EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
09:19:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
32.3797 USD
1 XAG sang Euro
28.7604 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
24.2115 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
233.7818 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4678.5015 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.1435 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
50.4477 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
716.2239 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
122.2438 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1347.7025 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
118.9289 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2282.4814 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2815.3556 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12505.208 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
57.9598 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
29528.8779 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
36862.3809 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
58.3645 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
55.0456 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
56.1561 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
64.7595 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3934.485 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
56.1751 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
12.2081 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
96772.8965 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
32.3797 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.0761 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
224.2502 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
182.9553 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
32.3797 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2776.865 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
438.2017 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
106.4254 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
65.3229 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
93619.7223 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
26.9362 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.7941 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
30471.9349 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
233.8104 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
135486.8625 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
16386.2652 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
32.3797 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
833.7786 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3165.9927 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5790.9747 DJF
1 XAG sang Danish Krone
214.5413 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1908.2381 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4303.0983 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1616.6205 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
485.6962 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4361.132 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
73.3758 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
24.2115 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
88.7205 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
24.2115 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
398.342 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
24.2115 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2347.5319 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
281631.4652 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
249.7005 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6775.2307 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
253.5032 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
842.628 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
216.7175 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4255.4768 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
11575.1561 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
531899.7943 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
114.0766 ILS
1 XAG sang Manx pound
24.2115 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2768.7646 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
42422.8942 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1363592.2094 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4196.4156 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
24.2115 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
5160.5108 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
22.9572 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4183.4637 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2831.6091 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
130362.606 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14295.6708 KMF
1 XAG sang North Korean Won
29141.7747 KPW
1 XAG sang South Korean Won
45088.4216 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.9412 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
27.1007 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16609.3291 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
703234.5737 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2913476.9437 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9711.7416 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6504.034 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
587.2433 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
178.6784 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
299.0874 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
563.4229 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
145721.0011 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1769.7977 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
67932.7149 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
110026.3895 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
260.8733 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1283.2226 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1488.497 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
500.5909 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
56154.7841 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
623.8871 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
138.8606 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2069.0658 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
587.2433 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
52061.133 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1196.6548 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
332.4809 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4424.3216 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
54.702 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.4652 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
32.3797 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
119.3898 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
135.1727 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1802.5808 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
9149.9499 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
259760.2166 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
118.0345 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
145.9873 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3366.2626 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2602.4766 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
46375.0913 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
121.4413 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
270.061 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
460.1351 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
19444.0397 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
312.7014 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
41.9453 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
24.2115 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
678987.1614 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
18508.6842 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1180.1933 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4217.7862 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
721479.107 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
706.4274 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
284.5592 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
421001.5057 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
584.6168 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1071.7805 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
335.7722 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
113.491 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
97.8787 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
77.9627 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1258.3515 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
220.7504 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
977.4151 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
87376.7546 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
118439.2035 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1356.4132 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
418315.9757 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
3050.3735 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
840486.7035 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3844.1886 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
90.6633 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
18865.582 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.01 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
87.5079 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
23.6157 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
18865.582 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0331 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3432.028 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0323 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7903.8997 YER
1 XAG sang South African Rand
584.9337 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
873.647 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10426.2794 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang TWD là 30.185999.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 30.185999 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Ounce Bạc = 150.929995 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Ounce Bạc = 301.85999 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Ounce Bạc = 452.789985 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Ounce Bạc = 603.71998 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org