EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
15:48:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0016 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0113 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2415 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0023 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0025 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0385 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0064 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0653 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0057 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.118 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1512 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6186 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0028 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.4263 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
1.6457 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0028 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0027 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0031 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.1905 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
4.6239 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0016 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0021 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0108 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0092 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0016 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1361 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.022 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0051 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0031 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
4.4627 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.553 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0115 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.5776 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.7958 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0016 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0402 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.168 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.2782 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.0971 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2125 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0787 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.0234 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.1998 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.0036 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0045 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0239 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1133 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
13.5006 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0121 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3268 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0122 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0398 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2043 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.6235 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
25.6569 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0056 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1361 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.0462 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
66.0255 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2226 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.2462 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0011 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2019 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1367 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.282 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.75 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.4065 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.293 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0013 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.8164 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
33.9789 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
139.861 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.4679 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3108 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0295 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0077 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0158 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.0291 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.4583 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.2786 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.3102 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0125 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0624 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0739 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0241 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.7088 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0329 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.007 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.0999 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0295 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.6243 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0575 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0179 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.2178 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0028 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0016 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0058 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0063 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.0915 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4358 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
12.3168 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0057 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1785 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1559 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.208 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0059 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0132 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0225 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
0.9392 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0175 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0021 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
32.7698 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.8927 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0549 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2036 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
34.8205 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0137 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
20.3187 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0295 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.0531 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.017 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0055 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.005 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0038 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0562 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0106 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.0516 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.0163 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
5.7454 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0674 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
20.2835 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0912 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
39.5379 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.1855 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0044 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0042 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.3886 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0295 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0439 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5032 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang XDR là 0.766625.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 0.766625 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 3.833125 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 7.66625 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 11.499375 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 15.3325 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org