EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
24 Nov, 2025
00:02:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0018 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0125 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2749 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0025 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.037 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0741 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0064 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1157 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1472 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6697 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0031 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.6058 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
2.4989 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0032 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.003 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0035 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.2149 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
5.1694 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0018 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0121 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0095 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0018 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1569 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.0236 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.006 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0035 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
3.9434 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.646 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0125 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.6024 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8774 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0018 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0452 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.168 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.3122 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.1106 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2293 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0833 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.0263 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2713 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.004 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0047 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0195 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1289 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
15.2255 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0134 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3667 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0137 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0461 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.2295 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.5855 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
29.2785 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0058 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1572 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.2963 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
73.8552 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2239 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.2819 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2269 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1534 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
7.011 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7508 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.5789 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.5783 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.9127 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
38.0614 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
157.0968 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.5396 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3138 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0305 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0096 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0163 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.03 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.9145 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0937 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.6835 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
6.2841 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0141 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0695 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.081 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.027 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
3.0396 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0324 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.0073 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1121 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0305 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.5496 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0645 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.018 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.251 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0031 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0018 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0059 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0074 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.1031 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4953 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
12.2975 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0064 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0078 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1787 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1387 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.5488 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.0066 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0144 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0245 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
1.0552 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0167 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
36.7864 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
1 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0676 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2285 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
39.0885 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0375 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0153 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
22.8092 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0305 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.057 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0162 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0062 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0042 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0744 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0119 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.055 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.3122 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
6.3712 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0697 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
20.9843 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.4231 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
46.2322 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.2143 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0049 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0047 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.4184 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0305 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0404 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5649 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Rupee Ấn Độ là ₹.

Hôm nay 11/24/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang INR là 89.63097.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Rupee Ấn Độ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 89.63097 Rupee Ấn Độ
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 448.15485 Rupee Ấn Độ
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 896.3097 Rupee Ấn Độ
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 1344.46455 Rupee Ấn Độ
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 1792.6194 Rupee Ấn Độ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 24.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org