EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Jan, 2025
22:39:04 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
30.4212 USD
1 XAG sang Euro
29.1651 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
24.4476 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
220.5904 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4732.1086 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
43.8125 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
48.6551 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
731.6454 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
122.545 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1280.5531 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
111.7364 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2320.0194 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
2889.5255 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12195.1827 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
54.871 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
27774.5751 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
31950.2782 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
54.7582 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
51.7161 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
57.129 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
60.8424 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3699.1579 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
57.0414 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
11.4666 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
89596.7399 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
30.4212 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
41.1745 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
210.3706 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
178.2415 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
30.4212 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2634.1016 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
423.7499 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
99.6383 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
61.157 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
86789.3789 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
27.5067 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.0965 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
30256.3932 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
221.2789 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
128047.7152 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
15434.5701 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
30.4212 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
783.3464 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3225.6259 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5407.7486 DJF
1 XAG sang Danish Krone
217.6248 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1874.3161 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4110.415 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1527.6945 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
456.3183 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
3872.9421 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
70.5307 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
24.4476 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
87.461 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
24.4476 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
463.6633 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
24.4476 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2190.3278 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
263260.664 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
235.3452 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6369.8293 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
236.9808 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
778.1143 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
219.7429 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
3978.4066 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
11885.4375 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
494594.0855 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
110.2937 ILS
1 XAG sang Manx pound
24.4476 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2634.049 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
39870.6972 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1280733.4191 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4253.4952 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
24.4476 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4795.7029 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
21.5808 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
3932.7639 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2660.3358 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
122369.2115 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14370.2363 KMF
1 XAG sang North Korean Won
27379.0992 KPW
1 XAG sang South Korean Won
43995.1558 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.3789 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
25.3718 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
15731.6435 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
662366.3406 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2726445.8487 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9041.0875 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
5984.8418 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
568.6486 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
149.4104 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
304.7389 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
564.2379 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
143184.604 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1794.3815 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
63823.7224 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
103371.3102 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
244.3828 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1213.2181 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1410.9363 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
468.791 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
52807.1234 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
625.3915 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
133.6252 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
1944.2201 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
568.6486 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
47259.1646 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1119.4899 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
343.135 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4214.5695 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
53.6828 NZD
1 XAG sang Omani Rial
11.7118 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
30.4212 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
113.7963 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
121.7761 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1778.7653 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
8487.1624 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
240722.2497 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
110.8086 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
145.0965 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3415.4413 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2981.5216 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
42611.4702 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
114.0993 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
256.7375 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
435.0599 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
18283.154 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
334.5374 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
41.0996 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
24.4476 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
637917.8013 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
17394.5305 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1067.937 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
3962.6683 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
677839.57 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
715.6457 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
266.3954 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
395536.7201 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
568.7502 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1030.6467 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
332.3145 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
106.7785 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
97.0157 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
73.9144 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1087.1286 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
206.6609 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
999.1323 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
76737.5309 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
112370.6558 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1319.268 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
394814.365 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
1740.8674 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
762952.4176 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3611.6682 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
85.1794 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
19131.0312 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.011 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
82.2149 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
23.2745 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
19131.0312 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0316 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3480.3185 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0321 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7578.6876 YER
1 XAG sang South African Rand
568.1823 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
848.6973 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
9795.6333 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 01/28/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang CNY là 7.2512.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.2512 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Bạc = 36.256 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Bạc = 72.512 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Bạc = 108.768 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Bạc = 145.024 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org