EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
01 Feb, 2025
17:04:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0016 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0114 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2452 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0023 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0025 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0384 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0064 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0659 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0058 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1193 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1517 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6314 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0028 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.4406 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
1.6601 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0028 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0027 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0032 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.1926 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
4.674 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0016 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0021 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0109 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0092 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0016 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1367 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.022 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0052 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0032 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
4.5113 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.5533 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0116 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.5694 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.7965 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0016 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0407 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.1678 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.2809 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.0975 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2137 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0793 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.0237 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2023 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.0037 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0045 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0242 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1145 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
13.649 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0122 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3304 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0123 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0402 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2065 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.6217 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
25.8348 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0056 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1369 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.0685 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
66.5012 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2236 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.249 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0011 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2041 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1381 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.3536 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7469 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.4216 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.3027 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0013 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.8182 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
34.3521 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
141.3759 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.4706 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3142 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0295 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0078 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0159 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.0293 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.4083 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0937 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.314 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.3675 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0127 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0633 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0737 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0243 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.738 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0327 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.007 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.101 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0295 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.4413 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0581 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0179 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.2187 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0028 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0016 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0059 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0064 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.0923 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4404 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
12.4547 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0058 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1785 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1557 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.2418 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0059 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0133 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0237 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
0.9493 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0175 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0021 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
33.1234 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.9024 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0555 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2058 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
35.1963 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0138 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
20.538 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0295 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.0534 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0173 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0055 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.005 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0038 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0564 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0107 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.052 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.0264 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
5.8134 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0685 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
20.4881 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0922 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
39.6164 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.1875 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0044 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0043 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.3933 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0295 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0442 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5086 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 02/01/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang SAR là 3.750682.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 3.750682 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 18.75341 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 37.50682 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 56.26023 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 75.01364 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 01.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org