EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
07:43:11 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
49.4462 USD
1 XAG sang Euro
42.842 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
37.7702 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
351.7304 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
7771.5547 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
69.6576 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
76.6478 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1036.6441 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
181.4884 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2083.6702 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
181.5911 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3275.4724 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4143.618 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
18819.8116 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
88.5087 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
45099.1173 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
70435.7741 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
89.0649 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
84.0585 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
83.8065 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
98.8924 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6049.1683 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
83.8222 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
18.6406 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
145664.9129 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
49.4462 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
64.5196 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
340.9165 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
263.6569 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
49.4462 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0006 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4375.5246 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
662.4219 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
168.4743 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
99.2326 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
112444.1013 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
39.7837 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.173 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
46014.1189 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
351.8464 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
183189.542 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
24677.4426 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
49.4462 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1273.2391 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4724.8821 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
8786.0138 DJF
1 XAG sang Danish Krone
319.969 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3128.4959 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6454.769 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2343.7291 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
741.6927 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7618.524 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
113.3603 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
37.7702 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
133.7519 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
37.7702 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
546.6834 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
37.7702 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3634.2942 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
428546.8073 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
377.9391 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10322.6254 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
384.9358 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1298.3623 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
322.781 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6452.3886 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
16382.1029 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
826285.1927 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
162.2371 ILS
1 XAG sang Manx pound
37.7702 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4384.3777 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
64635.3256 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2082920.2517 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6297.4652 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
37.7702 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
7924.296 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
35.0573 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6406.2468 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4324.0683 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
197495.7466 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21113.51 KMF
1 XAG sang North Korean Won
44501.5603 KPW
1 XAG sang South Korean Won
72916.6948 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.193 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
41.1148 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
25589.3212 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1071032.1343 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4420903.3618 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15204.1166 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
8876.5959 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
850.6372 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
270.0422 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
458.4333 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
847.6634 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
222606.3559 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2636.361 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
103822.1401 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
177123.6268 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
395.6894 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1964.7264 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2284.4133 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
761.9656 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
85554.7775 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
908.6559 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
204.9791 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3159.6104 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
850.6372 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
71765.1939 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1815.5646 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
505.061 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7000.8283 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
88.2702 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.0116 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
49.4462 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
166.7303 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
208.7235 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2914.4071 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
13942.0742 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
346417.9638 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
179.8125 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
217.9934 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5024.9184 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3958.2524 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
71740.0257 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
185.4465 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
406.9713 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
690.0573 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
29741.8761 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
471.8089 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
64.665 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
37.7702 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1036861.6313 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
28148.3425 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1905.8535 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6440.8592 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1101749.8508 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1049.8309 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
431.7162 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
642899.2074 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
850.4487 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1606.6052 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
455.8986 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
173.0616 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
146.2093 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
119.0545 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2098.7182 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
334.7889 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1553.5001 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
120765.7631 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
179585.9943 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1966.7504 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
587853.2428 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
11741.1598 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1303444.8119 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6040.3451 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
139.2404 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
28102.5524 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0123 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
133.6308 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
34.9572 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
28102.5524 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0364 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5112.4183 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.033 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
11792.9188 YER
1 XAG sang South African Rand
852.8473 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1133.5602 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
15921.6693 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang TWD là 31.418002.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 31.418002 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Ounce Bạc = 157.09001 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Ounce Bạc = 314.18002 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Ounce Bạc = 471.27003 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Ounce Bạc = 628.36004 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org