EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
03:48:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0016 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0114 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2453 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0023 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0025 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0383 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0064 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0665 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0058 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1248 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1524 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6348 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0029 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.4518 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
1.6704 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0029 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0027 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0032 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.1927 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
4.6946 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0016 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0021 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.011 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0093 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0016 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1373 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.0221 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0052 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0032 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
4.5284 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.576 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0115 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.6851 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8047 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0016 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0409 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.1681 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.2825 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.0977 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2148 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0798 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.0238 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2029 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.0037 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0046 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0242 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1144 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
13.7104 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0123 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3319 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0124 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0404 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2073 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.622 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
25.8143 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0057 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1376 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.0779 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
66.8764 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2221 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.2496 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0011 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2049 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.139 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.3757 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7505 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.4301 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.2925 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0013 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.8206 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
34.5212 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
142.2936 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.4703 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3148 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0296 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0078 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0159 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.0295 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.4649 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.3337 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.3994 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0127 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0633 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0737 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0245 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.7504 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0326 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.007 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1015 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0296 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.4681 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0584 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0179 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.2198 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0028 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0016 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0059 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0065 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.0928 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4422 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
12.5358 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0058 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1786 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1577 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.2 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.006 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0134 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0227 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
0.955 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0175 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0021 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
33.3202 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.9064 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0558 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.207 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
35.4054 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0374 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0139 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
20.66 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0296 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.0536 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0173 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0056 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0051 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0038 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0569 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0107 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.0522 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.0368 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
5.8526 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0689 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
20.5695 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0911 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
39.8541 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.1886 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0044 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0043 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.3957 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0295 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0443 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5117 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang CNH là 7.264325.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 7.264325 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 36.321625 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 72.64325 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 108.964875 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 145.2865 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org