EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 May, 2025
10:44:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2098 USD
1 CHF sang Euro
1.0712 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9027 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.7184 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
173.5868 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.6792 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.8834 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.6874 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5491 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
50.1806 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.4436 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.6981 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
104.6478 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
464.389 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.1656 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1103.3018 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1385.8064 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.1777 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.0567 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0889 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.4196 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
147.5087 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0922 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4561 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3603.6555 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2098 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.561 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.3682 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.8298 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2098 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
103.5263 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.2558 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.9634 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.4326 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3512.1203 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0298 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1141.34 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.7187 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5063.0009 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
613.9243 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2098 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
31.1529 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
117.7688 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
215.6611 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9903 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
71.3896 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
160.4411 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
60.376 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.1473 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
163.0637 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.741 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9027 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3149 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9027 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
14.7901 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9027 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
87.1071 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10490.5471 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.2963 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
254.1111 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.4673 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
31.5237 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0686 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
158.5338 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
432.0194 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
19760.2415 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.3211 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9027 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
104.0464 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1586.5064 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
50963.6824 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
154.6755 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9027 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
192.5066 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8578 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
156.4298 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
105.7988 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4847.9351 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
525.6668 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1088.8383 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1675.962 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3712 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0092 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
617.4596 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26184.1746 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
108532.1892 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
362.833 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
242.2129 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.6381 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.6379 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.1689 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.0094 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5422.4739 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.8724 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2538.2031 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4110.9696 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.7658 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
47.9959 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
55.0226 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
18.7038 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2100.0066 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.4799 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.169 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
77.3166 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.6381 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1928.1633 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
44.5706 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.3387 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
165.6436 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.049 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4658 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2098 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.4648 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
4.9644 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
67.3047 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
341.365 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
9673.2776 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.4153 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4167 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.2522 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
96.1206 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1734.8447 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.538 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.0737 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.1995 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
726.4971 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.6232 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.5627 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9027 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
25369.3279 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
692.1012 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
44.3399 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
157.5912 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
26956.9752 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.1677 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.5974 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
15730.0842 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.6441 SZL
1 CHF sang Thai Baht
39.7341 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.4436 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.2374 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6238 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.913 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
47.0414 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.2273 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.346 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3260.4659 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4422.7951 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.3219 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15613.8806 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
114.7473 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
31427.9874 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
143.6323 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.3875 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
702.6488 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0364 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.2696 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8713 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
702.6488 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 CHF sang CFP Franc
127.8259 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0011 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
295.0148 YER
1 CHF sang South African Rand
21.8202 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
32.9413 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
389.5622 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/22/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang AED là 3.67294.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.67294 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.3647 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 36.7294 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 55.0941 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 73.4588 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org