EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Nov, 2025
11:02:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
50.9196 USD
1 XAG sang Euro
43.9077 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
38.7099 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
361.9057 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
7884.5369 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
71.4444 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
78.1989 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1061.5597 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
185.5577 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2142.2538 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
187.0021 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3378.5508 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4242.382 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
19488.1031 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
91.146 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
46442.9635 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
71464.9811 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
91.8461 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
86.5632 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
85.8055 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
101.8391 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6229.4339 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
85.8427 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
19.1958 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
150457.3476 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
50.9196 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
66.3733 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
352.2511 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
269.7158 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
50.9196 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0005 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4520.3869 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
725.7206 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
173.888 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
102.5253 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
108322.9323 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
40.5116 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.2072 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
47358.7517 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
362.0438 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
191135.991 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
25550.8221 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
50.9196 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1311.1786 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4837.5847 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
9077.6273 DJF
1 XAG sang Danish Krone
327.8914 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3283.3496 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6637.1785 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2395.6531 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
763.7933 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7898.1035 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
116.0711 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
38.7099 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
137.4828 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
38.7099 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
558.1878 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
38.7099 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3691.6683 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
442487.8195 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
390.7271 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10663.6143 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
395.8453 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1341.0666 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
330.7488 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6678.2191 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
16863.2496 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
852631.3216 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
164.6708 ILS
1 XAG sang Manx pound
38.7099 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4513.5841 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
66782.4856 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2143713.3188 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6463.2193 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
38.7099 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
8187.3163 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
36.102 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6591.5366 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4452.9152 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
204487.4775 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21589.8859 KMF
1 XAG sang North Korean Won
45827.6006 KPW
1 XAG sang South Korean Won
74465.1637 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.6204 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
42.4816 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
26720.8876 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1106205.2898 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4564880.7747 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15636.0948 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
9252.2382 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
874.2836 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
278.1068 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
471.3425 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
860.5121 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
227911.5806 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2701.5269 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
106915.7923 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
182401.4885 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
408.14 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
2018.5317 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2333.1342 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
784.1612 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
88392.427 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
932.7868 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
211.3162 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3256.3057 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
874.2836 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
73519.6921 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1876.1107 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
514.46 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7232.4944 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
89.918 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.5786 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
50.9196 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
171.905 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
215.5411 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
3001.5042 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
14409.8143 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
359183.7439 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
185.8169 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
223.2364 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5146.5539 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
4135.743 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
74094.8123 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
190.961 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
419.7891 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
745.1966 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
30628.1131 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
480.8449 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
66.3225 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
38.7099 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1067757.6351 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
29082.4798 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1964.9602 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6632.7814 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1134579.3688 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1074.8538 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
446.0501 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
662056.0706 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
873.9182 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1654.3255 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
470.5221 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
178.7276 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
149.8942 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
122.6021 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2155.5894 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
345.6702 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1587.9264 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
124505.0365 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
181983.3334 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
2025.3549 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
613722.2876 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
12025.3104 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1342107.4398 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6220.333 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
143.3895 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
28801.5705 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0125 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
137.6126 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
35.7904 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
28801.5705 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0367 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5239.5837 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.033 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
12145.5915 YER
1 XAG sang South African Rand
869.2357 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1145.7263 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
16396.0971 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 11/17/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang SBD là 8.244163.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 8.244163 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Ounce Bạc = 41.220815 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Ounce Bạc = 82.44163 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Ounce Bạc = 123.662445 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Ounce Bạc = 164.88326 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org