EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Nov, 2024
09:57:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.1191 USD
1 CHF sang Euro
1.0742 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.8932 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.1056 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
173.2022 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.5645 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.7209 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
27.2233 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.6594 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
46.3319 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.1104 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
76.2245 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
104.1317 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
435.7371 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.0164 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1021.7328 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1123.4022 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.0172 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
1.9025 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0901 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.2382 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
133.6963 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1007 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4217 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3304.8313 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.1191 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.5079 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
7.7309 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.4919 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.1191 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
94.532 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
15.3003 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.6652 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.2575 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3197.1802 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.04 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1104.1876 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.1241 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4912.5427 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
569.8844 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.1191 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
28.8167 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.2043 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
198.6392 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0133 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
67.4281 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
150.2663 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
55.5632 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
16.7864 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
136.9648 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.547 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.8932 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.0663 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.8932 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
17.6957 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.8932 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
79.4557 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
9643.7748 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
8.6363 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
234.0651 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
8.7115 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
28.273 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0931 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
146.864 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
442.0421 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
17842.3308 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1429 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.8932 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
94.4944 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1466.5727 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
47105.4634 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
156.315 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.8932 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
178.4164 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.7935 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
144.8877 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
96.8016 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4504.5131 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
525.5827 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1007.1846 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1571.7787 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3444 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
0.9324 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
558.6286 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
24575.3038 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
100270.8207 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
325.6266 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
201.9406 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
20.2892 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
5.4668 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.2552 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
20.3918 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5222.0036 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.0802 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2347.8592 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
3802.6813 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
8.9703 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
44.5167 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
52.4296 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
17.3012 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
1941.6281 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
22.8614 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.0001 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
71.5213 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
20.2892 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1894.4953 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
41.1679 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.3913 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
151.0957 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
1.9184 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4307 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.1191 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.2425 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
4.5045 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
65.9583 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
310.8843 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8734.1596 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.0803 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.3473 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.6649 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
116.7313 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1533.1588 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.2016 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
9.382 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
15.3244 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
673.135 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
12.3505 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.507 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.8932 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
23466.8412 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
639.5622 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
39.7211 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
145.7732 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
24935.4283 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.3139 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
9.7899 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
2811.7572 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
20.1822 SZL
1 CHF sang Thai Baht
38.5709 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.9152 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
3.9168 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.5285 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.6822 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
38.6675 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
7.5988 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.464 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
2976.79 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4133.9625 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
47.6986 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
14353.6719 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
52.1041 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
28446.2499 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
132.8611 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.1335 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
704.6242 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0357 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.0244 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8519 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
704.6242 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.1853 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0012 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
279.6895 YER
1 CHF sang South African Rand
20.2727 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
30.9381 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
360.3483 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/23/2024, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.754429.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.754429 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.772145 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.54429 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.316435 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 75.08858 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org