EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
13:56:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
51.1875 USD
1 XAG sang Euro
44.4688 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
39.2029 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
364.1632 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
8072.2905 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
71.998 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
79.0198 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
1075.2278 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
188.1779 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
2162.0334 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
187.9861 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
3398.6722 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
4299.4717 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
19527.2751 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
91.6256 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
46938.9364 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
72020.4985 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
92.2015 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
87.0187 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
86.8844 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
102.375 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
6277.3215 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
86.9118 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
19.2963 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
151144.0099 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
51.1875 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
66.9464 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
353.7363 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
272.9573 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
51.1875 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0006 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
4540.0994 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
687.3225 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
174.8111 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
102.9646 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
116685.234 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
41.3351 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
1.217 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
47744.6276 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
364.388 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
190162.0838 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
25605.6306 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
51.1875 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
1318.0781 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
4898.406 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
9116.482 DJF
1 XAG sang Danish Krone
332.1354 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
3278.9461 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
6683.6433 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
2427.777 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
767.8125 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
7905.0464 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
117.2194 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
39.2029 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
138.4622 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
39.2029 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
564.1976 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
39.2029 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
3762.2813 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
444662.7014 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
392.1545 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
10710.8869 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
398.5026 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
1347.332 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
335.0573 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
6695.7511 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
17014.35 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
857340.8522 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
166.7799 ILS
1 XAG sang Manx pound
39.2029 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
4541.2807 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
67072.9743 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
2156273.3863 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
6527.9417 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
39.2029 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
8223.1733 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
36.2919 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
6643.6255 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
4476.3468 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
204932.8965 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
21857.0537 KMF
1 XAG sang North Korean Won
46068.7489 KPW
1 XAG sang South Korean Won
75208.2658 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
15.7367 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
42.6603 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
26551.79 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
1111234.5592 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
4588033.2 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
15775.9951 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
9290.3004 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
882.6321 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
280.1992 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
475.6742 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
879.5274 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
229697.306 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
2733.1837 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
107478.3912 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
183361.2988 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
410.5706 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
2038.829 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
2366.9101 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
788.7994 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
88772.755 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
940.4532 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
212.7608 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
3270.8808 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
882.7203 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
74452.7289 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1883.8533 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
521.9596 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
7264.1528 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
91.2013 NZD
1 XAG sang Omani Rial
19.6819 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
51.1875 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
173.0015 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
216.5733 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
3021.8793 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
14466.4736 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
359378.233 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
186.5944 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
226.3358 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
5215.699 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
4107.6561 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
74436.6475 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
191.9731 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
421.3034 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
720.0076 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
30789.2805 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
489.1924 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
66.9375 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
39.2029 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
1073376.2558 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
29207.0629 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1974.6345 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
6667.6836 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1140549.6104 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
1089.4269 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
447.9542 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
665539.8592 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
882.4365 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1660.2409 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
473.0442 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
179.1562 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
151.7238 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
123.2472 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
2168.0924 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
347.3738 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1600.2389 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
124641.5595 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
187247.4351 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
2039.6737 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
610034.5695 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
12154.6422 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
1350059.5225 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
6253.0649 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
144.144 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
29169.6103 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.0125 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
138.3368 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
36.0714 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
29169.6103 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.0361 XPD
1 XAG sang CFP Franc
5306.5375 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0331 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
12208.2239 YER
1 XAG sang South African Rand
882.0374 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
1176.1916 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
16482.3746 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018). Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) là Db (pre-2018).

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang STD là 22281.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 22281.8 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 5 Ounce Bạc = 111409 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 10 Ounce Bạc = 222818 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 15 Ounce Bạc = 334227 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 20 Ounce Bạc = 445636 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org