EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Feb, 2025
02:05:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
31.611 USD
1 XAG sang Euro
30.6248 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
25.4487 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
227.3242 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4903.2293 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.6748 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
50.9149 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
772.4147 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
129.5714 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1310.0048 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
116.1077 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2365.9289 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3031.3461 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12512.983 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
56.4505 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
28908.2573 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
33297.7541 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
56.9393 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
53.7387 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
60.276 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
63.222 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3853.3126 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
59.8632 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
11.9157 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
92715.5033 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
31.611 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.8152 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
218.8231 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
183.5714 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
31.611 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2729.0672 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
440.251 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
102.5073 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
62.9183 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
89488.9115 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
28.8227 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.1292 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
31157.3798 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
231.0309 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
132134.8726 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
15957.198 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
31.611 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
813.9832 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3399.4983 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5619.2461 DJF
1 XAG sang Danish Krone
228.4915 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1946.4531 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4288.3214 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1591.8508 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
474.165 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
3996.4204 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
73.4987 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
25.4487 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
89.7752 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
25.4487 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
483.6777 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
25.4487 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2291.7973 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
270723.5686 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
244.4879 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6610.452 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
246.3018 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
809.2415 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
230.7844 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4096.9918 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12510.7427 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
516112.7577 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
113.0457 ILS
1 XAG sang Manx pound
25.4487 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2749.5609 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
41402.5041 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1330822.9986 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4477.3817 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
25.4487 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4936.8588 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
22.4248 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4077.8187 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2764.3817 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
125964.5536 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
15136.9207 KMF
1 XAG sang North Korean Won
28449.8978 KPW
1 XAG sang South Korean Won
46130.2449 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.7593 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
26.1034 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16369.9406 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
681330.7543 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2805524.8464 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9383.0608 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6233.1717 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
592.3224 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
156.0003 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
318.9499 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
586.8384 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
148571.6887 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1884.9585 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
66319.8729 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
107414.1698 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
251.4502 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1269.1816 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1495.2003 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
486.8094 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
54908.3028 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
644.9562 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
140.7954 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2019.9425 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
592.3224 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
53084.6644 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1161.7042 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
359.4716 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4366.5191 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
56.2709 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.17 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
31.611 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
117.8838 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
126.523 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1849.2432 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
8815.639 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
246983.3897 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
115.0956 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
152.4029 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3587.1212 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3153.1836 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
44255.3966 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
118.5631 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
267.9091 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
453.0892 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
18998.2096 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
350.7491 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
42.9795 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
25.4487 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
662866.814 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
17900.2771 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1109.7041 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4117.6485 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
704349.9262 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
748.5183 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
274.0799 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
411006.1907 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
592.1238 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1069.4143 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
341.416 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
110.6385 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
101.7874 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
77.2706 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1138.3684 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
212.3653 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1041.9427 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
81302.2519 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
116218.6579 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1363.6027 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
410784.9137 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
1848.204 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
799758.2391 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3752.9209 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
88.5108 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
20088.5587 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0112 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
85.4303 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
24.0228 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
20088.5587 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.03 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3654.512 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0318 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7864.8191 YER
1 XAG sang South African Rand
592.1309 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
879.3716 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10178.7412 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 02/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang SBD là 8.475185.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 8.475185 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Ounce Bạc = 42.375925 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Ounce Bạc = 84.75185 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Ounce Bạc = 127.127775 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Ounce Bạc = 169.5037 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org