EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
14:14:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.132 USD
1 CHF sang Euro
1.0747 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.895 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.1946 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
174.6129 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.5806 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.7346 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
27.2155 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.6651 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
46.7321 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.1578 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
77.2559 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
105.6297 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
439.7433 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.04 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1032.7525 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1136.2482 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.0376 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
1.9244 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1044 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.264 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
135.268 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1016 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4267 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3343.6412 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.132 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.5211 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
7.8214 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.5865 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.132 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
95.6375 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
15.4533 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.7045 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.2817 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3228.784 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0399 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1101.4904 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.2011 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4977.7902 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
575.386 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.132 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
29.1489 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.6404 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
201.5754 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.016 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
68.2068 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
151.2203 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
56.2269 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
16.98 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
141.0616 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.5675 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.895 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.1017 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.895 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
17.998 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.895 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
80.3718 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
9757.0442 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
8.7381 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
236.8248 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
8.8104 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
28.6051 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0877 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
148.6154 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
440.4526 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
17991.1225 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.2213 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.895 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
95.6165 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1482.9268 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
47648.6143 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
156.7817 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.895 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
179.7652 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8029 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
146.7295 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
97.9178 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4565.4016 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
529.2089 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1018.798 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1580.8809 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3481 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
0.9433 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
561.3319 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
24796.2852 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
101379.7644 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
329.349 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
204.3134 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
20.4824 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
5.5295 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.3206 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
20.6127 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5300.2982 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.1436 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2374.9312 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
3846.5283 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.0742 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
45.0169 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
52.5247 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
17.5007 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
1962.8143 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.0455 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.0544 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
72.3913 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
20.4824 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1902.8882 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
41.6499 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.4972 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
153.0205 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
1.9259 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4358 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.132 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.2996 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
4.5567 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
66.765 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
314.6298 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8884.0975 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.1268 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.3487 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.748 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
114.335 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1555.3367 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.2501 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
9.4584 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
15.4178 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
680.8966 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
12.4707 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.5201 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.895 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
23737.4263 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
646.8837 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
40.1067 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
147.454 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
25222.947 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.3593 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
9.9045 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
2844.1782 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
20.4905 SZL
1 CHF sang Thai Baht
39.1913 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.0555 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
3.962 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.5811 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.7125 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
39.0617 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
7.6836 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.8372 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
2999.7137 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4182.2148 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
48.2486 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
14552.189 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
52.0702 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
28778.388 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
134.393 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.1696 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
704.9604 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0365 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.0593 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8635 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
704.9604 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.2464 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0012 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
282.9144 YER
1 CHF sang South African Rand
20.3663 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
31.2144 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
364.5033 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ CHF sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org