EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Jul, 2025
06:14:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
37.9922 USD
1 XAG sang Euro
32.7041 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
28.3652 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
272.7273 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5641.255 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
52.1062 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
58.5505 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
805.8915 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
139.0953 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1589.9544 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
139.5463 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2625.1928 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3200.8468 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14579.6523 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
68.0061 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
34647.2192 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
47927.428 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
68.386 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
64.5868 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
63.921 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
75.9845 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4605.6565 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
63.9459 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
14.3241 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
113148.8953 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
37.9922 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
48.7731 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
262.3773 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
211.5522 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
37.9922 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3262.1043 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
512.8253 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
124.2571 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
76.2688 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
110491.9889 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
30.4949 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9581 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
36776.4947 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
272.8482 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
152980.7276 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
19158.9551 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
37.9922 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
978.3003 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3603.7191 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6761.3528 DJF
1 XAG sang Danish Krone
244.0882 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2289.7942 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4945.9159 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1878.8116 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
569.8837 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5253.1625 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
85.8036 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
28.3652 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
102.959 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
28.3652 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
395.821 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
28.3652 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2716.4459 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
329527.9543 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
291.3317 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
7943.5437 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
298.2301 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
993.2848 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
246.3237 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4985.4719 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
13068.1551 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
620056.2589 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
127.6775 ILS
1 XAG sang Manx pound
28.3652 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3261.7687 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
49739.5295 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1600423.3856 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4650.6309 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
28.3652 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
6071.5298 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
26.9365 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4908.5983 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3322.422 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
152204.1817 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
16080.2268 KMF
1 XAG sang North Korean Won
34193.0219 KPW
1 XAG sang South Korean Won
52848.89 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.6155 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
31.6399 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
20024.2272 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
818623.4446 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3401915.2899 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11449.8091 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7612.7315 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
681.5573 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
206.2592 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
343.5286 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
646.4601 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
167335.2542 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2011.9511 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
79707.7332 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
129097.6538 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
307.0029 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1512.0914 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1736.2457 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
585.0806 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
65839.5037 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
712.1471 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
161.2961 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2429.9841 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
681.5661 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
58036.5759 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1397.2605 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
390.456 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5219.4959 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
64.103 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.6081 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
37.9922 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
135.2053 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
156.6515 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2173.3656 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
10827.7903 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
294014.0601 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
138.0639 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
165.8817 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3831.1381 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2963.4083 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
54865.1417 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
142.5022 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
316.0788 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
557.8601 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
22814.344 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
370.2248 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
48.8418 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
28.3652 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
796678.4139 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
21698.2963 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1410.4052 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4948.87 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
846535.639 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
800.7622 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
332.2175 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
493975.1895 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
680.286 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1233.8742 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
363.5469 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
133.3528 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
110.2725 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
91.4762 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1529.7987 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
257.6394 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1119.7075 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
98969.8022 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
136057.7729 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1536.8262 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
485350.9496 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
4438.4447 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
993098.3285 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4510.5155 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
106.3783 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
21452.4951 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0114 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
102.6759 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
26.6626 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
21452.4951 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0297 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3902.6394 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0266 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
9169.4284 YER
1 XAG sang South African Rand
678.416 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
865.7049 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
12233.5034 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 07/17/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang CNY là 7.1785.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.1785 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Bạc = 35.8925 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Bạc = 71.785 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Bạc = 107.6775 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Bạc = 143.57 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org