EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
23:01:24 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
38.0929 USD
1 XAG sang Euro
32.6427 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
28.199 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
273.6938 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5633.3862 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
52.5736 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
58.6577 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
798.616 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
138.7491 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1570.3047 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
139.8962 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2638.5812 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3180.0372 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14590.7807 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
68.1863 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
34867.1446 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
49244.6173 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
68.5863 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
64.758 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
63.759 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
76.1858 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4626.5898 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
63.8761 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
14.3627 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
113240.1676 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
38.0929 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
48.8309 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
263.699 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
207.1226 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
38.0929 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3324.8618 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
510.5613 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
127.435 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
76.4884 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
110593.1185 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
30.7504 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9362 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
36728.8089 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
273.7897 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
153114.7802 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
19243.5127 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
38.0929 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
980.8926 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3595.9047 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6775.2966 DJF
1 XAG sang Danish Krone
243.6442 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2356.9992 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4944.5605 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1842.9353 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
571.3937 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5386.1742 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
86.0119 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
28.199 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
102.4699 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
28.199 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
410.1707 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
28.199 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2742.6898 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
330319.6132 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
292.0632 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
7966.5116 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
297.8613 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1000.9412 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
245.9704 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4982.5166 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12885.1194 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
617802.3435 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
128.7899 ILS
1 XAG sang Manx pound
28.199 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3325.3459 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
49891.4088 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1604187.9352 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4680.8575 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
28.199 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
6098.7277 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
27.0079 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4926.3413 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3328.5133 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
152486.2437 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
16018.0701 KMF
1 XAG sang North Korean Won
34283.6246 KPW
1 XAG sang South Korean Won
52869.5394 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.6436 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
31.7317 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
20522.0727 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
823978.1419 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3415324.0258 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11464.6152 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7667.5412 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
670.7835 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
206.0681 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
343.2531 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
631.989 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
168092.1547 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2010.3324 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
79957.0312 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
136854.3632 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
306.6308 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1520.8625 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1732.4659 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
587.0118 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
66054.8151 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
715.2894 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
160.8473 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2434.1371 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
670.7835 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
58458.913 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1401.0022 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
388.5229 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5319.8165 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
64.3163 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.647 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
38.0929 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
135.5376 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
159.5309 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2172.2487 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
10742.2024 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
278857.7141 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
138.6868 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
165.1214 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3825.083 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3066.2957 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
55088.7504 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
142.9356 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
313.2675 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
553.0933 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
22874.7962 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
364.1035 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
48.9312 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
28.199 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
798789.4071 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
21766.1256 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1436.8648 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4961.9833 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
848778.7411 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
807.1492 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
333.2001 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
495284.097 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
670.5824 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1238.4007 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
353.5575 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
133.7061 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
110.1386 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
91.7186 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1557.5849 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
258.0918 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1144.0445 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
99008.5821 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
135484.6926 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1526.394 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
477304.2405 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
5160.4609 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1001523.5572 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4537.5025 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
105.5783 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
21412.2229 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0114 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
102.948 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
26.5555 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
21412.2229 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0339 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3895.313 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0286 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
9152.7735 YER
1 XAG sang South African Rand
672.0048 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
886.5163 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
12265.919 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang TWD là 30.032998.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 30.032998 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Ounce Bạc = 150.16499 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Ounce Bạc = 300.32998 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Ounce Bạc = 450.49497 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Ounce Bạc = 600.65996 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org