EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Apr, 2025
13:50:22 UTM
1 XAF = 0.00124 XDR
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:01 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0017 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0126 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2469 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0024 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0381 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0714 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0064 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1254 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1513 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6771 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0031 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.585 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
2.0735 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0031 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0029 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0035 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.2101 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
5.1413 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0017 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0119 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0102 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0017 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1484 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.0238 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0057 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0035 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
5.0244 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.6796 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0127 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
7.537 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8697 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0017 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0446 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.1679 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.3079 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.1065 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2295 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0884 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.026 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2301 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.004 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0048 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0268 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1249 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
14.9675 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0133 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3618 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0134 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0448 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2257 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.6219 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
29.0776 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0064 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1482 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.2654 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
72.85 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2213 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.274 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2241 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1513 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.9261 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7605 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.5574 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.456 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0014 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.8961 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
37.4514 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
154.9662 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.5161 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3459 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0326 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0095 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0161 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.0299 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.8782 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0937 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.6304 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.8799 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0138 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0685 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0782 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0267 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.9987 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0347 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.0076 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1105 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0326 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.7793 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0636 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0184 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.2375 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0029 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0017 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0065 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0072 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.0982 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.485 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
13.8361 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0063 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1787 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1431 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.4571 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0065 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0145 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0247 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
1.0391 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.017 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
36.2857 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.9883 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0634 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2254 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
38.5565 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0151 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
22.4987 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0326 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.0575 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0188 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0061 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0042 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.066 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0117 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.0562 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.6332 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
6.3418 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0733 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
22.4481 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.124 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
44.719 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.2054 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0048 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0047 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.4252 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0327 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0491 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5572 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 04/16/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang XDR là 0.718102.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 0.718102 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 3.59051 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 7.18102 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 10.77153 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 14.36204 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org