EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
01 Jun, 2025
04:11:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
32.9807 USD
1 XAG sang Euro
29.0639 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
24.5024 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
237.4545 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4750.557 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.3171 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
51.2788 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
724.4871 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
123.5509 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1369.8384 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
121.1373 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2300.0752 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2864.7495 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12662.6114 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
59.0355 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
30076.9176 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
39036.6551 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
59.4065 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
56.0672 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
57.1745 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
65.9614 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4027.818 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
57.1028 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
12.4324 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
98114.1903 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
32.9807 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.5478 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
227.7521 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
188.8145 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
32.9807 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2821.509 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
442.734 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
107.8711 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
66.2108 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
95737.747 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
27.1107 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.8108 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
31115.9747 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
237.6227 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
135688.3334 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
16746.2015 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
32.9807 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
849.2531 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3223.4091 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5864.8916 DJF
1 XAG sang Danish Krone
216.8085 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1948.1061 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4359.5253 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1641.5931 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
494.7106 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4481.86 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
74.5512 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
24.5024 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
90.2186 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
24.5024 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
347.2691 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
24.5024 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2391.101 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
285599.0082 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
253.3941 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6896.543 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
258.6033 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
859.6633 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
218.978 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4312.202 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
11735.194 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
539851.2438 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
116.0573 ILS
1 XAG sang Manx pound
24.5024 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2822.1143 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
43221.3667 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1393434.7292 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4196.7945 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
24.5024 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
5256.6003 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
23.3833 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4261.1069 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2884.1625 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
132019.3239 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14298.2564 KMF
1 XAG sang North Korean Won
29682.6333 KPW
1 XAG sang South Korean Won
45612.0275 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
10.1211 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
27.469 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16852.4074 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
712192.9478 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2953640.2579 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9871.9659 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6592.2706 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
589.0537 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
180.755 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
305.3365 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
570.2582 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
150730.8459 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1787.9992 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
69193.5163 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
112068.431 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
266.2835 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1306.231 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1509.1969 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
509.8817 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
57156.511 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
640.8266 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
140.3824 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2105.1583 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
589.0537 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
52381.9324 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1213.1175 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
336.9968 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4514.4029 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
55.3089 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.6808 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
32.9807 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
120.1313 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
137.4299 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1839.3338 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
9292.7324 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
263635.4407 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
120.2665 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
146.9092 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3406.6353 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2545.4759 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
46618.8403 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
123.74 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
275.4139 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
468.8924 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
19804.9125 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
316.3311 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
42.5832 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
24.5024 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
691588.8652 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
18838.3971 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1227.4923 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4296.0665 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
734869.4426 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
712.9138 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
288.4246 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
428815.1089 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
590.089 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1078.996 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
329.647 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
115.5974 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
98.6709 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
79.4096 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1292.7051 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
223.8259 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
986.6672 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
88882.9963 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
119827.1235 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1370.3985 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
423352.0091 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
3190.2082 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
858202.0206 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3915.5351 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
92.346 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
19064.6743 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.01 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
89.132 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
24.8815 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
19064.6743 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0341 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3468.2468 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0316 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
8036.1541 YER
1 XAG sang South African Rand
593.4545 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
877.6037 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10619.7866 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 06/01/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang CNY là 7.1998.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.1998 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Bạc = 35.999 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Bạc = 71.998 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Bạc = 107.997 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Bạc = 143.996 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 01.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org