EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Apr, 2024
00:32:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.0944 USD
1 CHF sang Euro
1.0221 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.8749 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
7.9297 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
173.1372 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.4946 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.6729 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
25.7263 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.4171 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
43.444 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.0197 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
79.1349 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.1372 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
426.0283 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
1.9772 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
912.8119 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
958.155 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
1.97 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
1.8605 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0002 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.1888 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
120.4102 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0004 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4136 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3145.3393 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.0944 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.4933 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
7.6087 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
5.6001 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.0944 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
91.4167 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
15.1019 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.5904 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.2114 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3055.4612 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0378 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1041.855 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
7.9512 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4337.2579 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
557.4622 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.0944 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
28.1813 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
112.7657 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
195.3726 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.6238 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
64.3163 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
147.1634 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
52.3554 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
16.4163 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
62.9639 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.4761 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.8749 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
2.932 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.8749 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
14.8606 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.8749 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
74.3322 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
9432.2331 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
8.5332 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
229.5301 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
8.5683 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
27.0918 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
7.702 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
145.3636 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
401.1487 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
17740.5954 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1866 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.8749 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
91.2774 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1437.2759 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
46239.2446 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
153.6347 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.8749 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
171.268 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.7756 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
145.3609 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
97.1922 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4456.8295 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
502.9064 KMF
1 CHF sang North Korean Won
984.978 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1508.2065 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3375 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
0.9143 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
485.7319 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
23423.1517 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
98266.6681 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
324.7517 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
211.4879 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
20.7001 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
5.3384 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.0823 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
19.4763 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
4874.0677 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
62.9408 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2303.9942 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
3775.749 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
8.8468 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
43.2327 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
51.0219 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
16.9197 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
1901.6747 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
18.7875 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.2176 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
69.8568 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
20.7001 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1451.1571 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
40.3754 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.0604 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
146.2666 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
1.84 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.421 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.0944 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.1215 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
4.2349 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
63.159 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
305.4375 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8169.1704 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.0004 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.0868 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
119.831 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
100.8682 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1416.1032 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.103 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
9.2754 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
14.813 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
641.3301 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.9579 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.4901 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.8749 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
22949.44 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
627.0046 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
37.1649 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
142.5591 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
24385.6473 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
25.0556 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
9.5999 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
2749.7631 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
20.698 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.4717 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.986 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
3.8367 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.4471 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.6106 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
35.6088 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
7.4543 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
35.6496 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
2841.5138 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4184.7954 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
42.355 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
13867.5388 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
39.8189 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
27738.4471 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
129.9317 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.0644 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
670.4742 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0402 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
2.9577 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8346 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
670.4742 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
121.9727 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0012 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
273.9196 YER
1 CHF sang South African Rand
20.5867 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
29.0737 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
352.4032 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 04/29/2024, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.749053.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.749053 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.745265 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.49053 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.235795 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 74.98106 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.04.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org