EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Sep, 2025
04:31:51 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2575 USD
1 CHF sang Euro
1.0706 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9332 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9476 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
186.0245 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7329 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9069 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.0036 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5643 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
51.9662 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.618 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.6329 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.6921 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
481.2917 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2509 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1146.7527 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1854.3144 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2666 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1377 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0918 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.5149 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
153.0836 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0932 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4742 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3754.3123 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2575 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6154 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.6921 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.695 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2575 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
110.7607 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.7565 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.2593 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5299 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3591.3185 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0306 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1200.9305 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.9496 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4905.567 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
634.5596 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2575 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.3798 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
117.9331 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
223.6127 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9908 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
77.991 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
162.9437 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
60.568 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.862 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
180.5412 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8316 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9332 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3952 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9332 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
15.4356 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9332 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
92.6753 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10911.5474 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.6355 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
263.1704 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.7779 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.9686 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.066 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
164.5918 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
417.9818 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20928.9532 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1952 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9332 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
110.782 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1647.9483 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52892.1723 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
153.0965 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9332 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
201.7157 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8915 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
162.4521 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
109.9654 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5055.7017 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
525.6212 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1131.7196 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1756.9695 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.384 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0483 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
680.9561 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27234.9866 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
112635.2114 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
380.3612 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
223.9189 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.8239 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.7841 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.3473 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
20.7487 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5561.6454 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.8089 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2640.0503 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4524.1119 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.0748 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
50.3166 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
57.0261 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.2392 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2181.2156 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.1432 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.2902 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
80.3521 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.8239 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1879.5096 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
46.2898 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.4998 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
177.2167 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.1466 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4835 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2575 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.3819 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2579 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
71.6083 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
356.9611 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8957.3059 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5737 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4341 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.4297 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
105.0115 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1823.3522 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.7161 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.3199 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
18.0319 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
756.3659 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.8339 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6133 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9332 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26368.4376 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
718.8391 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
47.9051 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
163.7975 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28018.6105 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.2038 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
11.0067 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16349.5756 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.8261 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.0325 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.7739 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.4011 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6598 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.0277 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
52.0327 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5136 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
38.0145 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3112.2289 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4405.4344 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.1761 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15490.5383 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
205.5239 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
33178.5279 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
150.6319 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5008 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
702.2596 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0292 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3984 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8719 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
702.2596 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
127.7551 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
301.1004 YER
1 CHF sang South African Rand
21.8074 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
29.7428 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
404.9041 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 09/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.750495.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.750495 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.752475 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.50495 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.257425 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 75.0099 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org