EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
00:25:36 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
43.104 USD
1 XAG sang Euro
36.7273 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
32.0178 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
306.7109 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
6384.0639 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
59.412 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
65.4255 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
892.5431 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
156.6881 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1782.9203 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
158.2995 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2903.6904 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3557.5989 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
16510.734 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
77.1562 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
39308.9178 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
63679.5835 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
77.6411 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
73.2768 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
71.7685 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
86.208 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
5252.182 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
71.7494 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
16.2743 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
128807.5265 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
43.104 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
55.4244 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
298.2218 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
229.3995 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
43.104 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0004 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3800.1168 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
574.9036 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
146.1349 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
86.7988 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
123215.6975 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
34.3231 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.0498 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
41183.2912 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
306.8663 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
168280.0325 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
21771.2372 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
43.104 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1109.9281 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4046.1956 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
7685.4393 DJF
1 XAG sang Danish Krone
274.123 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2675.8132 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
5588.0164 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2053.6123 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
646.5601 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
6194.2598 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
97.0616 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
32.0178 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
117.0704 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
32.0178 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
529.585 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
32.0178 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3172.5359 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
374369.4322 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
330.5869 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
9029.2174 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
335.1249 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1131.1292 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
276.6945 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
5647.0236 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
14346.1121 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
717403.4974 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
143.8817 ILS
1 XAG sang Manx pound
32.0178 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3797.439 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
56540.0557 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1810626.8616 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
5252.2231 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
32.0178 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
6920.712 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
30.5607 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
5573.779 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3769.4453 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
173457.9153 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
18066.8704 KMF
1 XAG sang North Korean Won
38793.6051 KPW
1 XAG sang South Korean Won
60226.3001 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
13.1562 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
35.9649 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
23363.0771 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
934399.4232 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3864434.2968 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
13049.9136 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7703.7882 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
748.7617 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
232.7576 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
389.3176 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
715.0438 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
190815.0632 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2258.0387 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
90496.8599 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
155079.5915 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
345.6614 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1726.3253 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1954.7668 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
659.4913 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
74836.2011 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
794.0681 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
181.4679 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2751.3287 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
748.7617 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
64556.8693 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1588.168 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
428.1213 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
6080.1727 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
73.6807 NZD
1 XAG sang Omani Rial
16.4953 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
43.104 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
150.3402 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
180.3936 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2462.7471 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
12247.0742 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
307322.8702 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
156.9197 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
186.4421 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
4299.2745 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3606.2631 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
62557.8888 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
161.0285 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
353.3175 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
656.9246 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
25927.0594 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
406.0248 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
55.4116 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
32.0178 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
903869.4466 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
24662.8264 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1642.1118 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
5614.7278 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
960434.8332 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
899.0322 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
377.6302 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
560438.2815 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
748.8388 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1375.0178 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
403.9554 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
150.864 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
125.5636 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
103.7841 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1785.0619 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
292.0937 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1303.0772 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
106493.1012 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
151146.817 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1722.3483 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
531459.4035 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
7126.0846 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1137310.1232 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
5163.4288 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
120.0016 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
24091.5213 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0117 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
116.4907 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
29.9359 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
24091.5213 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0371 XPD
1 XAG sang CFP Franc
4382.7312 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0305 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
10323.6657 YER
1 XAG sang South African Rand
746.8369 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1020.4566 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
13879.4898 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang CNY là 7.1156.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.1156 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Bạc = 35.578 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Bạc = 71.156 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Bạc = 106.734 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Bạc = 142.312 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org