EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Nov, 2025
09:21:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
50.9494 USD
1 XAG sang Euro
43.9097 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
38.7002 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
362.0718 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
7882.6559 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
71.4493 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
78.1037 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1060.7978 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
185.4188 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2143.509 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
187.1116 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3380.5304 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4244.8677 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
19499.5215 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
91.1994 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
46470.1752 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
71513.63 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
91.9 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
86.614 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
85.8558 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
101.8988 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6233.0838 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
85.8514 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
19.209 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
150545.5033 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
50.9494 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
66.4122 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
352.4574 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
269.9146 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
50.9494 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0005 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4523.0355 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
726.1459 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
173.9899 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
102.5853 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
108386.4006 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
40.4912 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.2074 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
47381.9146 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
362.2323 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
191115.3293 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
25565.7928 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
50.9494 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1311.9468 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4840.4192 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
9082.9461 DJF
1 XAG sang Danish Krone
327.8866 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3285.2733 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6639.5206 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2398.7024 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
764.2409 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7902.7311 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
116.0092 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
38.7002 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
137.5634 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
38.7002 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
558.5149 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
38.7002 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3693.8314 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
442747.0811 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
390.956 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10669.8623 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
396.0087 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1341.8523 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
330.8306 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6682.1319 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
16852.6066 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
853069.3449 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
164.322 ILS
1 XAG sang Manx pound
38.7002 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4516.4597 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
66821.6146 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2144969.359 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6472.1011 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
38.7002 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
8192.1134 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
36.1231 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6595.3987 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4455.5242 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
204607.2903 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21602.5358 KMF
1 XAG sang North Korean Won
45854.4519 KPW
1 XAG sang South Korean Won
74394.2935 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.6279 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
42.5065 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
26736.5439 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1106853.4354 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4567555.4205 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15645.2563 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
9257.6592 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
874.7959 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
278.2697 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
471.6187 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
861.0163 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
228045.1181 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2703.1097 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
106978.4362 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
182508.3608 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
408.3791 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
2019.7144 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2334.5011 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
784.6206 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
88444.2177 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
932.9393 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
211.5419 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3258.2136 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
874.7959 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
73558.1832 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1877.2099 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
514.0159 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7236.732 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
89.7893 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.5901 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
50.9494 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
172.0057 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
215.6674 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
3005.3602 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
14418.2573 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
359394.1962 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
185.9258 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
223.194 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5144.2731 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
4127.0971 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
74138.2257 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
191.0706 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
420.0351 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
713.801 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
30646.0587 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
481.3996 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
66.3172 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
38.7002 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1068383.2535 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
29099.5198 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1966.1115 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6636.6677 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1135244.1393 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1075.4836 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
446.3115 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
662443.9811 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
874.4303 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1651.8302 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
470.7978 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
178.8324 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
149.9821 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
122.6739 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2156.9221 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
345.8727 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1588.8058 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
124577.9862 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
182089.9607 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
2026.5416 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
614081.8786 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
12032.3563 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1342893.8047 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6223.9776 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
143.4735 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
28802.842 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0125 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
137.6933 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
35.8114 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
28802.842 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0364 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5239.815 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.033 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
12152.7079 YER
1 XAG sang South African Rand
870.0968 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1146.3976 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
16405.7039 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông. Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Đô la Hồng Kông là $.

Hôm nay 11/17/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang HKD là 7.77259.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Đô la Hồng Kông của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.77259 Đô la Hồng Kông
  • 5 Ounce Bạc = 38.86295 Đô la Hồng Kông
  • 10 Ounce Bạc = 77.7259 Đô la Hồng Kông
  • 15 Ounce Bạc = 116.58885 Đô la Hồng Kông
  • 20 Ounce Bạc = 155.4518 Đô la Hồng Kông

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org