EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Feb, 2025
04:50:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
31.5205 USD
1 XAG sang Euro
30.5585 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
25.3906 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
226.6925 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
4892.3558 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
45.607 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
50.818 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
770.743 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
129.385 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1309.4261 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
115.7754 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2364.8837 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3030.0366 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
12398.5391 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
56.4256 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
28825.5291 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
33203.2649 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
56.7764 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
53.5849 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
59.7267 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
63.0411 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
3818.2001 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
59.7696 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
11.8811 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
92674.4813 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
31.5205 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
42.7963 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
216.8217 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
183.0681 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
31.5205 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
2727.8613 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
439.9776 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
102.462 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
62.8905 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
89449.319 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
28.7367 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.1259 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
31068.2152 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
230.3754 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
131847.62 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
15950.1503 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
31.5205 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
811.6538 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3367.302 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
5568.6238 DJF
1 XAG sang Danish Krone
228.0025 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
1945.5932 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4276.5408 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1587.2953 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
472.808 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
4004.9409 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
73.3562 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
25.3906 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
89.5183 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
25.3906 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
478.2293 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
25.3906 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2285.2387 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
270600.8831 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
242.2601 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
6550.154 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
245.5402 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
797.5758 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
230.2398 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4095.1816 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12484.2383 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
515719.4008 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
112.7222 ILS
1 XAG sang Manx pound
25.3906 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
2743.0048 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
40979.8365 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1327014.5168 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4468.351 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
25.3906 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
4934.6783 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
22.3607 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4066.149 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
2756.4708 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
125908.1676 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
15093.6026 KMF
1 XAG sang North Korean Won
28368.4814 KPW
1 XAG sang South Korean Won
46056.4689 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
9.7315 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
26.0919 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
16362.7078 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
681012.77 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
2803378.3979 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
9378.9124 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
6230.3276 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
592.0608 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
153.7297 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
316.0436 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
586.5791 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
149484.1661 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1879.6411 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
66130.0821 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
107106.7774 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
251.3391 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1265.5495 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1490.9213 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
485.4162 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
54247.1577 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
643.7392 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
140.487 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2014.162 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
592.0608 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
52932.7494 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1152.209 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
358.8182 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
4364.5918 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
56.2327 NZD
1 XAG sang Omani Rial
12.1349 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
31.5205 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
116.6989 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
125.6345 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
1839.9168 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
8735.19 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
246869.5021 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
114.1643 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
152.0708 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3579.0965 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3144.2182 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
44256.1321 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
118.2231 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
267.1424 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
451.7838 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
18943.8414 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
350.0221 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
42.8444 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
25.3906 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
660969.8553 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
17892.3677 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1106.5284 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4105.8649 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
702334.2532 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
748.1876 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
273.9628 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
409829.994 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
591.868 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1067.3799 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
341.2602 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
110.3219 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
101.0664 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
77.0494 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1135.127 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
212.2715 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1039.1181 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
80621.4449 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
115159.88 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1359.7004 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
406558.9564 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
1842.9098 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
793687.0673 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
3742.1809 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
88.2575 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
20045.0437 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0112 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
85.1858 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
24.0122 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
20045.0437 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0298 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3646.5957 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0317 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
7842.312 YER
1 XAG sang South African Rand
590.915 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
878.9831 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
10149.6122 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 02/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang CNH là 7.30874.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 7.30874 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Ounce Bạc = 36.5437 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Ounce Bạc = 73.0874 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Ounce Bạc = 109.6311 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Ounce Bạc = 146.1748 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org