EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
17:47:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
31.4412 USD
1 XAG sang Euro
30.2327 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
25.2631 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
225.949 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4870.9166 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.4687 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
50.3858 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
761.3485 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
127.4276 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1310.747 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
115.4819 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2373.9318 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3019.0939 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12567.6952 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
56.6448 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
28674.367 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
33035.8797 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
56.6727 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
53.45 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
59.2438 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
62.8824 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3832.6329 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
59.2236 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
11.8511 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
93034.1393 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
31.4412 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.6518 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
217.1857 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
183.538 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
31.4412 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2721.0353 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
437.764 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
102.8538 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
63.1323 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
89796.0423 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
28.5734 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.1205 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
30916.4384 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
229.123 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
130300.5219 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
15854.2498 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
31.4412 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
809.6107 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3339.9932 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5596.8481 DJF
1 XAG sang Danish Krone
225.5952 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1941.6745 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4253.0032 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1579.0678 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
471.6179 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4026.0077 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
72.8335 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
25.2631 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
90.2362 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
25.2631 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
480.8679 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
25.2631 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2279.4864 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
271677.3652 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
243.1182 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6575.5476 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
244.9868 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
800.6605 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
227.7995 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4111.1396 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12319.4934 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
512367.0292 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
112.384 ILS
1 XAG sang Manx pound
25.2631 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2721.4615 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
41172.0435 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1323674.18 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4435.0945 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
25.2631 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4956.7063 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
22.3044 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4062.202 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2749.5322 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
126464.3754 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14866.9764 KMF
1 XAG sang North Korean Won
28297.0727 KPW
1 XAG sang South Korean Won
45716.6388 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.7003 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
26.1925 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16285.8842 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
683761.7739 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2814019.426 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9366.3867 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6254.4639 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
586.6613 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
154.2988 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
315.4873 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
582.6246 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
147459.1901 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1859.3375 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
65963.6207 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
106837.1702 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
252.2898 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1259.0895 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1466.7315 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
484.5088 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
54499.4736 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
648.8444 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
140.0705 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2009.4064 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
586.6613 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
48592.3621 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1156.5231 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
355.0435 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4353.6265 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
55.5027 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.1048 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
31.4412 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
116.9215 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
127.9766 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1836.8102 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
8766.5872 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
247904.3874 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
114.5679 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
150.443 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3540.8127 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3099.167 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
44621.9833 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
117.9334 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
265.3454 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
450.6912 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
18896.1563 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
347.4888 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
42.6033 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
25.2631 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
659306.074 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
17962.5017 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1103.743 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4095.5297 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
700566.3502 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
742.1269 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
275.0057 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
408798.3774 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
586.2887 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1057.2887 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
343.6805 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
110.3586 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
100.3855 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
76.5587 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1126.7138 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
213.1873 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1033.2834 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
80143.8023 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
115712.9078 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1362.7449 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
407806.2598 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
1820.4359 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
788545.0934 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3732.7612 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
88.0353 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
19831.3727 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0112 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
84.9714 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
24.0263 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
19831.3727 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0296 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3607.7247 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0305 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7828.0728 YER
1 XAG sang South African Rand
586.2257 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
879.2538 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10124.0638 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang KYD là 0.833064.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 0.833064 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Ounce Bạc = 4.16532 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Ounce Bạc = 8.33064 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Ounce Bạc = 12.49596 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Ounce Bạc = 16.66128 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org