EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Aug, 2025
02:58:46 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
38.892 USD
1 XAG sang Euro
33.1716 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
28.7599 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
278.6883 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5715.9545 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
53.8207 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
59.898 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
813.7447 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
141.5326 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1606.7655 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
142.8308 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2702.9928 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3253.6407 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14880.8505 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
69.6166 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
35467.7383 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
51229.8919 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
70.0056 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
66.1164 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
65.4897 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
77.784 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4727.4778 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
64.8992 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
14.6634 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
115314.7295 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
38.892 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
50.1216 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
268.6367 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
210.8393 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
38.892 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3399.8844 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
522.7616 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
130.9396 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
77.9928 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
111464.4232 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
31.1843 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9524 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
37363.528 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
279.048 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
155049.2842 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
19609.4187 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
38.892 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1001.4686 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3673.3478 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6916.0825 DJF
1 XAG sang Danish Krone
247.703 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2421.8552 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
5036.4729 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1887.0857 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
583.3797 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5513.5404 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
87.9542 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
28.7599 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
104.8139 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
28.7599 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
427.8118 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
28.7599 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2819.6688 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
337033.3339 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
298.1118 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
8129.9088 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
303.9467 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1017.0063 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
249.9868 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
5086.9194 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
13119.8215 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
631353.0054 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
131.0115 ILS
1 XAG sang Manx pound
28.7599 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3396.4466 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
50918.9878 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1635407.8836 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4759.6009 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
28.7599 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
6232.1193 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
27.5744 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
5024.8442 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3400.225 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
155892.7582 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
16431.8532 KMF
1 XAG sang North Korean Won
35002.7847 KPW
1 XAG sang South Korean Won
53834.2828 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.8772 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
32.3956 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
20897.5089 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
842450.5156 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3498643.1312 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11732.7067 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7794.6564 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
685.895 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
210.9446 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
351.8406 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
650.2624 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
172150.9534 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2060.6576 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
81634.2722 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
139725.127 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
313.1139 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1550.3688 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1793.3093 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
599.3255 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
67409.4187 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
723.3325 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
164.4159 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2485.1974 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
685.895 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
59713.5839 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1430.5475 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
391.0803 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5439.7205 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
66.2781 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.9537 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
38.892 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
136.5004 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
164.3087 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2197.3873 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
11029.1618 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
281750.9514 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
141.7024 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
167.6478 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3889.0651 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3132.8876 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
56272.3124 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
145.9349 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
319.7066 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
585.5777 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
23354.6358 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
369.3999 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
49.8323 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
28.7599 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
815545.4367 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
22217.2815 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1482.1151 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
5066.0697 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
866583.386 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
820.3435 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
340.1531 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
505673.5625 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
685.5886 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1256.7042 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
366.6691 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
136.1219 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
112.2034 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
93.6426 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1592.0083 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
263.9847 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1181.6279 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
96841.0376 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
138530.2435 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1558.4128 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
486270.5416 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
5365.4162 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1024473.1692 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4632.6847 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
107.793 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
21759.1103 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0115 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
105.1075 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
27.316 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
21759.1103 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0343 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3958.4188 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0287 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
9341.8586 YER
1 XAG sang South African Rand
678.6373 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
898.976 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
12523.2185 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Bảng Quần đảo Falkland là £.

Hôm nay 08/23/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang FKP là 0.739481.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.739481 Bảng Quần đảo Falkland
  • 5 Ounce Bạc = 3.697405 Bảng Quần đảo Falkland
  • 10 Ounce Bạc = 7.39481 Bảng Quần đảo Falkland
  • 15 Ounce Bạc = 11.092215 Bảng Quần đảo Falkland
  • 20 Ounce Bạc = 14.78962 Bảng Quần đảo Falkland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org