EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
07:27:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
36.8583 USD
1 XAG sang Euro
31.286 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
26.9512 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
264.0089 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5316.5947 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
50.0093 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
56.0894 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
770.3356 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
132.7214 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1540.9034 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
135.3805 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2577.3664 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3066.4053 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14190.1268 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
65.9764 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
33611.4725 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
44451.1609 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
66.4372 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
62.6592 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
61.1975 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
73.7167 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4527.0729 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
61.2 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
13.8953 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
109933.5866 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
36.8583 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
46.988 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
255.0155 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
199.3889 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
36.8583 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3146.5152 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
487.4999 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
120.7709 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
74.1297 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
107425.2568 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
29.2168 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.8911 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
34196.8014 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
263.9493 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
147388.0824 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
18629.9854 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
36.8583 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
949.1023 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3450.2188 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6571.4927 DJF
1 XAG sang Danish Krone
233.4195 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2207.0447 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4782.5934 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1818.7896 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
552.8751 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5090.5004 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
82.4042 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
26.9512 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
100.2547 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
26.9512 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
382.1539 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
26.9512 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2635.3717 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
319974.0785 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
283.7399 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
7720.8664 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
289.3174 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
964.1735 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
235.7535 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4845.546 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12472.4962 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
596457.6368 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
122.7471 ILS
1 XAG sang Manx pound
26.9512 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3146.6816 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
48342.9521 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1552657.6708 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4455.0678 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
26.9512 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
5895.6836 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
26.1326 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4769.4695 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3223.262 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
148126.7044 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
15406.7974 KMF
1 XAG sang North Korean Won
33172.5081 KPW
1 XAG sang South Korean Won
50216.4765 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.2492 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
30.7548 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
19175.0427 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
795188.7056 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3306874.2972 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11071.293 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7390.0942 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
646.3125 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
198.7218 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
331.1071 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
620.8804 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
162082.9968 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1925.0423 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
77328.8022 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
125244.6472 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
298.3712 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1463.6011 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1657.5196 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
567.6185 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
63994.4221 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
686.5839 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
155.5422 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2357.4595 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
646.3043 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
56385.8921 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1357.9907 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
371.0519 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5034.3485 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
60.671 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.1713 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
36.8583 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
131.4315 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
152.3515 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2078.571 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
10472.4741 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
294217.6263 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
134.4886 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
158.2587 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3664.4191 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2921.062 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
53011.7595 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
138.2244 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
307.2852 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
540.7015 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
22133.4346 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
352.207 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
46.9302 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
26.9512 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
772901.0095 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
21089.5327 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1370.5775 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4801.1677 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
821270.2122 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
780.4754 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
322.9112 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
479232.167 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
646.6046 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1191.3722 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
357.7798 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
129.3728 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
107.3599 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
88.746 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1468.4267 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
250.0372 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1066.2145 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
97507.1229 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
132389.2164 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1479.2956 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
464686.5613 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
4035.0123 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
964751.8117 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4375.8961 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
103.2034 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
20522.2838 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.011 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
99.6115 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
27.8069 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
20522.2838 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0323 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3733.4153 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0266 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
8925.2488 YER
1 XAG sang South African Rand
645.8168 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
890.3013 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
11868.3862 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Bảng Quần đảo Falkland là £.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang FKP là 0.731209.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.731209 Bảng Quần đảo Falkland
  • 5 Ounce Bạc = 3.656045 Bảng Quần đảo Falkland
  • 10 Ounce Bạc = 7.31209 Bảng Quần đảo Falkland
  • 15 Ounce Bạc = 10.968135 Bảng Quần đảo Falkland
  • 20 Ounce Bạc = 14.62418 Bảng Quần đảo Falkland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org