EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
17:56:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
32.4 USD
1 XAG sang Euro
28.836 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
24.261 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
233.7336 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4697.3982 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.198 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
50.1853 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
717.4072 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
122.4391 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1348.5452 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
119.0042 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2274.309 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2817.1161 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12512.879 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
57.996 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
29547.3396 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
36725.2351 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
58.401 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
55.08 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
56.1912 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
64.8 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3936.9453 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
56.3506 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
12.2149 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
96425.3878 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
32.4 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
41.9249 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
224.3905 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
182.9531 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
32.4 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2766.9229 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
438.4757 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
106.0444 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
65.089 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
93678.2646 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
27.0381 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.7934 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
30448.5456 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
233.7318 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
135161.4492 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
16396.5119 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
32.4 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
834.2999 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3167.9725 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5770.421 DJF
1 XAG sang Danish Krone
215.0908 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1909.4313 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4310.4058 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1621.8337 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
486 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4363.8591 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
73.3212 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
24.261 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
88.776 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
24.261 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
398.5911 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
24.261 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2348.9998 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
280607.59 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
248.8064 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6779.4674 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
253.4119 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
843.1549 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
217.2657 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4240.051 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
11580.7307 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
533066.1662 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
114.7333 ILS
1 XAG sang Manx pound
24.261 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2767.4165 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
42449.4221 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1364444.8908 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4207.7877 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
24.261 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
5163.7377 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
22.9716 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4186.7277 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2833.3798 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
129892.8299 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14304.6101 KMF
1 XAG sang North Korean Won
29159.9977 KPW
1 XAG sang South Korean Won
45031.9216 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.9564 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
27.0032 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16549.9339 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
700761.9202 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2903983.6965 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9717.8146 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6484.5434 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
585.1433 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
178.7901 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
299.2745 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
562.21 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
145812.1234 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1773.9976 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
67975.1946 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
110095.1912 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
261.0365 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1284.025 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1497.5278 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
500.904 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
56189.8988 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
627.8277 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
139.0284 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2070.3596 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
585.1433 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
51956.9598 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1192.3171 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
333.8464 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4427.0882 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
54.6923 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.4738 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
32.4 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
119.4645 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
134.6887 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1807.6282 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
9155.6716 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
258831.3792 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
118.1084 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
145.382 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3368.3676 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2607.4004 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
46404.0906 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
121.5283 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
270.2299 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
460.4227 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
19456.1984 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
313.9647 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
41.9515 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
24.261 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
679411.7456 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
18520.258 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1180.9313 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4220.4237 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
721930.2622 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
703.8981 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
283.5416 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
421264.7663 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
584.9824 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1073.2337 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
334.5803 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
113.562 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
97.8104 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
78.0114 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1258.5682 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
219.961 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
977.2001 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
86993.993 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
118513.2659 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1350.4717 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
418577.5571 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
3052.2809 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
840684.9919 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3846.5925 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
90.72 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
18915.1501 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.01 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
87.5626 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
23.6304 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
18915.1501 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0331 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3441.0454 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0326 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7908.8422 YER
1 XAG sang South African Rand
585.5696 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
874.1933 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10432.7992 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Bảng Quần đảo Falkland là £.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang FKP là 0.748796.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Bảng Quần đảo Falkland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.748796 Bảng Quần đảo Falkland
  • 5 Ounce Bạc = 3.74398 Bảng Quần đảo Falkland
  • 10 Ounce Bạc = 7.48796 Bảng Quần đảo Falkland
  • 15 Ounce Bạc = 11.23194 Bảng Quần đảo Falkland
  • 20 Ounce Bạc = 14.97592 Bảng Quần đảo Falkland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org