EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
20:03:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
51.1031 USD
1 XAG sang Euro
44.3561 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
39.1724 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
363.2407 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
8024.6792 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
71.8387 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
79.0568 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1072.3542 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
187.6258 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2151.3408 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
187.7016 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3372.8036 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4266.1072 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
19494.2941 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
91.4745 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
46861.5295 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
71898.9191 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
92.0494 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
86.8752 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
86.2694 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
102.2062 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6250.2657 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
86.5012 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
19.2655 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
150857.166 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
51.1031 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
66.6428 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
353.1286 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
272.7832 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
51.1031 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0006 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4522.8589 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
726.0618 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
174.5045 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
102.7844 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
113704.3656 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
41.2102 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.214 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
47622.4545 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
363.7752 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
191308.4564 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
25560.4666 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
51.1031 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1315.9045 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4877.7895 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
9070.7977 DJF
1 XAG sang Danish Krone
331.2676 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3238.6581 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6677.644 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2421.535 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
766.5463 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7882.651 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
116.7041 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
39.1724 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
138.4894 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
39.1724 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
563.4115 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
39.1724 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3756.0769 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
444085.8143 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
391.472 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10687.8086 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
398.1027 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1342.4781 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
334.1943 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6690.0912 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
16921.0196 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
854496.2778 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
167.4681 ILS
1 XAG sang Manx pound
39.1724 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4523.3998 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
66945.0422 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2152717.4832 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6511.5552 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
39.1724 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
8210.6673 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
36.2321 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6643.4011 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4468.9648 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
205127.7858 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21782.6757 KMF
1 XAG sang North Korean Won
45992.7771 KPW
1 XAG sang South Korean Won
75048.4393 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.6912 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
42.5863 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
26505.2528 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1107914.897 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4576281.3204 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15753.7196 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
9185.7808 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
879.4841 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
278.5118 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
474.3644 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
869.2804 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
229197.3392 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2713.6177 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
107301.149 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
183058.9183 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
409.8824 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
2034.9249 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2345.1205 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
787.4985 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
88740.5082 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
938.2246 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
212.0778 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3265.4868 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
879.4841 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
74146.489 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1878.5494 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
521.0994 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7236.5916 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
91.3616 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.6488 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
51.1031 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
172.1407 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
216.2165 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
3013.4726 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
14342.081 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
359886.6518 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
186.0536 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
225.6661 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5200.9143 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
4116.2807 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
74099.4742 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
191.6519 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
420.2602 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
680.3189 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
30738.506 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
488.6801 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
66.8089 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
39.1724 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1071606.1547 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
29205.4135 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1971.3782 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6656.6879 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1138668.734 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1096.1612 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
447.1649 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
664442.3197 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
881.0172 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1660.1348 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
471.9556 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
178.8608 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
150.6008 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
123.044 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2164.3381 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
346.5992 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1596.7415 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
123669.4673 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
183856.0258 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
2035.1343 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
610170.8427 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
12088.1172 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1347946.0903 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6242.7529 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
143.9063 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
29095.7064 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0125 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
138.1086 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
36.0119 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
29095.7064 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0366 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5293.0929 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0331 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
12188.0914 YER
1 XAG sang South African Rand
880.9875 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1161.3586 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
16455.1936 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018). Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) là Db (pre-2018).

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang STD là 22281.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 22281.8 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 5 Ounce Bạc = 111409 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 10 Ounce Bạc = 222818 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 15 Ounce Bạc = 334227 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 20 Ounce Bạc = 445636 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org