EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Jan, 2025
03:45:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
945.9306 USD
1 XPT sang Euro
906.6149 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
760.0628 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
6858.8955 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
147142.0734 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
1361.5404 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
1511.5413 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
22751.1446 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
3822.1064 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
39721.4528 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
3474.3322 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
71460.8669 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
88817.9207 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
377778.9691 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
1704.8555 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
864265.2645 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
992976.4652 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
1702.6751 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
1608.082 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1759.8415 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
1891.8612 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
115364.2154 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
1772.0723 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
356.5458 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
2782731.5392 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
945.9306 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
1271.0545 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
6560.427 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
5574.7474 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
945.9306 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.0092 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
81592.2699 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
13129.8517 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
3095.7698 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
1900.193 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
2695967.9216 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
856.0398 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
33.8482 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
933964.5844 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
6887.4012 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
3979696.9333 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
478155.1837 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
945.9306 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
24357.7131 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
99213.8522 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
168150.8731 DJF
1 XPT sang Danish Krone
6764.5721 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
58267.7712 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
127729.7883 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
47532.9184 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
14188.9591 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
120437.3548 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
2189.2145 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
760.0628 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
2719.5505 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
760.0628 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
14385.4317 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
760.0628 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
68107.0226 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
8181794.6706 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
7318.1269 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
197859.4243 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
7366.6436 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
24190.2238 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
6830.6065 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
123641.7978 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
370601.5854 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
15332226.0651 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
3410.7325 ILS
1 XPT sang Manx pound
760.0628 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
81811.6009 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
1239193.771 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
39811854.4024 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
132638.3896 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
760.0628 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
148908.9769 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
671.1378 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
122261.5309 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
82721.6315 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
3804583.3545 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
444208.8501 KMF
1 XPT sang North Korean Won
851337.5459 KPW
1 XPT sang South Korean Won
1365419.5552 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
291.5784 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
788.313 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
488763.979 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
20603379.3995 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
84714676.4993 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
282375.9298 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
184740.2825 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
17693.7313 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
4642.9755 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
9435.2142 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
17452.6798 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
4427773.8261 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
55770.3905 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
1984562.4125 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
3214272.201 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
7587.9583 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
37676.8408 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
43796.5842 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
14567.3313 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
1640672.6919 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
19632.1891 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
4155.0002 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
60444.9591 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
17637.1089 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
1462210.0723 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
34797.0723 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
10682.5854 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
130547.8149 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
1669.7955 NZD
1 XPT sang Omani Rial
364.1681 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
945.9306 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
3528.1386 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
3792.1289 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
55360.1205 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
263784.7771 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
7488156.4021 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
3445.0802 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
4509.535 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
106141.9274 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
92108.7347 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
1318769.6498 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
3548.2425 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
7976.3735 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
13655.3842 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
568504.2945 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
10401.6762 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
1278.5993 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
760.0628 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
19835691.8536 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
540598.8072 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
33206.8939 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
123216.9208 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
21077036.5886 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
22199.4958 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
8277.3204 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
12298989.7461 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
17696.7801 SZL
1 XPT sang Thai Baht
32059.4801 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
10324.4864 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
3310.7571 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
2999.3199 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
2298.3276 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
33826.3867 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
6432.6866 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
31228.0081 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
2407393.3936 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
3490346.4442 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
40919.5344 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
12267121.6968 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
53714.5702 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
23723939.6118 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
112302.7735 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
2648.6057 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
594700.2062 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
31.5099 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.3453 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
2556.4248 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
723.1677 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
594700.2062 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
0.9751 XPD
1 XPT sang CFP Franc
108187.9025 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
235607.5674 YER
1 XPT sang South African Rand
17823.601 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
26368.579 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
304589.6553 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 01/28/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang CNH là 7.281085.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 7.281085 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Ounce Platinum = 36.405425 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Ounce Platinum = 72.81085 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Ounce Platinum = 109.216275 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Ounce Platinum = 145.6217 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org