EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 May, 2025
22:47:07 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
32.9807 USD
1 XAG sang Euro
29.0639 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
24.5024 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
237.4545 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4750.557 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.3171 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
51.2788 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
724.4871 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
123.5509 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1369.8384 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
121.1373 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2300.0752 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2864.7495 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12662.6114 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
59.0355 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
30076.9176 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
39036.6551 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
59.4065 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
56.0672 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
57.1745 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
65.9614 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4027.818 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
57.1028 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
12.4324 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
98114.1903 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
32.9807 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.5478 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
227.7521 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
188.8145 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
32.9807 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2821.509 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
442.734 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
107.8711 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
66.2108 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
95737.747 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
27.1107 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.8108 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
31115.9747 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
237.6227 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
135688.3334 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
16746.2015 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
32.9807 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
849.2531 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3223.4091 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5864.8916 DJF
1 XAG sang Danish Krone
216.8085 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1948.1061 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4359.5253 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1641.5931 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
494.7106 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4481.86 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
74.5512 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
24.5024 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
90.2187 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
24.5024 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
347.2691 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
24.5024 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2391.101 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
285599.0082 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
253.3941 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6896.543 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
258.6033 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
859.6633 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
218.978 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4312.202 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
11735.194 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
539851.2438 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
116.0573 ILS
1 XAG sang Manx pound
24.5024 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2822.1143 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
43221.3667 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1393434.7292 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4196.7945 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
24.5024 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
5256.6003 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
23.3833 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4261.1069 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2884.1625 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
132019.3239 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14298.2564 KMF
1 XAG sang North Korean Won
29682.6333 KPW
1 XAG sang South Korean Won
45612.0275 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
10.1211 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
27.469 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16852.4074 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
712192.9478 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2953640.2579 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9871.9659 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6592.2706 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
589.0537 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
180.755 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
305.3365 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
570.2582 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
150730.8459 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1787.9992 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
69193.5163 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
112068.431 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
266.2835 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1306.231 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1509.1969 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
509.8817 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
57156.511 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
640.8266 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
140.3824 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2105.1583 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
589.0537 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
52381.9324 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1213.1175 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
336.9968 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4514.4029 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
55.3089 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.6808 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
32.9807 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
120.1313 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
137.4299 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1839.3338 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
9292.7324 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
263635.4407 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
120.2665 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
146.9092 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3406.6353 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2545.4759 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
46618.8403 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
123.74 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
275.4139 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
468.8924 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
19804.9125 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
316.3311 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
42.5832 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
24.5024 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
691588.8652 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
18838.3971 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1227.4923 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4296.0665 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
734869.4426 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
712.9138 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
288.4246 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
428815.1089 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
590.089 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1078.996 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
329.647 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
115.5974 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
98.6709 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
79.4096 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1292.7051 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
223.8259 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
986.6672 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
88882.9963 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
119827.1235 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1370.3985 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
423352.0091 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
3190.2198 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
858202.0206 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3915.5351 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
92.346 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
19064.6743 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.01 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
89.132 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
24.8815 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
19064.6743 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0341 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3468.2468 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0316 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
8036.1542 YER
1 XAG sang South African Rand
593.4545 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
877.6037 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10619.7866 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 05/31/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang KYD là 0.832881.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.832881 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Ounce Bạc = 4.164405 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Ounce Bạc = 8.32881 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Ounce Bạc = 12.493215 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Ounce Bạc = 16.65762 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org