EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
07 Apr, 2025
04:32:48 UTM
1 XAF = 0.00613 AED
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0017 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0122 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2443 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0024 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0028 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0385 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0689 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0061 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1195 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1533 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6528 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.003 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.5295 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
1.8077 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.003 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0028 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0033 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.2029 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
4.9614 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0017 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0022 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0115 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0098 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0017 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1425 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.0234 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0055 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0034 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
4.8523 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.6092 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0122 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.9951 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8499 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0017 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.043 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.1706 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.2973 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.1061 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2225 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0851 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.025 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2198 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.0039 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0046 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.026 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1205 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
14.5395 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0129 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3493 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.013 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.043 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2185 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.6198 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
28.6387 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0063 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.143 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.1871 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
70.5451 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2209 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.265 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2171 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1448 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.6779 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7501 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.5027 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.4475 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0014 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.8518 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
36.3895 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
150.5129 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.4958 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.336 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.032 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0081 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0159 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.0296 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.8041 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0935 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.503 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.6737 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0134 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.067 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0746 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0257 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.9132 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0345 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.0075 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1066 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.032 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.5787 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0618 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0181 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.228 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.003 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0017 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0061 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0069 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.0958 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4716 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
13.4688 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0061 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1785 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1418 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.4211 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0063 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0139 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0239 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
1.0027 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0169 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0022 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
35.0129 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.9541 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0612 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2175 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
37.2041 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0379 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0146 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
21.7095 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.032 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.0577 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0182 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0058 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.004 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0635 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0113 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.0553 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.4944 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
6.1411 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0711 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
21.5641 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1189 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
43.0892 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.1982 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0047 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0045 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0013 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.41 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0322 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0464 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5376 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 04/07/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 07.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org