EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
07 May, 2024
12:39:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
27.304 USD
1 XAG sang Euro
25.3598 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
21.7654 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
193.5581 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4219.2508 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
37.353 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
41.3398 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
634.5095 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
109.3809 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1073.311 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
100.2849 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
1971.6231 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2553.0929 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
10592.2469 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
49.2158 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
22844.893 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
24034.794 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
49.1472 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
46.4168 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
49.5962 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
54.608 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
2997.1208 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
49.6147 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
10.2934 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
78178.1347 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
27.304 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
36.8525 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
188.6926 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
138.6115 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
27.304 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0004 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2280.3959 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
371.5527 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
89.3684 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
55.0457 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
76052.5122 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
24.773 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9202 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
25389.9899 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
197.1842 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
106363.946 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
13964.92 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
27.304 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
703.078 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
2796.1545 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
4862.9993 DJF
1 XAG sang Danish Krone
189.1438 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1585.4132 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
3674.598 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1302.895 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
409.56 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
1554.8079 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
61.3029 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
21.7654 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
72.6286 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
21.7654 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
377.4105 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
21.7654 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
1850.5286 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
234670.3714 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
212.1746 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
5713.2684 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
213.5329 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
674.815 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
191.084 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
3621.4475 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
9866.7292 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
438584.0248 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
101.6177 ILS
1 XAG sang Manx pound
21.7654 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2279.8908 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
35773.1764 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1148815.8119 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
3811.6384 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
21.7654 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4282.7975 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
19.3531 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
3645.084 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2418.187 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
111215.0667 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
12486.1192 KMF
1 XAG sang North Korean Won
24573.6003 KPW
1 XAG sang South Korean Won
37092.0016 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
8.3929 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
22.7567 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
12017.6414 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
582262.744 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2445477.0278 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
8105.8824 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
5296.9747 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
503.924 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
132.5235 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
273.8134 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
481.3848 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
120908.5124 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1560.6451 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
57348.1731 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
94198.801 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
219.9926 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1091.1507 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1261.1718 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
421.8468 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
47349.2687 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
460.4625 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
129.3664 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
1744.7254 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
503.924 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
33720.4403 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1005.2108 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
296.5955 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
3648.631 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
45.4417 NZD
1 XAG sang Omani Rial
10.5078 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
27.304 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
101.86 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
105.7196 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1563.2361 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
7593.0627 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
203782.5453 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
99.6031 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
126.1882 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
2970.4295 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2491.2409 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
35225.704 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
102.404 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
232.4123 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
372.4034 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
16409.7042 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
296.169 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
36.9499 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
21.7654 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
572551.2339 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
15605.6448 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
905.0593 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
3556.6191 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
608382.2735 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
621.2832 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
238.9531 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
68602.1198 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
503.7719 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1006.3572 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
297.6606 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
95.837 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
85.3933 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
64.7374 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
881.141 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
184.9902 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
883.8715 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
70863.9583 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
102802.8101 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1042.9808 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
345405.9696 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
997.4317 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
693787.4285 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3241.5855 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
76.4512 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
16634.9152 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0118 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
73.7904 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
20.6596 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
16634.9152 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.028 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3026.2249 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0286 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
6836.9212 YER
1 XAG sang South African Rand
504.6899 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
740.0623 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
8791.8881 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 05/07/2024, tỷ giá hối đoái từ XAG sang TWD là 32.371501.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 32.371501 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Ounce Bạc = 161.857505 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Ounce Bạc = 323.71501 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Ounce Bạc = 485.572515 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Ounce Bạc = 647.43002 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 07.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org