EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
05:23:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
37.9265 USD
1 XAG sang Euro
32.5248 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
28.0826 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
272.3881 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5604.0256 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
52.3769 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
58.4468 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
795.7814 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
138.1209 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1563.4445 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
139.2851 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2627.0538 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3166.1444 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14527.0372 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
67.8884 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
34714.8186 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
49029.4837 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
68.2867 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
64.475 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
63.4805 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
75.853 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4606.3774 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
63.6103 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
14.2976 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
112745.4493 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
37.9265 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
48.6176 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
262.547 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
206.2102 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
37.9265 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3310.3363 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
508.3307 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
126.8782 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
76.1542 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
110109.9644 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
30.6144 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9321 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
36567.212 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
272.4991 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
152540.8415 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
19159.4425 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
37.9265 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
976.6073 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3580.195 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6745.697 DJF
1 XAG sang Danish Krone
242.7578 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2346.702 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4924.1249 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1833.712 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
568.8975 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5362.6433 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
85.6551 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
28.0826 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
102.0223 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
28.0826 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
408.3787 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
28.0826 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2730.7077 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
328876.5283 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
290.7873 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
7931.7079 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
295.5887 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
996.5683 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
245.0639 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4960.7492 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12853.0511 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
615701.0811 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
128.2314 ILS
1 XAG sang Manx pound
28.0826 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3311.0404 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
49673.4455 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1597179.6339 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4663.8214 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
28.0826 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
6072.0839 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
26.8899 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4911.4815 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3313.9719 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
151820.069 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
15948.0911 KMF
1 XAG sang North Korean Won
34133.8479 KPW
1 XAG sang South Korean Won
52688.2819 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.5931 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
31.5931 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
20432.4169 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
820378.3847 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3400403.3178 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11414.5291 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7634.0436 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
667.853 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
205.1679 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
341.7535 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
629.228 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
167357.8015 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2001.5498 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
79607.7186 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
136256.4802 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
305.2912 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1514.2183 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1732.1031 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
584.4473 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
65766.2379 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
712.6882 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
160.2774 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2423.5029 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
667.853 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
58137.149 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1394.8816 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
387.1764 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5296.5755 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
64.0045 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.5828 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
37.9265 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
134.9454 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
158.834 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2165.2428 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
10695.2723 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
277639.4536 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
138.0809 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
164.5214 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3809.4794 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3053.006 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
54848.0812 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
142.3199 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
311.8989 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
559.1191 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
22774.8619 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
363.0246 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
48.6947 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
28.0826 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
795299.6933 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
21671.0347 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1430.5875 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4940.3056 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
845070.6362 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
803.6229 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
331.7445 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
493120.323 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
667.6528 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1232.6112 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
352.0129 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
133.122 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
109.6574 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
91.3179 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1550.5338 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
256.9643 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1141.4169 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
98608.894 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
134892.7934 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1519.7255 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
475219.016 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
5137.9161 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
997409.5554 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4517.6792 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
105.1171 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
21334.8554 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0114 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
102.4983 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
26.4395 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
21334.8554 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0337 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3881.2384 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0285 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
9112.7873 YER
1 XAG sang South African Rand
669.3181 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
882.6434 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
12212.3323 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang XDR là 0.697125.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.697125 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Ounce Bạc = 3.485625 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Ounce Bạc = 6.97125 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Ounce Bạc = 10.456875 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Ounce Bạc = 13.9425 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org