EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Feb, 2025
01:50:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
31.3099 USD
1 XAG sang Euro
30.2132 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
25.2632 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
225.018 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4859.1399 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.5324 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
50.289 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
761.4662 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
127.3154 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1307.459 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
114.9997 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2367.9198 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3011.4911 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12536.0362 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
56.5013 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
28554.6286 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
32905.3319 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
56.4361 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
53.2268 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
59.0937 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
62.6198 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3823.0547 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
59.0937 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
11.8018 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
92798.2815 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
31.3099 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.4737 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
216.6388 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
182.9124 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
31.3099 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2714.2095 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
436.6617 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
102.5967 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
62.9733 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
89568.1496 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
28.5347 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.1158 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
30787.6506 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
229.1759 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
130215.9475 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
15814.3154 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
31.3099 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
806.2299 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3331.6158 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5582.7564 DJF
1 XAG sang Danish Krone
225.4939 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1936.7571 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4235.7297 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1572.6105 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
469.6485 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4015.8714 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
72.7313 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
25.2632 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
89.8594 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
25.2632 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
479.6571 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
25.2632 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2269.9677 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
270993.1593 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
242.5025 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6558.9911 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
243.9339 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
798.6329 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
227.685 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4100.728 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12317.5917 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
512081.2379 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
111.8981 ILS
1 XAG sang Manx pound
25.2632 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2710.2319 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
41067.8072 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1318146.7796 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4432.2294 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
25.2632 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4944.3202 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
22.2112 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4044.2262 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2738.0507 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
126146.2682 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14804.8948 KMF
1 XAG sang North Korean Won
28178.9098 KPW
1 XAG sang South Korean Won
45642.9457 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.6578 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
26.1266 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16245.1851 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
682066.6547 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2807113.1429 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9342.6651 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6228.3465 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
585.1756 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
153.9133 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
314.6883 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
580.1916 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
146843.4298 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1857.3054 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
65688.1697 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
106391.0394 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
251.6545 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1255.9009 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1460.6067 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
482.4856 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
54362.298 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
647.5701 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
139.4856 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2001.0155 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
585.1756 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
48389.4501 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1153.5942 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
354.4155 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4342.748 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
55.5584 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.0535 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
31.3099 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
116.6254 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
127.6568 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1829.1559 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
8744.3811 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
247277.3388 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
114.2778 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
150.3314 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3538.9893 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3086.1817 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
44500.0843 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
117.4421 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
264.2374 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
449.0638 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
18817.2498 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
347.4397 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
42.4938 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
25.2632 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
656552.9428 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
17917.2569 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1099.134 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4078.4275 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
697640.9243 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
740.2582 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
274.3186 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
407091.3166 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
584.804 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1058.5246 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
342.8151 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
109.8977 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
100.1313 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
76.239 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1117.754 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
212.6505 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1031.5046 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
79942.1918 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
115420.3279 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1357.0544 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
406781.3666 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
1827.5775 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
785252.2858 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3717.1739 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
87.6677 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
19818.5353 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0112 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
84.6166 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
23.9662 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
19818.5353 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0293 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3605.3893 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0303 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7795.3844 YER
1 XAG sang South African Rand
584.5796 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
877.0398 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10081.7877 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 02/02/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang AED là 3.67295.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 3.67295 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Bạc = 18.36475 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Bạc = 36.7295 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Bạc = 55.09425 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Bạc = 73.459 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org