EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
18:52:49 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
50.568 USD
1 XAG sang Euro
43.8624 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
38.6958 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
359.5638 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
7965.4058 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
71.3111 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
78.4581 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1061.2429 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
185.8125 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2135.8675 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
185.711 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3357.54 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4247.4376 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
19319.5064 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
90.5167 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
46370.8607 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
72034.2801 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
91.0856 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
85.9656 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
85.8329 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
101.136 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6201.3506 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
85.7578 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
19.0645 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
149314.7985 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
50.568 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
66.1362 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
349.4552 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
269.6589 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
50.568 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0006 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4485.1531 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
679.0043 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
172.6955 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
101.7185 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
115273.0579 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
40.7413 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.1997 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
47065.1594 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
359.9875 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
190322.8009 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
25295.74 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
50.568 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1302.1261 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4839.1234 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
8992.4058 DJF
1 XAG sang Danish Krone
327.6282 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3239.2629 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6608.7326 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2397.1915 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
758.5201 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7809.3761 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
115.9853 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
38.6958 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
136.7865 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
38.6958 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
557.3694 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
38.6958 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3716.7485 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
439281.1974 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
387.4085 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10581.259 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
393.6755 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1331.026 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
330.4786 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6614.7162 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
16771.5204 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
847019.6287 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
164.1786 ILS
1 XAG sang Manx pound
38.6958 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4486.2978 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
66261.2276 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2130177.2156 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6447.9263 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
38.6958 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
8123.6529 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
35.8527 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6556.1419 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4422.172 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
202452.7083 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21592.53 KMF
1 XAG sang North Korean Won
45511.2046 KPW
1 XAG sang South Korean Won
74594.6183 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.5405 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
42.144 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
26230.4485 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1097785.9089 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4532506.8004 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15585.067 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
9177.8651 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
871.9501 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
276.8081 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
469.9174 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
862.719 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
226917.4079 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2700.1055 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
106177.6403 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
181142.1795 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
405.6017 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
2014.1542 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2337.2531 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
779.253 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
87698.388 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
930.5984 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
210.1859 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3231.2952 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
872.0373 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
73563.2998 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1861.0541 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
516.7091 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7176.2388 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
90.413 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.4429 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
50.568 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
170.9077 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
213.9522 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2987.0182 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
14291.3939 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
355028.8793 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
184.3362 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
223.2122 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5144.2326 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
4047.9366 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
73535.7824 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
189.6591 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
416.2046 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
696.6688 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
30416.6551 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
483.0369 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
66.1582 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
38.6958 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1060385.7833 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
28853.5862 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1950.7366 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6586.9883 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1126746.1764 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1076.2421 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
442.5329 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
657485.2025 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
871.7569 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1641.8588 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
467.3192 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
176.988 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
149.8876 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
121.7556 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2142.5157 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
343.1697 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1583.5117 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
122880.2524 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
184981.2841 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
2011.3717 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
602651.6623 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
12007.5414 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1333720.5072 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6177.3875 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
142.3995 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
28771.8697 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0124 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
136.6626 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
35.6348 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
28771.8697 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0366 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5234.1805 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0337 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
12060.4746 YER
1 XAG sang South African Rand
872.2839 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1161.9568 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
16282.8976 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang XDR là 0.704691.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.704691 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Ounce Bạc = 3.523455 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Ounce Bạc = 7.04691 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Ounce Bạc = 10.570365 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Ounce Bạc = 14.09382 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org