EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
13 Apr, 2025
18:49:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0017 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0126 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2485 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0024 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0028 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0383 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0715 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0064 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1254 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1516 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6747 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0031 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.5861 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
1.8598 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0031 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0029 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0035 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.21 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
5.1369 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0017 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0119 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0102 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0017 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1488 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.0241 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0057 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0035 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
5.0201 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.7059 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0126 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
7.4845 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8866 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0017 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0446 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.1681 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.3074 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.1067 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2279 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0888 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.026 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2245 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.0039 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0048 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0268 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1249 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
14.9579 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0133 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3615 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0134 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0448 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2261 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.6246 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
29.0883 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0064 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1489 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.2635 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
73.1565 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2224 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.2739 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2238 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1514 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.9227 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.761 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.5584 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.4608 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0014 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.8929 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
37.4344 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
154.8141 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.5154 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3456 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0333 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0096 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0161 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.0306 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.7946 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.6327 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.8837 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0138 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0681 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0762 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0267 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.9962 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0352 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.0077 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1105 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0333 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.7534 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0636 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0185 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.238 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.003 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0017 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0064 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0071 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.099 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4845 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
13.8243 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0063 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1787 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.144 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.4905 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0065 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0145 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0248 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
1.0398 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0169 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
36.309 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.9875 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0635 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2255 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
38.5813 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0151 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
22.5132 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0333 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.058 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0188 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0061 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0042 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0657 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0117 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.056 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.6308 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
6.3497 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.075 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
22.4077 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1241 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
44.5981 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.2056 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0048 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0047 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.4255 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0331 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0488 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5575 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 04/13/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang SAR là 3.753035.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 3.753035 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 18.765175 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 37.53035 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 56.295525 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 75.0607 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 13.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org