EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
16:25:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
36.907 USD
1 XAG sang Euro
31.3345 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
27.0503 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
264.4497 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5334.4088 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
50.2116 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
56.3455 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
771.4641 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
132.9056 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1538.738 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
135.5603 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2577.8248 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3067.3866 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14181.8843 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
66.0635 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
33655.8452 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
44509.8437 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
66.5249 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
62.7419 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
61.2676 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
73.814 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4525.9953 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
61.2966 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
13.9133 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
109917.4911 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
36.907 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
46.9881 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
254.9577 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
199.5525 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
36.907 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3148.8321 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
488.6872 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
120.7408 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
74.1113 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
107398.0835 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
29.2785 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.8952 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
34353.0369 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
264.38 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
146916.1016 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
18632.3609 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
36.907 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
950.3553 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3454.1723 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6570.021 DJF
1 XAG sang Danish Krone
233.8132 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2208.1301 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4774.8141 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1821.999 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
553.605 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5120.4137 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
82.6625 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
27.0503 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
100.387 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
27.0503 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
381.8571 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
27.0503 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2638.8509 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
319995.7128 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
283.6831 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
7719.1307 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
289.7144 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
963.9667 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
236.042 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4844.1654 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12480.157 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
597678.9719 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
123.601 ILS
1 XAG sang Manx pound
27.0503 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3155.0354 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
48331.946 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1554707.4327 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4462.0565 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
27.0503 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
5888.9934 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
26.1671 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4766.9083 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3227.5173 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
148235.8222 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
15427.1369 KMF
1 XAG sang North Korean Won
33216.3012 KPW
1 XAG sang South Korean Won
50292.0111 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.2673 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
30.7497 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
19160.5801 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
795048.5512 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3305682.779 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11069.699 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7397.5017 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
649.011 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
198.7328 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
331.1639 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
621.4967 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
162296.9729 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1927.4225 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
77430.8889 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
125409.9907 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
298.3184 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1464.3699 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1658.9696 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
568.3678 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
63980.7277 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
687.3442 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
155.7845 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2360.5718 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
648.9972 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
56461.4379 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1357.6733 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
371.7024 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5037.977 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
60.9587 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.1909 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
36.907 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
130.8303 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
152.4015 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2083.4186 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
10473.7096 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
294019.7924 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
134.8495 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
158.4676 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3670.0052 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2906.3389 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
53038.0797 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
138.4168 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
307.6909 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
520.7972 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
22162.6543 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
352.9305 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
47.0276 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
27.0503 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
773921.3652 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
21085.1657 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1372.3868 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4807.506 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
822354.4231 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
781.5058 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
322.8468 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
479864.8318 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
648.4799 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1195.4178 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
358.8091 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
129.5436 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
107.4964 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
88.8632 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1470.6076 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
250.2276 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1067.0367 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
97411.571 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
132350.1543 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1480.7847 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
463311.1127 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
4040.3392 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
965837.7723 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4381.673 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
103.3396 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
20554.0564 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0111 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
99.743 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
27.8436 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
20554.0564 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0325 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3739.1953 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0265 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
8937.0316 YER
1 XAG sang South African Rand
650.5698 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
893.7773 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
11884.0544 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang TWD là 28.911498.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 28.911498 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Ounce Bạc = 144.55749 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Ounce Bạc = 289.11498 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Ounce Bạc = 433.67247 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Ounce Bạc = 578.22996 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org