EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
09 Jul, 2025
21:45:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2588 USD
1 CHF sang Euro
1.0739 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9266 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
9.0385 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
184.1816 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7228 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9262 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.4733 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5565 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
52.6116 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.6236 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
87.4868 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
105.1752 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
483.2899 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2533 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1152.2047 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1576.722 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2658 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.14 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1037 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.5176 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
153.4364 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1018 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4745 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3731.0454 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2588 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6125 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.6974 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
7.0212 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2588 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
107.8131 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.8172 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.1193 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5283 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3648.8144 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0312 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1196.9791 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
9.0428 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5075.6374 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
634.8276 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2588 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.4142 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.7443 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
223.8935 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0126 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
75.5723 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
163.335 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
62.4523 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.882 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
173.317 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8282 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9266 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.4114 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9266 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
13.1101 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9266 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
90.0044 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10912.15 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.6741 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
263.2243 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.8815 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
33.1183 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0918 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
165.2036 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
429.0374 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20452.1058 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.183 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9266 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
107.9149 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1648.9616 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
53027.0416 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
154.0522 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9266 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
201.2152 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8925 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
162.9341 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
110.0823 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5057.2269 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
529.9557 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1132.922 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1729.4779 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3843 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0489 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
652.7578 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27120.4009 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
112769.7364 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
378.4118 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
252.3861 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
22.4193 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.8036 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.336 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.2749 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5573.6028 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.0753 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2640.967 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4277.4098 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.1776 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
50.0363 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
56.9205 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.3856 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2183.9488 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.4559 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.3505 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
80.513 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
22.4193 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1927.2847 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
46.294 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.7143 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
172.5006 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.0983 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.484 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2588 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.4658 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2517 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
71.2549 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
357.8933 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
10039.4125 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5842 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4519 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.8437 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
98.3682 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1813.3631 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.7214 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.4945 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.7629 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
755.9107 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.9726 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6117 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9266 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26396.4522 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
719.3851 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
46.891 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
163.9716 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28048.3783 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.6592 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
11.0132 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16366.9459 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
22.4187 SZL
1 CHF sang Thai Baht
41.1288 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.178 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.4184 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6505 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.0309 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
50.4048 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5468 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.7815 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3307.5027 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4518.6223 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
51.0065 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
16000.3569 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
141.3482 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32902.5446 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
149.4475 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5246 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
704.4438 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0346 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.402 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8762 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
704.4438 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.1525 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
304.4413 YER
1 CHF sang South African Rand
22.4417 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
30.5156 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
405.3343 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/09/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 09.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org