EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
15:55:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
31.5665 USD
1 XAG sang Euro
30.4425 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
25.4684 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
226.8652 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4880.8744 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.8292 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
50.7696 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
766.7212 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
128.2753 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1315.9707 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
115.9422 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2383.3925 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3031.1258 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12617.7809 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
56.8705 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
28851.7751 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
33184.5983 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
56.8986 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
53.663 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
59.4799 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
63.133 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3847.907 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
59.4523 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
11.9006 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
93404.9055 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
31.5665 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.8218 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
218.0513 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
183.6696 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
31.5665 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2731.8794 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
439.5086 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
103.2637 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
63.3839 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
90153.9038 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
28.7224 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.125 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
31042.8054 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
230.2514 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
131803.0529 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
15917.4333 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
31.5665 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
812.8372 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3353.304 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5619.153 DJF
1 XAG sang Danish Krone
227.1581 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1949.4126 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4268.7685 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1585.7902 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
473.4974 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4042.0524 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
73.2769 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
25.4684 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
90.5958 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
25.4684 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
482.7843 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
25.4684 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2288.5708 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
272760.0728 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
244.0871 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6601.7529 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
245.9761 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
803.8514 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
229.3126 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4127.5236 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12416.5463 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
514986.0803 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
112.7785 ILS
1 XAG sang Manx pound
25.4684 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2733.2024 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
41336.1252 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1328949.3787 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4466.6588 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
25.4684 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4976.4601 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
22.3933 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4078.391 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2760.4899 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
126968.3701 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
14926.2253 KMF
1 XAG sang North Korean Won
28409.8442 KPW
1 XAG sang South Korean Won
45874.0148 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.7371 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
26.2969 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16350.7879 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
686486.749 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2825234.0527 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9403.7143 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6279.3897 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
588.9993 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
154.9138 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
316.7446 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
584.9465 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
148046.8548 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1872.3887 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
66226.5035 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
107262.9451 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
253.2953 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1264.1074 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1472.5768 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
486.4397 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
54716.6687 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
652.9679 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
140.6287 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2017.4144 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
588.9993 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
48786.0158 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1161.1321 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
357.6588 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4370.9769 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
55.9496 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.1533 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
31.5665 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
117.3875 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
128.4866 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1842.3786 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
8801.5244 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
248892.3533 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
115.0245 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
151.5065 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3565.5301 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3111.6222 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
44799.8139 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
118.3929 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
266.4029 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
457.199 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
18971.4626 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
349.8347 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
42.8275 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
25.4684 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
661933.5866 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
18034.0871 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1108.1418 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4111.8515 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
703358.2961 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
745.0845 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
276.1017 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
410427.5492 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
588.6253 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1060.3659 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
345.0502 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
110.7984 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
100.7855 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
76.8638 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1132.0521 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
214.0369 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1038.2346 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
80463.197 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
116174.055 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1368.1758 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
409431.4778 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
1827.5383 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
791687.6584 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3747.6372 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
88.3862 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
19968.9559 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0112 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
85.31 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
24.122 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
19968.9559 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0304 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3632.7538 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0308 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7859.2698 YER
1 XAG sang South African Rand
588.4756 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
882.7579 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10164.4109 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Hồng Kông là $.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang HKD là 7.792315.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.792315 Đô la Hồng Kông
  • 5 Ounce Bạc = 38.961575 Đô la Hồng Kông
  • 10 Ounce Bạc = 77.92315 Đô la Hồng Kông
  • 15 Ounce Bạc = 116.884725 Đô la Hồng Kông
  • 20 Ounce Bạc = 155.8463 Đô la Hồng Kông

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org