EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
02:23:21 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAG

Code
Currency Name
Sum
1 XAG sang United States Dollar
36.7589 USD
1 XAG sang Euro
31.2586 EUR
1 XAG sang British Pound Sterling
26.9332 GBP
1 XAG sang Chinese Yuan
263.5025 CNY
1 XAG sang Japanese Yen
5321.3218 JPY
1 XAG sang Canadian Dollar
49.9155 CAD
1 XAG sang Australian Dollar
55.9859 AUD
1 XAG sang Czech Republic Koruna
770.0253 CZK
1 XAG sang Polish Zloty
132.5943 PLN
1 XAG sang Ukrainian Hryvnia
1538.2803 UAH
1 XAG sang United Arab Emirates Dirham
135.0156 AED
1 XAG sang Afghan Afghani
2572.979 AFN
1 XAG sang Albanian Lek
3061.1849 ALL
1 XAG sang Armenian Dram
14166.2072 AMD
1 XAG sang Netherlands Antillean Guilder
65.7984 ANG
1 XAG sang Angolan Kwanza
33646.0915 AOA
1 XAG sang Argentine Peso
44331.227 ARS
1 XAG sang Aruban Florin
66.2579 AWG
1 XAG sang Azerbaijani Manat
62.4901 AZN
1 XAG sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
61.0943 BAM
1 XAG sang Barbadian Dollar
73.5178 BBD
1 XAG sang Bangladeshi Taka
4519.443 BDT
1 XAG sang Bulgarian Lev
61.108 BGN
1 XAG sang Bahraini Dinar
13.8578 BHD
1 XAG sang Burundian Franc
109747.8257 BIF
1 XAG sang Bermudan Dollar
36.7589 BMD
1 XAG sang Brunei Dollar
46.9084 BND
1 XAG sang Bolivian Boliviano
254.5857 BOB
1 XAG sang Brazilian Real
198.8178 BRL
1 XAG sang Bahamian Dollar
36.7589 BSD
1 XAG sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 XAG sang Bhutanese Ngultrum
3141.213 BTN
1 XAG sang Botswanan Pula
486.67 BWP
1 XAG sang Belarusian Ruble
120.3144 BYN
1 XAG sang Belize Dollar
73.8495 BZD
1 XAG sang Congolese Franc
107241.6887 CDF
1 XAG sang Swiss Franc
29.2134 CHF
1 XAG sang Chilean Unit of Account (UF)
0.8887 CLF
1 XAG sang Chilean Peso
34104.5349 CLP
1 XAG sang Chinese Yuan (Offshore)
263.4683 CNH
1 XAG sang Colombian Peso
147258.3097 COP
1 XAG sang Costa Rican Colón
18559.769 CRC
1 XAG sang Cuban Convertible Peso
36.7589 CUC
1 XAG sang Cuban Peso
946.5415 CUP
1 XAG sang Cape Verdean Escudo
3444.4043 CVE
1 XAG sang Djiboutian Franc
6560.3075 DJF
1 XAG sang Danish Krone
233.2283 DKK
1 XAG sang Dominican Peso
2197.6223 DOP
1 XAG sang Algerian Dinar
4758.4246 DZD
1 XAG sang Egyptian Pound
1813.9007 EGP
1 XAG sang Eritrean Nakfa
551.3834 ERN
1 XAG sang Ethiopian Birr
5081.8357 ETB
1 XAG sang Fijian Dollar
82.2554 FJD
1 XAG sang Falkland Islands Pound
26.9332 FKP
1 XAG sang Georgian Lari
99.9842 GEL
1 XAG sang Guernsey Pound
26.9332 GGP
1 XAG sang Ghanaian Cedi
380.4914 GHS
1 XAG sang Gibraltar Pound
26.9332 GIP
1 XAG sang Gambian Dalasi
2628.2612 GMD
1 XAG sang Guinean Franc
319429.6534 GNF
1 XAG sang Guatemalan Quetzal
282.6672 GTQ
1 XAG sang Guyanaese Dollar
7691.6777 GYD
1 XAG sang Hong Kong Dollar
288.517 HKD
1 XAG sang Honduran Lempira
962.5321 HNL
1 XAG sang Croatian Kuna
235.5223 HRK
1 XAG sang Haitian Gourde
4827.2864 HTG
1 XAG sang Hungarian Forint
12467.1194 HUF
1 XAG sang Indonesian Rupiah
596376.3082 IDR
1 XAG sang Israeli New Sheqel
122.7414 ILS
1 XAG sang Manx pound
26.9332 IMP
1 XAG sang Indian Rupee
3142.2055 INR
1 XAG sang Iraqi Dinar
48261.8246 IQD
1 XAG sang Iranian Rial
1548468.4407 IRR
1 XAG sang Icelandic Króna
4451.5022 ISK
1 XAG sang Jersey Pound
26.9332 JEP
1 XAG sang Jamaican Dollar
5885.6442 JMD
1 XAG sang Jordanian Dinar
26.0621 JOD
1 XAG sang Kenyan Shilling
4761.3796 KES
1 XAG sang Kyrgystani Som
3214.5653 KGS
1 XAG sang Cambodian Riel
147875.6149 KHR
1 XAG sang Comorian Franc
15365.2283 KMF
1 XAG sang North Korean Won
33083.0053 KPW
1 XAG sang South Korean Won
50200.3018 KRW
1 XAG sang Kuwaiti Dinar
11.224 KWD
1 XAG sang Cayman Islands Dollar
30.6389 KYD
1 XAG sang Kazakhstani Tenge
19142.9727 KZT
1 XAG sang Laotian Kip
793837.1609 LAK
1 XAG sang Lebanese Pound
3301107.4304 LBP
1 XAG sang Sri Lankan Rupee
11029.5779 LKR
1 XAG sang Liberian Dollar
7370.1549 LRD
1 XAG sang Lesotho Loti
645.2232 LSL
1 XAG sang Libyan Dinar
198.3835 LYD
1 XAG sang Moroccan Dirham
330.5491 MAD
1 XAG sang Moldovan Leu
620.4082 MDL
1 XAG sang Malagasy Ariary
161806.4007 MGA
1 XAG sang Macedonian Denar
1924.0479 MKD
1 XAG sang Myanma Kyat
77120.1612 MMK
1 XAG sang Mongolian Tugrik
124906.7243 MNT
1 XAG sang Macanese Pataca
297.2432 MOP
1 XAG sang Mauritanian Ouguiya
1461.1034 MRU
1 XAG sang Mauritian Rupee
1649.3716 MUR
1 XAG sang Maldivian Rufiyaa
566.087 MVR
1 XAG sang Malawian Kwacha
63885.7882 MWK
1 XAG sang Mexican Peso
685.9063 MXN
1 XAG sang Malaysian Ringgit
155.6372 MYR
1 XAG sang Mozambican Metical
2351.0989 MZN
1 XAG sang Namibian Dollar
645.2232 NAD
1 XAG sang Nigerian Naira
56314.6267 NGN
1 XAG sang Nicaraguan Córdoba
1355.6791 NIO
1 XAG sang Norwegian Krone
369.7894 NOK
1 XAG sang Nepalese Rupee
5025.8208 NPR
1 XAG sang New Zealand Dollar
60.5945 NZD
1 XAG sang Omani Rial
14.1339 OMR
1 XAG sang Panamanian Balboa
36.7589 PAB
1 XAG sang Peruvian Nuevo Sol
131.21 PEN
1 XAG sang Papua New Guinean Kina
152.0922 PGK
1 XAG sang Philippine Peso
2077.1717 PHP
1 XAG sang Pakistani Rupee
10454.6454 PKR
1 XAG sang Paraguayan Guarani
293717.5594 PYG
1 XAG sang Qatari Rial
134.2619 QAR
1 XAG sang Romanian Leu
158.1698 RON
1 XAG sang Serbian Dinar
3663.1363 RSD
1 XAG sang Russian Ruble
2914.9076 RUB
1 XAG sang Rwandan Franc
52921.3779 RWF
1 XAG sang Saudi Riyal
137.8564 SAR
1 XAG sang Solomon Islands Dollar
306.4561 SBD
1 XAG sang Seychellois Rupee
518.0718 SCR
1 XAG sang Sudanese Pound
22073.7163 SDG
1 XAG sang Swedish Krona
352.17 SEK
1 XAG sang Singapore Dollar
46.8874 SGD
1 XAG sang Saint Helena Pound
26.9332 SHP
1 XAG sang Sierra Leonean Leone
770815.6431 SLL
1 XAG sang Somali Shilling
21053.6377 SOS
1 XAG sang Surinamese Dollar
1366.8795 SRD
1 XAG sang South Sudanese Pound
4788.2136 SSP
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
819054.3407 STD
1 XAG sang São Tomé and Príncipe Dobra
778.3696 STN
1 XAG sang Salvadoran Colón
321.6945 SVC
1 XAG sang Syrian Pound
477939.1493 SYP
1 XAG sang Swazi Lilangeni
645.5039 SZL
1 XAG sang Thai Baht
1193.9289 THB
1 XAG sang Tajikistani Somoni
357.179 TJS
1 XAG sang Turkmenistani Manat
129.0237 TMT
1 XAG sang Tunisian Dinar
107.179 TND
1 XAG sang Tongan Pa'anga
88.5066 TOP
1 XAG sang Turkish Lira
1464.9743 TRY
1 XAG sang Trinidad and Tobago Dollar
249.6189 TTD
1 XAG sang New Taiwan Dollar
1060.2 TWD
1 XAG sang Tanzanian Shilling
96732.4651 TZS
1 XAG sang Ugandan Shilling
132165.5235 UGX
1 XAG sang Uruguayan Peso
1475.3043 UYU
1 XAG sang Uzbekistan Som
463916.6079 UZS
1 XAG sang Venezuelan Bolívar Soberano
4024.1254 VES
1 XAG sang Vietnamese Dong
963914.9172 VND
1 XAG sang Vanuatu Vatu
4364.0895 VUV
1 XAG sang Samoan Tala
102.9249 WST
1 XAG sang CFA Franc BEAC
20504.2693 XAF
1 XAG sang Gold Ounce
0.011 XAU
1 XAG sang East Caribbean Dollar
99.3428 XCD
1 XAG sang Special Drawing Rights
27.7318 XDR
1 XAG sang CFA Franc BCEAO
20504.2693 XOF
1 XAG sang Palladium Ounce
0.032 XPD
1 XAG sang CFP Franc
3730.1381 XPF
1 XAG sang Platinum Ounce
0.0267 XPT
1 XAG sang Yemeni Rial
8901.1675 YER
1 XAG sang South African Rand
644.2842 ZAR
1 XAG sang Zambian Kwacha
888.7744 ZMW
1 XAG sang Zimbabwean Dollar
11836.3641 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018). Biểu tượng cho đồng Ounce Bạc là . Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) là Db (pre-2018).

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAG sang STD là 22281.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Bạc sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Bạc = 22281.8 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 5 Ounce Bạc = 111409 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 10 Ounce Bạc = 222818 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 15 Ounce Bạc = 334227 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 20 Ounce Bạc = 445636 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Bạc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org