EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Sep, 2025
05:45:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
43.087 USD
1 XAG sang Euro
36.676 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
31.9755 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
306.5898 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
6373.6435 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
59.376 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
65.3427 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
891.0132 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
156.4089 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1780.6174 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
158.237 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2902.5444 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3553.0036 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
16506.3081 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
77.1257 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
39293.4035 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
63599.8548 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
77.6104 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
73.2479 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
71.7401 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
86.174 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
5250.1091 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
71.6924 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
16.2473 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
128756.6892 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
43.087 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
55.4025 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
298.1041 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
229.4081 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
43.087 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0004 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3798.617 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
574.1609 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
146.0772 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
86.7645 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
123056.2813 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
34.2649 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.049 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
41149.8023 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
306.6566 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
168067.3351 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
21762.6251 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
43.087 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1109.4901 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4044.5987 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
7662.0727 DJF
1 XAG sang Danish Krone
273.8049 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2672.3569 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
5583.2557 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2075.5005 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
646.3049 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
6186.2325 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
97.0233 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
31.9755 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
117.0231 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
31.9755 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
529.376 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
31.9755 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3175.5116 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
374221.6773 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
330.4565 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
9025.6537 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
335.038 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1129.6682 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
276.3815 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
5644.7948 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
14322.1166 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
717129.1481 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
143.747 ILS
1 XAG sang Manx pound
31.9755 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3795.9361 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
56517.7407 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1812346.6642 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
5245.8415 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
31.9755 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
6911.7752 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
30.5487 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
5571.4332 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3767.9576 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
173389.4555 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
18010.3753 KMF
1 XAG sang North Korean Won
38778.2942 KPW
1 XAG sang South Korean Won
60201.5782 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
13.1592 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
35.9508 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
23353.8562 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
934030.6374 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3862909.094 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
13044.7631 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7672.5649 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
748.4662 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
232.457 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
389.164 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
715.714 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
190569.3988 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2257.1475 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
90461.1429 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
155018.3852 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
345.5249 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1725.6439 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1953.995 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
659.231 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
74739.204 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
792.9946 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
181.267 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2753.2586 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
748.4662 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
64539.7928 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1587.5412 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
428.3063 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
6072.3182 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
73.5713 NZD
1 XAG sang Omani Rial
16.5676 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
43.087 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
150.2808 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
180.3224 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2453.6536 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
12231.2485 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
306921.4743 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
156.8577 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
186.2004 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
4297.8414 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3598.2124 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
62477.0383 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
161.5976 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
353.6097 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
617.8615 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
25916.8266 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
405.4874 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
55.2849 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
31.9755 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
903512.7102 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
24630.9736 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1641.4636 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
5612.5118 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
960055.7718 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
898.6774 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
377.4812 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
560217.0895 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
747.8715 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1372.6596 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
403.7959 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
150.8045 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
125.514 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
103.7431 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1782.8967 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
291.9785 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1302.5629 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
106640.3089 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
151087.1629 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1719.2819 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
531249.6488 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
7042.2616 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1136859.9868 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
5161.391 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
119.9542 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
24057.8951 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0117 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
116.4448 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
29.8764 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
24057.8951 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0372 XPD
1 XAG sang CFP Franc
4376.6139 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0305 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
10317.1834 YER
1 XAG sang South African Rand
747.2267 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1020.0538 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
13874.0119 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/21/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Bạc = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Bạc = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Bạc = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Bạc = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org