EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
01 Jun, 2025
01:26:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2165 USD
1 CHF sang Euro
1.072 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9038 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.7587 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
175.2279 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.6716 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.8915 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.7233 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5573 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
50.5275 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.4682 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.84 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
105.6685 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
467.0701 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.1776 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1109.41 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1439.8968 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.1913 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.0681 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1089 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.433 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
148.5691 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1063 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4586 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3619.0166 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2165 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.5694 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.4008 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.9646 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2165 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
104.0735 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.3306 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.9789 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.4422 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3531.3597 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0299 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1147.7364 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.7649 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5004.9675 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
617.6964 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2165 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
31.3253 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.8979 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
216.331 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9971 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
71.8574 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
160.8044 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
60.5514 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.2478 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
165.3168 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.7499 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9038 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3278 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9038 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
12.8093 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9038 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
88.1976 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10534.5369 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.3466 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
254.3842 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.5388 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
31.7093 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0772 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
159.0589 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
432.8616 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
19912.8243 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.2809 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9038 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
104.0958 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1594.253 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
51397.9013 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
154.802 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9038 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
193.8937 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8625 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
157.1742 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
106.3845 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4869.6333 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
527.4021 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1094.8665 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1682.4344 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3733 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0132 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
621.6139 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26269.7793 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
108947.2705 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
364.135 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
243.1609 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.7277 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.6673 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.2626 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.0344 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5559.8221 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.9517 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2552.2555 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4133.7294 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.8221 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
48.1813 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
55.6679 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
18.8074 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2108.2614 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.6374 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.1781 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
77.6504 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.7277 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1932.1475 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
44.7468 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.4304 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
166.5172 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.0401 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4677 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2165 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.4311 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.0692 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
67.8452 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
342.7695 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
9724.394 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.4361 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4189 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.6563 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
93.8918 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1719.5714 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.5642 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.1589 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.2955 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
730.5193 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.6681 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.5707 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9038 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
25509.782 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
694.8686 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
45.277 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
158.4637 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27106.2191 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.2964 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.6388 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
15817.1719 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.7659 SZL
1 CHF sang Thai Baht
39.7996 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.1593 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.2639 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6396 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.9291 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
47.6824 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.256 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.394 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3278.517 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4419.9147 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.5482 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15615.6613 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
117.6739 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
31655.4352 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
144.4275 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.4063 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
703.215 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0369 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.2877 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.9178 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
703.215 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 CHF sang CFP Franc
127.9289 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0012 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
296.4197 YER
1 CHF sang South African Rand
21.89 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
32.3711 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
391.7189 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 06/01/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.75189.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.75189 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.75945 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.5189 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.27835 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 75.0378 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 01.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org