 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
41224.5291 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
12246824.0243 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
45481.6561 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
24241054.5583 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
113286.5131 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
2671.8067 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
595134.5636 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
30.7519 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.3603 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
2578.8183 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
726.2858 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
595134.5636 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
0.9661 XPD
1 XPT sang CFP Franc
108266.9202 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
238935.8423 YER
1 XPT sang South African Rand
17258.3551 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
25804.502 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
307257.7721 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ XPT sang CLF là 0.035379.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 0.035379 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Ounce Platinum = 0.176895 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Ounce Platinum = 0.35379 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Ounce Platinum = 0.530685 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Ounce Platinum = 0.70758 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org