EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
19:56:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
38.014 USD
1 XAG sang Euro
32.6017 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
28.1469 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
273.1268 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5620.7686 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
52.5049 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
58.5682 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
797.5584 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
138.5583 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1567.0514 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
139.6064 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2597.6822 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3165.3662 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14569.6245 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
68.0451 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
34667.0544 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
49142.3472 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
68.4537 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
64.6238 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
63.627 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
76.028 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4617.0046 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
63.7381 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
14.3306 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
113328.4626 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
38.014 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
48.7297 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
263.1527 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
206.6213 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
38.014 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3317.9735 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
509.5035 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
127.171 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
76.3299 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
110677.4709 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
30.6993 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.9344 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
36654.9964 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
273.2413 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
152905.0649 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
19203.6447 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
38.014 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
978.8604 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3587.1435 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6759.952 DJF
1 XAG sang Danish Krone
243.3442 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2341.685 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4935.4609 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1838.9765 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
570.21 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5381.242 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
85.8717 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
28.1469 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
102.2577 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
28.1469 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
412.3021 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
28.1469 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2756.0147 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
329481.9461 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
291.4581 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
7950.0069 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
297.2676 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
995.265 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
245.636 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4972.194 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12881.3374 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
616692.2408 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
128.523 ILS
1 XAG sang Manx pound
28.1469 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3319.7829 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
49781.1751 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1600864.4383 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4675.3415 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
28.1469 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
6086.0926 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
26.9519 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4911.4084 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3321.6174 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
152119.982 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
15984.8844 KMF
1 XAG sang North Korean Won
34212.5971 KPW
1 XAG sang South Korean Won
52779.6064 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.6197 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
31.666 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
20479.5559 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
822988.9309 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3410943.626 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11440.8633 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7619.0003 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
669.8788 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
205.5048 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
342.5785 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
630.6797 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
168886.2982 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2002.0295 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
79791.3792 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
136570.8334 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
305.9955 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1515.8166 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1728.8766 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
585.7957 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
65893.7183 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
713.5551 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
160.5141 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2429.0941 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
669.8788 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
58212.3538 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1398.5697 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
387.8212 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5308.7951 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
64.2103 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.6165 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
38.014 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
135.2081 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
157.9376 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2168.4324 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
10782.574 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
278279.9871 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
138.5122 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
164.8439 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3818.6454 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
3059.7335 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
55004.2134 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
142.6413 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
312.6185 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
551.9464 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
22827.4051 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
363.5129 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
48.8302 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
28.1469 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
797134.5049 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
21718.3846 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1433.888 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4951.7032 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
847020.2729 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
797.0346 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
332.5098 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
494257.9858 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
669.5444 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1235.835 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
352.825 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
133.4291 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
110.9844 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
91.5286 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1554.0388 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
257.5571 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1142.3776 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
98998.6353 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
135204.0005 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1523.2316 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
476791.1481 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
5149.7697 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
998791.2967 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4528.1018 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
105.3596 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
21385.3343 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0114 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
102.7347 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
26.5005 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
21385.3343 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0337 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3890.4215 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0286 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
9133.8112 YER
1 XAG sang South African Rand
670.3789 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
884.6797 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
12240.507 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018). Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) là Db (pre-2018).

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang STD là 22281.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 22281.8 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 5 Ounce Bạc = 111409 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 10 Ounce Bạc = 222818 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 15 Ounce Bạc = 334227 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 20 Ounce Bạc = 445636 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org