EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Nov, 2025
20:30:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
49.6734 USD
1 XAG sang Euro
42.8809 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
37.7848 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
353.0638 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
7711.4877 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
69.8174 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
76.6148 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1036.0646 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
181.5284 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2089.0825 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
182.4505 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3228.7724 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4138.9137 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
18980.2415 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
88.9154 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
45550.5281 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
68881.28 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
89.4122 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
84.4448 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
83.7392 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
99.3468 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6072.5673 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
83.8127 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
18.7288 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
146288.228 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
49.6734 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
64.6648 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
344.4533 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
264.8289 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
49.6734 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0005 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4398.6444 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
706.1186 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
169.4607 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
99.9078 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
109529.8957 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
39.5651 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.1699 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
45893.2747 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
353.2091 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
186766.743 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
24880.2613 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
49.6734 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1279.0906 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4737.6026 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
8817.0324 DJF
1 XAG sang Danish Krone
320.2512 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3174.1317 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6469.3875 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2337.3183 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
745.1013 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7686.9621 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
113.4392 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
37.7848 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
134.3666 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
37.7848 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
546.1593 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
37.7848 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3626.1599 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
431513.0177 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
380.6327 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10392.2588 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
386.1652 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1305.1692 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
323.0331 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6506.2925 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
16485.2521 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
831836.296 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
161.5188 ILS
1 XAG sang Manx pound
37.7848 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4403.0299 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
65072.1829 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2092492.9054 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6299.0867 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
37.7848 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
7968.0269 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
35.2185 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6420.2898 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4343.9408 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
199476.0447 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21111.2008 KMF
1 XAG sang North Korean Won
44706.0799 KPW
1 XAG sang South Korean Won
72668.2264 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.2416 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
41.3944 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
25945.9771 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1077648.0912 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4448254.9478 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15249.2751 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
8990.8897 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
847.7919 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
270.7202 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
458.7587 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
835.5542 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
223033.6652 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2635.4135 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
104299.2844 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
177937.6489 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
397.6905 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1979.4859 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2275.0427 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
765.4674 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
86233.0607 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
915.5204 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
206.4179 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3177.112 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
847.7919 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
71780.0819 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1826.7401 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
502.6057 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7038.1635 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
87.907 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.099 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
49.6734 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
166.9275 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
210.1434 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2929.6642 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
13941.3426 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
349678.2847 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
180.8535 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
218.0067 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5024.7591 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
4035.897 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
72026.462 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
186.2866 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
408.8417 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
680.2728 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
29878.5634 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
471.2716 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
64.7656 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
37.7848 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1041626.8244 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
28388.3607 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1918.2137 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6470.46 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1106813.2562 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1060.5276 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
434.6234 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
645853.834 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
847.5821 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1613.0947 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
458.9686 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
173.857 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
147.0954 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
119.6017 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2101.4938 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
336.8227 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1549.0657 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
121271.7986 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
177470.9847 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1976.5755 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
597571.2677 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
11731.1035 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1309262.5748 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6068.1052 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
139.8804 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
28128.0499 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0124 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
134.2449 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
34.9146 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
28128.0499 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0358 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5117.0568 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0326 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
11849.599 YER
1 XAG sang South African Rand
855.0419 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1126.3131 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
15994.8419 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Hồng Kông là $.

Hôm nay 11/17/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang HKD là 7.77408.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.77408 Đô la Hồng Kông
  • 5 Ounce Bạc = 38.8704 Đô la Hồng Kông
  • 10 Ounce Bạc = 77.7408 Đô la Hồng Kông
  • 15 Ounce Bạc = 116.6112 Đô la Hồng Kông
  • 20 Ounce Bạc = 155.4816 Đô la Hồng Kông

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org