EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Nov, 2025
08:04:11 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPT

Code
Currency Name
Sum
1 XPT sang United States Dollar
1544.3777 USD
1 XPT sang Euro
1339.7816 EUR
1 XPT sang British Pound Sterling
1177.0197 GBP
1 XPT sang Chinese Yuan
11004.6177 CNY
1 XPT sang Japanese Yen
237200.8412 JPY
1 XPT sang Canadian Dollar
2170.9163 CAD
1 XPT sang Australian Dollar
2370.3742 AUD
1 XPT sang Czech Republic Koruna
32617.0036 CZK
1 XPT sang Polish Zloty
5702.0818 PLN
1 XPT sang Ukrainian Hryvnia
64936.072 UAH
1 XPT sang United Arab Emirates Dirham
5671.7271 AED
1 XPT sang Afghan Afghani
107087.1353 AFN
1 XPT sang Albanian Lek
129735.1377 ALL
1 XPT sang Armenian Dram
590806.2331 AMD
1 XPT sang Netherlands Antillean Guilder
2764.4361 ANG
1 XPT sang Angolan Kwanza
1408602.9559 AOA
1 XPT sang Argentine Peso
2285985.8535 ARS
1 XPT sang Aruban Florin
2779.8798 AWG
1 XPT sang Azerbaijani Manat
2625.4421 AZN
1 XPT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2622.5819 BAM
1 XPT sang Barbadian Dollar
3088.7554 BBD
1 XPT sang Bangladeshi Taka
188467.1001 BDT
1 XPT sang Bulgarian Lev
2622.8784 BGN
1 XPT sang Bahraini Dinar
582.2304 BHD
1 XPT sang Burundian Franc
4547490.5299 BIF
1 XPT sang Bermudan Dollar
1544.3777 BMD
1 XPT sang Brunei Dollar
2013.1318 BND
1 XPT sang Bolivian Boliviano
10708.6794 BOB
1 XPT sang Brazilian Real
8274.9301 BRL
1 XPT sang Bahamian Dollar
1544.3777 BSD
1 XPT sang Bitcoin
0.0148 BTC
1 XPT sang Bhutanese Ngultrum
136990.0295 BTN
1 XPT sang Botswanan Pula
20732.1431 BWP
1 XPT sang Belarusian Ruble
5264.0731 BYN
1 XPT sang Belize Dollar
3105.5845 BZD
1 XPT sang Congolese Franc
3545394.9051 CDF
1 XPT sang Swiss Franc
1247.0773 CHF
1 XPT sang Chilean Unit of Account (UF)
36.9678 CLF
1 XPT sang Chilean Peso
1449938.9971 CLP
1 XPT sang Chinese Yuan (Offshore)
11006.6007 CNH
1 XPT sang Colombian Peso
5952342.197 COP
1 XPT sang Costa Rican Colón
774786.7786 CRC
1 XPT sang Cuban Convertible Peso
1544.3777 CUC
1 XPT sang Cuban Peso
39767.7256 CUP
1 XPT sang Cape Verdean Escudo
148080.2073 CVE
1 XPT sang Djiboutian Franc
274841.1252 DJF
1 XPT sang Danish Krone
10002.4926 DKK
1 XPT sang Dominican Peso
99364.6507 DOP
1 XPT sang Algerian Dinar
201754.4131 DZD
1 XPT sang Egyptian Pound
72968.7572 EGP
1 XPT sang Eritrean Nakfa
23165.6654 ERN
1 XPT sang Ethiopian Birr
235702.4216 ETB
1 XPT sang Fijian Dollar
3518.8646 FJD
1 XPT sang Falkland Islands Pound
1177.0197 FKP
1 XPT sang Georgian Lari
4200.7073 GEL
1 XPT sang Guernsey Pound
1177.0197 GGP
1 XPT sang Ghanaian Cedi
16847.7105 GHS
1 XPT sang Gibraltar Pound
1177.0197 GIP
1 XPT sang Gambian Dalasi
113125.6706 GMD
1 XPT sang Guinean Franc
13412928.381 GNF
1 XPT sang Guatemalan Quetzal
11833.7215 GTQ
1 XPT sang Guyanaese Dollar
323055.803 GYD
1 XPT sang Hong Kong Dollar
12004.2393 HKD
1 XPT sang Honduran Lempira
40678.5764 HNL
1 XPT sang Croatian Kuna
10093.4534 HRK
1 XPT sang Haitian Gourde
202171.3657 HTG
1 XPT sang Hungarian Forint
519844.5028 HUF
1 XPT sang Indonesian Rupiah
25808776.1255 IDR
1 XPT sang Israeli New Sheqel
5046.7174 ILS
1 XPT sang Manx pound
1177.0197 IMP
1 XPT sang Indian Rupee
136916.9712 INR
1 XPT sang Iraqi Dinar
2022930.0057 IQD
1 XPT sang Iranian Rial
65037605.5968 IRR
1 XPT sang Icelandic Króna
194807.8022 ISK
1 XPT sang Jersey Pound
1177.0197 JEP
1 XPT sang Jamaican Dollar
247856.7188 JMD
1 XPT sang Jordanian Dinar
1094.9638 JOD
1 XPT sang Kenyan Shilling
199533.5979 KES
1 XPT sang Kyrgystani Som
135054.2849 KGS
1 XPT sang Cambodian Riel
6208573.2313 KHR
1 XPT sang Comorian Franc
657905.0053 KMF
1 XPT sang North Korean Won
1389939.9237 KPW
1 XPT sang South Korean Won
2220844.441 KRW
1 XPT sang Kuwaiti Dinar
474.4637 KWD
1 XPT sang Cayman Islands Dollar
1286.7523 KYD
1 XPT sang Kazakhstani Tenge
811189.1832 KZT
1 XPT sang Laotian Kip
33479349.834 LAK
1 XPT sang Lebanese Pound
138263666.6028 LBP
1 XPT sang Sri Lankan Rupee
470101.4764 LKR
1 XPT sang Liberian Dollar
283323.3232 LRD
1 XPT sang Lesotho Loti
26729.8621 LSL
1 XPT sang Libyan Dinar
8429.6814 LYD
1 XPT sang Moroccan Dirham
14383.8427 MAD
1 XPT sang Moldovan Leu
26145.0202 MDL
1 XPT sang Malagasy Ariary
6950269.1789 MGA
1 XPT sang Macedonian Denar
82473.2545 MKD
1 XPT sang Myanma Kyat
3242729.842 MMK
1 XPT sang Mongolian Tugrik
5541844.9136 MNT
1 XPT sang Macanese Pataca
12363.0678 MOP
1 XPT sang Mauritanian Ouguiya
61694.7136 MRU
1 XPT sang Mauritian Rupee
70886.9315 MUR
1 XPT sang Maldivian Rufiyaa
23791.1384 MVR
1 XPT sang Malawian Kwacha
2679577.2143 MWK
1 XPT sang Mexican Peso
28667.7642 MXN
1 XPT sang Malaysian Ringgit
6486.3863 MYR
1 XPT sang Mozambican Metical
98762.955 MZN
1 XPT sang Namibian Dollar
26729.8621 NAD
1 XPT sang Nigerian Naira
2228537.011 NGN
1 XPT sang Nicaraguan Córdoba
56799.41 NIO
1 XPT sang Norwegian Krone
15690.0156 NOK
1 XPT sang Nepalese Rupee
219189.0226 NPR
1 XPT sang New Zealand Dollar
2716.2994 NZD
1 XPT sang Omani Rial
593.8163 OMR
1 XPT sang Panamanian Balboa
1544.3777 PAB
1 XPT sang Peruvian Nuevo Sol
5215.3635 PEN
1 XPT sang Papua New Guinean Kina
6508.8894 PGK
1 XPT sang Philippine Peso
90392.0434 PHP
1 XPT sang Pakistani Rupee
436370.4792 PKR
1 XPT sang Paraguayan Guarani
10958088.0743 PYG
1 XPT sang Qatari Rial
5627.1579 QAR
1 XPT sang Romanian Leu
6813.1766 RON
1 XPT sang Serbian Dinar
157067.8445 RSD
1 XPT sang Russian Ruble
124704.7011 RUB
1 XPT sang Rwandan Franc
2241579.1772 RWF
1 XPT sang Saudi Riyal
5792.2951 SAR
1 XPT sang Solomon Islands Dollar
12711.1427 SBD
1 XPT sang Seychellois Rupee
21558.7389 SCR
1 XPT sang Sudanese Pound
927398.8047 SDG
1 XPT sang Swedish Krona
14678.0606 SEK
1 XPT sang Singapore Dollar
2014.4245 SGD
1 XPT sang Saint Helena Pound
1177.0197 SHP
1 XPT sang Sierra Leonean Leone
32384828.0335 SLL
1 XPT sang Somali Shilling
882463.2994 SOS
1 XPT sang Surinamese Dollar
59922.6267 SRD
1 XPT sang South Sudanese Pound
201170.6383 SSP
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
34411514.8801 STD
1 XPT sang São Tomé and Príncipe Dobra
33086.9732 STN
1 XPT sang Salvadoran Colón
13511.1674 SVC
1 XPT sang Syrian Pound
20079998.7645 SYP
1 XPT sang Swazi Lilangeni
26721.9688 SZL
1 XPT sang Thai Baht
50230.8845 THB
1 XPT sang Tajikistani Somoni
14252.1227 TJS
1 XPT sang Turkmenistani Manat
5420.7657 TMT
1 XPT sang Tunisian Dinar
4488.1129 TND
1 XPT sang Tongan Pa'anga
3718.4908 TOP
1 XPT sang Turkish Lira
64990.1175 TRY
1 XPT sang Trinidad and Tobago Dollar
10457.8802 TTD
1 XPT sang New Taiwan Dollar
47684.9778 TWD
1 XPT sang Tanzanian Shilling
3795010.1157 TZS
1 XPT sang Ugandan Shilling
5373143.5298 UGX
1 XPT sang Uruguayan Peso
61489.9816 UYU
1 XPT sang Uzbekistan Som
18499024.8876 UZS
1 XPT sang Venezuelan Bolívar Soberano
345449.817 VES
1 XPT sang Vietnamese Dong
40638754.6138 VND
1 XPT sang Vanuatu Vatu
188568.5163 VUV
1 XPT sang Samoan Tala
4328.4274 WST
1 XPT sang CFA Franc BEAC
878839.1021 XAF
1 XPT sang Silver Ounce
32.2823 XAG
1 XPT sang Gold Ounce
0.3867 XAU
1 XPT sang East Caribbean Dollar
4173.7579 XCD
1 XPT sang Special Drawing Rights
1094.5777 XDR
1 XPT sang CFA Franc BCEAO
878839.1021 XOF
1 XPT sang Palladium Ounce
1.0862 XPD
1 XPT sang CFP Franc
159878.4698 XPF
1 XPT sang Yemeni Rial
368411.4269 YER
1 XPT sang South African Rand
26886.2983 ZAR
1 XPT sang Zambian Kwacha
34396.2348 ZMW
1 XPT sang Zimbabwean Dollar
497289.6171 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Ounce Platinum là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 11/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XPT sang CNH là 7.126884.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Platinum sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Platinum = 7.126884 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Ounce Platinum = 35.63442 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Ounce Platinum = 71.26884 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Ounce Platinum = 106.90326 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Ounce Platinum = 142.53768 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Platinum sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org