EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 May, 2024
03:57:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0016 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0119 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2513 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0022 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0025 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0382 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0066 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0646 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.006 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1184 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1532 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6351 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.003 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.3724 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
1.4417 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.003 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0028 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0033 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.1797 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
4.6942 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0016 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0022 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0113 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0083 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0016 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1366 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.0223 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0054 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0033 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
4.5719 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0015 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.5469 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0118 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.3762 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8367 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0016 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0423 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.1701 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.2915 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.0951 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.221 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0786 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.0246 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.094 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.0037 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0044 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0225 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1112 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
14.0672 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0127 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3425 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0128 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0404 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2172 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.5942 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
26.2145 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0061 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1369 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.1444 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
69.0506 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2292 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.257 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2169 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1456 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.6576 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7524 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.4775 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.2261 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0014 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.7276 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
34.9171 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
146.6185 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.4866 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3176 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0304 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.008 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0165 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.029 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.2888 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.4377 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.6636 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0132 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0649 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0759 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0254 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.8383 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0279 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.0078 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1049 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0303 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.0274 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0603 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0179 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.2186 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0027 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0016 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0061 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0063 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.0937 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4572 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
12.2555 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.006 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1787 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1519 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.1147 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0062 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0139 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0224 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
0.9858 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0177 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0022 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
34.4239 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.9356 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0553 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2138 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
36.5782 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0143 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
4.1246 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0304 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.0603 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0179 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0057 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0051 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0039 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0531 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0111 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.053 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.2479 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
6.209 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0627 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
20.7417 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0599 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
41.7237 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.1949 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0046 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0044 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.411 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0304 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0442 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5286 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 05/05/2024, tỷ giá hối đoái từ XAF sang SAR là 3.750616.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 3.750616 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 18.75308 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 37.50616 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 56.25924 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 75.01232 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org