EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Jul, 2025
10:21:12 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2474 USD
1 CHF sang Euro
1.0738 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9311 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9549 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
185.5073 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7117 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9123 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.4662 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5721 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
52.1975 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.5816 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
86.6546 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
105.2557 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
482.1667 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2328 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1137.5293 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1571.6979 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2452 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1205 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0894 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.4947 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
151.6585 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0995 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4703 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3740.9292 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2474 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.5992 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.6761 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.9337 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2474 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
107.0882 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.8828 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.0849 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5072 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3655.5503 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0314 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1206.1774 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.9582 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5022.326 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
629.5603 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2474 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.1193 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.4882 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
223.5784 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0136 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
75.2621 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
162.3869 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
61.6576 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.7103 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
170.326 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8139 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9311 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3803 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9311 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
12.9777 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9311 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
89.1857 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10815.9529 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.5796 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
261.0413 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.7916 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.8246 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.091 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
163.8907 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
429.6747 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20311.886 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1862 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9311 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
107.1985 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1644.7618 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52544.7238 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
152.9379 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9311 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
199.4764 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8844 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
161.1579 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
109.0767 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5031.1072 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
529.6572 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1122.6172 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1732.0789 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3814 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0402 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
660.333 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26904.7995 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
111757.5098 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
375.8024 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
250.6272 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
22.346 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.758 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.3184 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.1812 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5530.6273 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.1509 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2616.9455 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4238.5038 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.0927 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
49.8941 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
56.9416 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.2092 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2177.114 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.4752 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.295 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
79.7807 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
22.346 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1907.202 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
45.8987 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.8248 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
171.3411 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.0992 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4796 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2474 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.4769 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.1602 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
71.2238 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
355.1677 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
9665.0521 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5772 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4469 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.8167 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
97.6091 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1798.918 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.6784 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.3774 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
18.3121 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
749.0352 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
12.1525 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6026 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9311 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26156.3581 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
717.5009 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
46.7314 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
162.4801 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27793.2588 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.4786 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.9214 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16218.0771 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
22.3385 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.5801 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.0028 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.3782 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6204 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.0033 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
50.2128 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.4739 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.7052 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3261.8268 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4474.1185 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.4567 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15944.7364 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
144.3185 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32627.5829 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
148.0882 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.4926 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
704.3947 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0328 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.371 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8766 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
704.3947 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.001 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.1435 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
301.0485 YER
1 CHF sang South African Rand
22.3552 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
28.6527 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
401.6475 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 07/16/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.750648.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.750648 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.75324 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.50648 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.25972 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 75.01296 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org