EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
07 May, 2024
12:24:04 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
27.304 USD
1 XAG sang Euro
25.3598 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
21.7654 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
193.5581 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4219.2508 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
37.353 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
41.3398 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
634.5095 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
109.3809 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1073.311 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
100.2849 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
1971.6231 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2553.0929 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
10592.2469 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
49.2158 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
22844.893 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
24034.794 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
49.1472 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
46.4168 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
49.5962 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
54.608 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
2997.1208 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
49.6147 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
10.2934 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
78178.1347 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
27.304 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
36.8525 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
188.6926 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
138.6115 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
27.304 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0004 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2280.3959 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
371.5527 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
89.3684 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
55.0457 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
76052.5122 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
24.773 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9202 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
25389.9899 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
197.1842 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
106363.946 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
13964.92 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
27.304 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
703.078 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
2796.1545 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
4862.9993 DJF
1 XAG sang Danish Krone
189.1438 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1585.4132 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
3674.598 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1302.895 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
409.56 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
1554.8079 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
61.3029 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
21.7654 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
72.6286 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
21.7654 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
377.4105 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
21.7654 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
1850.5286 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
234670.3714 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
212.1746 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
5713.2684 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
213.5329 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
674.815 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
191.084 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
3621.4475 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
9866.7292 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
438584.0248 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
101.6177 ILS
1 XAG sang Manx pound
21.7654 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2279.8908 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
35773.1764 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1148815.8119 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
3811.6384 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
21.7654 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4282.7975 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
19.3531 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
3645.084 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2418.187 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
111215.0667 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
12486.1192 KMF
1 XAG sang North Korean Won
24573.6003 KPW
1 XAG sang South Korean Won
37092.0016 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
8.3929 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
22.7567 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
12017.6414 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
582262.744 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2445477.0278 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
8105.8824 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
5296.9747 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
503.924 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
132.5235 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
273.8134 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
481.3848 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
120908.5124 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1560.6451 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
57348.1731 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
94198.801 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
219.9926 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1091.1507 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1261.1718 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
421.8468 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
47349.2687 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
460.4625 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
129.3664 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
1744.7254 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
503.924 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
33720.4403 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1005.2108 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
296.5955 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
3648.631 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
45.4417 NZD
1 XAG sang Omani Rial
10.5078 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
27.304 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
101.86 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
105.7196 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1563.2361 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
7593.0627 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
203782.5453 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
99.6031 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
126.1882 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
2970.4295 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2491.2409 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
35225.704 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
102.404 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
232.4123 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
372.4034 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
16409.7042 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
296.169 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
36.9499 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
21.7654 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
572551.2339 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
15605.6448 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
905.0593 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
3556.6191 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
608382.2735 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
621.2832 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
238.9531 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
68602.1198 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
503.7719 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1006.3572 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
297.6606 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
95.837 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
85.3933 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
64.7374 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
881.141 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
184.9902 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
883.8715 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
70863.9583 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
102802.8101 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1042.9808 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
345405.9696 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
997.4317 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
693787.4285 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3241.5855 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
76.4512 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
16634.9152 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0118 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
73.7904 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
20.6596 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
16634.9152 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.028 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3026.2249 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0286 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
6836.9212 YER
1 XAG sang South African Rand
504.6899 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
740.0623 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
8791.8881 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/07/2024, tỷ giá hối đoái từ XAG sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Bạc = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Bạc = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Bạc = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Bạc = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 07.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org