EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Nov, 2025
14:30:46 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2368 USD
1 CHF sang Euro
1.0763 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9473 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.8133 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
189.7173 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7416 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9051 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.2294 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5817 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
52.0564 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.5423 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
82.2269 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
104.0301 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
473.2652 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.214 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1128.1096 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1833.6284 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2263 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1026 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1056 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.4737 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
150.7861 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1049 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4663 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3648.3585 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2368 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6155 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.5467 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.6644 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2368 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
109.6617 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.6989 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.2158 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.4875 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
2795.6478 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0297 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1164.5539 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.8193 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4768.4403 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
620.6494 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2368 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
31.8488 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.7093 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
220.2795 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0351 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
79.581 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
161.5424 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
58.5764 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.5527 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
189.4474 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8239 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9473 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3642 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9473 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
13.4809 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9473 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
90.5991 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10741.0957 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.4804 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
258.758 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.615 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.5591 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.1068 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
161.9565 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
418.0997 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20673.4913 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.0423 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9473 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
109.7342 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1620.4688 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52086.7475 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
156.9189 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9473 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
198.554 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8769 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
159.8378 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
108.1623 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4965.2016 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
526.8972 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1113.1629 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1779.9419 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.38 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0308 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
648.0922 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26856.0242 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
110767.5807 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
376.9329 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
226.373 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.5913 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.7577 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.5152 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
20.9636 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5591.9348 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.0505 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2597.0091 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4438.3042 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.9037 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
49.554 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
56.7713 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.0536 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2144.9843 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.0261 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.1917 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
79.0964 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.5913 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1778.8838 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
45.5179 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.6196 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
175.4592 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.1849 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4756 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2368 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.1774 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2128 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
72.5742 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
349.7018 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8766.5236 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5088 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4743 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
126.1659 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
100.1228 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1797.3537 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.6386 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.18 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.3367 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
742.727 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.8178 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6161 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9473 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
25936.0772 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
706.9918 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
47.9903 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
161.1118 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27559.1924 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.3763 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.824 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16081.4934 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.596 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.2439 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.4157 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.3413 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6602 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.978 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
52.0574 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.3877 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
38.1982 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3043.0674 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4310.6396 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
49.1963 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
14782.5475 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
276.6608 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32548.6229 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
151.0191 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.4665 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
706.0008 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.026 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3426 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8766 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
706.0008 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.4357 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0008 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
295.0501 YER
1 CHF sang South African Rand
21.6185 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
27.612 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
398.265 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.750375.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.750375 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.751875 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.50375 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.255625 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 75.0075 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org