EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Nov, 2025
06:52:04 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
50.6462 USD
1 XAG sang Euro
43.6588 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
38.5338 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
359.8058 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
7834.4375 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
71.056 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
77.6438 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1054.9818 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
184.5173 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2130.7531 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
185.9982 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3360.4131 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4219.6068 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
19383.4813 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
90.6567 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
46359.5853 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
71427.5643 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
91.3531 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
86.0985 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
85.3449 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
101.2924 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6195.9912 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
85.3434 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
19.117 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
149649.6179 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
50.6462 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
66.017 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
350.36 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
268.2932 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
50.6462 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0005 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4496.1192 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
721.8246 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
172.9545 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
101.9748 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
107741.401 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
40.2621 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.1989 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
47033.0953 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
359.853 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
190045.6661 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
25413.6526 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
50.6462 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1304.1395 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4811.6142 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
9028.8941 DJF
1 XAG sang Danish Krone
326.0111 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3265.7229 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6590.5913 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2386.4335 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
759.6929 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7855.7025 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
115.2378 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
38.5338 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
136.7447 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
38.5338 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
555.1912 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
38.5338 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3671.8496 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
440112.3251 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
388.6295 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10606.3667 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
393.674 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1333.8671 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
328.9432 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6642.3671 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
16779.7718 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
847910.3603 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
163.2595 ILS
1 XAG sang Manx pound
38.5338 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4487.2532 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
66423.964 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2132204.8011 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6435.612 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
38.5338 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
8143.3627 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
35.9082 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6546.0207 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4429.0097 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
203389.6871 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21473.9807 KMF
1 XAG sang North Korean Won
45581.5753 KPW
1 XAG sang South Korean Won
73935.2279 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.5327 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
42.2535 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
26577.4366 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1100266.6304 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4540374.2275 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15552.1525 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
9202.5676 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
869.59 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
276.6138 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
468.8121 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
855.8925 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
226688.038 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2684.7548 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
106341.8152 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
181422.2667 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
405.9489 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
2007.6952 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2320.6087 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
779.9514 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
87917.8925 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
927.6444 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
210.1817 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3238.8242 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
869.59 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
73098.1594 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1866.0388 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
512.286 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7193.6667 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
89.3031 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.4364 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
50.6462 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
170.9821 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
214.384 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2990.7593 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
14332.4552 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
357255.4672 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
184.8194 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
221.9316 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5113.3619 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
4104.8553 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
73697.0345 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
189.9182 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
417.5355 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
709.5532 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
30463.6862 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
479.7682 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
65.8989 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
38.5338 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1062025.3818 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
28926.3506 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1954.4113 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6597.1733 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1128488.3833 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1069.0835 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
443.6555 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
658501.8248 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
869.2266 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1642.2586 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
467.9961 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
177.7681 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
149.0895 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
121.9439 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2143.9203 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
343.8144 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1577.8316 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
123323.4843 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
181006.3565 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
2014.4818 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
610427.5216 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
11960.7526 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1334726.4641 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6186.9392 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
142.6197 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
28638.3342 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0125 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
136.8739 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
35.5983 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
28638.3342 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0363 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5209.8877 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0329 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
12080.388 YER
1 XAG sang South African Rand
866.4949 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1139.5754 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
16308.0747 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 11/17/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang CNH là 7.105233.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.105233 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Ounce Bạc = 35.526165 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Ounce Bạc = 71.05233 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Ounce Bạc = 106.578495 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Ounce Bạc = 142.10466 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org