EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
07 May, 2024
06:37:11 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
27.2834 USD
1 XAG sang Euro
25.3603 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
21.7567 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
193.7749 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4216.4725 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
37.328 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
41.3313 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
633.9553 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
109.2851 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1071.7223 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
100.2114 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
1973.5389 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2546.0526 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
10563.7374 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
49.1587 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
22827.6591 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
24015.5466 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
49.1101 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
46.3818 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
49.5233 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
54.5668 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
2993.4786 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
49.5118 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
10.2856 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
78119.1582 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
27.2834 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
36.8247 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
188.4897 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
138.5015 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
27.2834 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0004 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2278.3434 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
370.3487 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
89.2498 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
54.98 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
75963.3988 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
24.7621 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9195 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
25380.4584 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
197.0035 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
106690.873 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
13954.5461 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
27.2834 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
702.5476 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
2791.9714 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
4857.1222 DJF
1 XAG sang Danish Krone
189.1371 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1582.3254 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
3662.8626 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1308.3374 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
409.251 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
1565.9881 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
61.2567 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
21.7567 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
72.5739 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
21.7567 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
376.4153 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
21.7567 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
1849.1326 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
234397.1659 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
212.009 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
5706.4945 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
213.407 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
673.824 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
191.0379 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
3620.9396 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
9851.7507 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
438001.4915 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
101.4501 ILS
1 XAG sang Manx pound
21.7567 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2278.1866 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
35730.7536 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1147949.1612 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
3811.7642 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
21.7567 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4275.7482 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
19.3385 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
3655.9759 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2419.3421 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
110958.3241 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
12476.6999 KMF
1 XAG sang North Korean Won
24555.0623 KPW
1 XAG sang South Korean Won
37062.4974 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
8.3876 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
22.7309 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
11995.9499 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
581580.1883 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2442580.3165 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
8099.7674 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
5292.9788 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
502.356 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
132.8606 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
273.4164 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
483.3224 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
120731.3565 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1560.185 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
57279.0913 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
94127.7387 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
219.5632 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1089.3205 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1260.2204 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
421.5286 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
47292.5177 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
460.5962 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
129.3915 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
1743.4092 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
502.356 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
33695.0021 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1003.988 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
296.2553 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
3645.4512 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
45.396 NZD
1 XAG sang Omani Rial
10.5015 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
27.2834 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
101.6639 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
105.5137 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1561.9477 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
7588.2873 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
203963.8594 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
99.4895 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
126.0711 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
2970.2076 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2493.9125 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
35199.1302 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
102.3286 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
232.237 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
372.1057 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
16397.3249 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
295.573 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
36.9197 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
21.7567 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
572119.3092 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
15587.7638 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
904.3766 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
3553.936 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
607923.3184 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
620.3708 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
238.6782 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
68550.3673 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
502.5257 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1002.8015 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
297.8507 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
95.7647 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
85.3288 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
64.6885 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
880.9511 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
184.8199 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
884.1869 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
70691.2959 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
102826.0368 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1042.194 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
345734.3518 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
996.6792 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
693264.0449 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3239.1401 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
76.3935 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
16635.2726 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0118 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
73.7348 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
20.6343 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
16635.2726 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0278 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3026.2899 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0284 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
6831.7636 YER
1 XAG sang South African Rand
505.4973 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
741.2292 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
8785.2556 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 05/07/2024, tỷ giá hối đoái từ XAG sang KYD là 0.83314.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.83314 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Ounce Bạc = 4.1657 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Ounce Bạc = 8.3314 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Ounce Bạc = 12.4971 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Ounce Bạc = 16.6628 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 07.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org