EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
10:19:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAF

Code
Currency Name
Sum
1 XAF sang United States Dollar
0.0016 USD
1 XAF sang Euro
0.0015 EUR
1 XAF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XAF sang Chinese Yuan
0.0114 CNY
1 XAF sang Japanese Yen
0.2451 JPY
1 XAF sang Canadian Dollar
0.0023 CAD
1 XAF sang Australian Dollar
0.0025 AUD
1 XAF sang Czech Republic Koruna
0.0383 CZK
1 XAF sang Polish Zloty
0.0064 PLN
1 XAF sang Ukrainian Hryvnia
0.0664 UAH
1 XAF sang United Arab Emirates Dirham
0.0058 AED
1 XAF sang Afghan Afghani
0.1246 AFN
1 XAF sang Albanian Lek
0.1522 ALL
1 XAF sang Armenian Dram
0.6339 AMD
1 XAF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0029 ANG
1 XAF sang Angolan Kwanza
1.4496 AOA
1 XAF sang Argentine Peso
1.6679 ARS
1 XAF sang Aruban Florin
0.0029 AWG
1 XAF sang Azerbaijani Manat
0.0027 AZN
1 XAF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XAF sang Barbadian Dollar
0.0032 BBD
1 XAF sang Bangladeshi Taka
0.1924 BDT
1 XAF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XAF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XAF sang Burundian Franc
4.6876 BIF
1 XAF sang Bermudan Dollar
0.0016 BMD
1 XAF sang Brunei Dollar
0.0021 BND
1 XAF sang Bolivian Boliviano
0.0109 BOB
1 XAF sang Brazilian Real
0.0093 BRL
1 XAF sang Bahamian Dollar
0.0016 BSD
1 XAF sang Bitcoin
0 BTC
1 XAF sang Bhutanese Ngultrum
0.1371 BTN
1 XAF sang Botswanan Pula
0.022 BWP
1 XAF sang Belarusian Ruble
0.0052 BYN
1 XAF sang Belize Dollar
0.0032 BZD
1 XAF sang Congolese Franc
4.5216 CDF
1 XAF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XAF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 XAF sang Chilean Peso
1.5736 CLP
1 XAF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0115 CNH
1 XAF sang Colombian Peso
6.6845 COP
1 XAF sang Costa Rican Colón
0.8035 CRC
1 XAF sang Cuban Convertible Peso
0.0016 CUC
1 XAF sang Cuban Peso
0.0409 CUP
1 XAF sang Cape Verdean Escudo
0.1679 CVE
1 XAF sang Djiboutian Franc
0.282 DJF
1 XAF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XAF sang Dominican Peso
0.0975 DOP
1 XAF sang Algerian Dinar
0.2143 DZD
1 XAF sang Egyptian Pound
0.0797 EGP
1 XAF sang Eritrean Nakfa
0.0238 ERN
1 XAF sang Ethiopian Birr
0.2026 ETB
1 XAF sang Fijian Dollar
0.0037 FJD
1 XAF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XAF sang Georgian Lari
0.0046 GEL
1 XAF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XAF sang Ghanaian Cedi
0.0242 GHS
1 XAF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XAF sang Gambian Dalasi
0.1142 GMD
1 XAF sang Guinean Franc
13.6897 GNF
1 XAF sang Guatemalan Quetzal
0.0123 GTQ
1 XAF sang Guyanaese Dollar
0.3314 GYD
1 XAF sang Hong Kong Dollar
0.0124 HKD
1 XAF sang Honduran Lempira
0.0403 HNL
1 XAF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XAF sang Haitian Gourde
0.207 HTG
1 XAF sang Hungarian Forint
0.6211 HUF
1 XAF sang Indonesian Rupiah
25.7532 IDR
1 XAF sang Israeli New Sheqel
0.0057 ILS
1 XAF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XAF sang Indian Rupee
0.1374 INR
1 XAF sang Iraqi Dinar
2.0747 IQD
1 XAF sang Iranian Rial
66.7754 IRR
1 XAF sang Icelandic Króna
0.2221 ISK
1 XAF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XAF sang Jamaican Dollar
0.2492 JMD
1 XAF sang Jordanian Dinar
0.0011 JOD
1 XAF sang Kenyan Shilling
0.2051 KES
1 XAF sang Kyrgystani Som
0.1387 KGS
1 XAF sang Cambodian Riel
6.3661 KHR
1 XAF sang Comorian Franc
0.7493 KMF
1 XAF sang North Korean Won
1.4279 KPW
1 XAF sang South Korean Won
2.2883 KRW
1 XAF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XAF sang Cayman Islands Dollar
0.0013 KYD
1 XAF sang Kazakhstani Tenge
0.8194 KZT
1 XAF sang Laotian Kip
34.469 LAK
1 XAF sang Lebanese Pound
142.0787 LBP
1 XAF sang Sri Lankan Rupee
0.4696 LKR
1 XAF sang Liberian Dollar
0.3144 LRD
1 XAF sang Lesotho Loti
0.0295 LSL
1 XAF sang Libyan Dinar
0.0078 LYD
1 XAF sang Moroccan Dirham
0.0158 MAD
1 XAF sang Moldovan Leu
0.0295 MDL
1 XAF sang Malagasy Ariary
7.4536 MGA
1 XAF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XAF sang Myanma Kyat
3.3287 MMK
1 XAF sang Mongolian Tugrik
5.3912 MNT
1 XAF sang Macanese Pataca
0.0127 MOP
1 XAF sang Mauritanian Ouguiya
0.0632 MRU
1 XAF sang Mauritian Rupee
0.0737 MUR
1 XAF sang Maldivian Rufiyaa
0.0244 MVR
1 XAF sang Malawian Kwacha
2.7462 MWK
1 XAF sang Mexican Peso
0.0325 MXN
1 XAF sang Malaysian Ringgit
0.007 MYR
1 XAF sang Mozambican Metical
0.1014 MZN
1 XAF sang Namibian Dollar
0.0295 NAD
1 XAF sang Nigerian Naira
2.4643 NGN
1 XAF sang Nicaraguan Córdoba
0.0583 NIO
1 XAF sang Norwegian Krone
0.0179 NOK
1 XAF sang Nepalese Rupee
0.2194 NPR
1 XAF sang New Zealand Dollar
0.0028 NZD
1 XAF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XAF sang Panamanian Balboa
0.0016 PAB
1 XAF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0059 PEN
1 XAF sang Papua New Guinean Kina
0.0064 PGK
1 XAF sang Philippine Peso
0.0926 PHP
1 XAF sang Pakistani Rupee
0.4416 PKR
1 XAF sang Paraguayan Guarani
12.5169 PYG
1 XAF sang Qatari Rial
0.0058 QAR
1 XAF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XAF sang Serbian Dinar
0.1786 RSD
1 XAF sang Russian Ruble
0.1555 RUB
1 XAF sang Rwandan Franc
2.1967 RWF
1 XAF sang Saudi Riyal
0.006 SAR
1 XAF sang Solomon Islands Dollar
0.0134 SBD
1 XAF sang Seychellois Rupee
0.0227 SCR
1 XAF sang Sudanese Pound
0.9535 SDG
1 XAF sang Swedish Krona
0.0175 SEK
1 XAF sang Singapore Dollar
0.0021 SGD
1 XAF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XAF sang Sierra Leonean Leone
33.2699 SLL
1 XAF sang Somali Shilling
0.9051 SOS
1 XAF sang Surinamese Dollar
0.0557 SRD
1 XAF sang South Sudanese Pound
0.2067 SSP
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
35.3519 STD
1 XAF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XAF sang Salvadoran Colón
0.0139 SVC
1 XAF sang Syrian Pound
20.6288 SYP
1 XAF sang Swazi Lilangeni
0.0296 SZL
1 XAF sang Thai Baht
0.0535 THB
1 XAF sang Tajikistani Somoni
0.0173 TJS
1 XAF sang Turkmenistani Manat
0.0056 TMT
1 XAF sang Tunisian Dinar
0.0051 TND
1 XAF sang Tongan Pa'anga
0.0039 TOP
1 XAF sang Turkish Lira
0.0568 TRY
1 XAF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0107 TTD
1 XAF sang New Taiwan Dollar
0.052 TWD
1 XAF sang Tanzanian Shilling
4.032 TZS
1 XAF sang Ugandan Shilling
5.8438 UGX
1 XAF sang Uruguayan Peso
0.0688 UYU
1 XAF sang Uzbekistan Som
20.5385 UZS
1 XAF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0909 VES
1 XAF sang Vietnamese Dong
39.794 VND
1 XAF sang Vanuatu Vatu
0.1884 VUV
1 XAF sang Samoan Tala
0.0044 WST
1 XAF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XAF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XAF sang East Caribbean Dollar
0.0043 XCD
1 XAF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XAF sang CFA Franc BCEAO
1 XOF
1 XAF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XAF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XAF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XAF sang Yemeni Rial
0.3951 YER
1 XAF sang South African Rand
0.0294 ZAR
1 XAF sang Zambian Kwacha
0.0442 ZMW
1 XAF sang Zimbabwean Dollar
0.5109 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Trung Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc CFA Trung Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ XAF sang CNY là 7.1689.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Trung Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Trung Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Trung Phi = 7.1689 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc CFA Trung Phi = 35.8445 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc CFA Trung Phi = 71.689 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc CFA Trung Phi = 107.5335 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc CFA Trung Phi = 143.378 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org