EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
24 Nov, 2025
00:30:12 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0018 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0125 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2749 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0025 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.037 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0741 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0064 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1157 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1472 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6697 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0031 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.6058 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
2.4989 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0032 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.003 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0035 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.2149 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
5.1694 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0018 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0121 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0095 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0018 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1569 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.0236 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.006 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0035 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
3.9434 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.646 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0125 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.6024 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8774 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0018 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0452 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.168 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.3122 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.1106 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2293 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0833 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.0263 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2713 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.004 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0047 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0195 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1289 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
15.2255 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0134 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3667 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0137 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0461 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2295 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.5855 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
29.2785 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0058 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1572 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.2963 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
73.8552 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2239 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.2819 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2269 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1534 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
7.011 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7508 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.5789 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.5783 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.9127 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
38.0614 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
157.0968 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.5396 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3138 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0305 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0096 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0163 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.03 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.9145 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0937 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.6835 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
6.2841 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0141 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0695 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.081 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.027 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
3.0396 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0324 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.0073 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1121 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0305 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.5496 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0645 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.018 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.251 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0031 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0018 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0059 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0074 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.1031 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4953 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
12.2975 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0064 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0078 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1787 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1387 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.5488 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0066 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0144 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0245 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
1.0552 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0167 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
36.7864 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
1 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0676 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2285 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
39.0885 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0375 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0153 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
22.8092 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0305 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.057 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0162 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0062 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0042 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0744 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0119 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.055 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.3122 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
6.3712 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0697 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
20.9843 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.4231 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
46.2322 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.2143 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0049 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0047 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.4184 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0305 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0404 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5649 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/24/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang SAR là 3.7505.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 3.7505 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 18.7525 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 37.505 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 56.2575 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 75.01 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 24.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org