EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Apr, 2025
02:41:21 UTM
1 CHF = 4.57524 SAR
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:01 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2188 USD
1 CHF sang Euro
1.0783 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9368 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9146 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
174.9299 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.698 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9539 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
27.0405 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.6083 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
50.5209 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.4765 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
88.3012 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
108.8371 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
476.1718 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.1816 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1116.3802 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1311.52 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.1968 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.0719 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1639 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.4375 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
148.1462 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1088 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4594 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3624.5101 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2188 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6402 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.4251 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
7.1748 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2188 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
105.0023 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
17.197 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.9902 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.4492 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3541.9751 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0315 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1206.5316 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.9227 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5326.8764 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
626.9415 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2188 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
31.383 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
121.3452 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
216.9059 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0511 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
75.5037 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
161.1438 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
62.5632 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.2813 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
160.7927 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.7948 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9368 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3528 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9368 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
18.8981 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9368 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
87.942 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10554.7088 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.407 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
255.0904 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.4546 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
31.5895 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.1278 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
159.2389 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
439.7135 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20473.002 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.5747 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9368 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
105.077 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1595.9606 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
51492.4273 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
156.5979 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9368 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
192.9043 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.864 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
157.8289 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
106.5802 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4882.7725 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
549.5967 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1096.8801 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1768.0649 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3742 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0161 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
629.1033 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26412.4142 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
109251.7618 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
362.1667 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
243.8524 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
23.6887 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.7758 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.543 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.6607 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5659.1677 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
67.7343 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2556.9494 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4141.3318 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.7465 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
48.2383 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
54.9659 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
18.8106 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2114.2862 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
25.0708 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.4064 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
77.7932 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
23.6885 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1936.9928 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
44.8015 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
13.1003 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
168.0064 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.109 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4692 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2188 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.5314 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
4.9642 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
69.6848 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
342.0099 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
9765.7592 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.4446 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.3675 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
126.2802 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
101.7406 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1757.133 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.5752 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.1356 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.4651 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
731.8628 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.9355 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6183 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9368 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
25556.6971 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
696.8214 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
44.6631 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
158.7551 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27156.0702 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.9617 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.6691 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
15846.2613 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
23.6757 SZL
1 CHF sang Thai Baht
41.1513 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
13.2475 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.2778 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.7162 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.9345 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
46.3668 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.2789 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
39.9862 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3255.5452 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4493.2843 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
52.3717 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15813.3549 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
87.359 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
31403.1685 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
144.6931 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.4125 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
707.2945 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0391 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.2937 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.9168 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
707.2945 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0014 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.6711 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
299.4734 YER
1 CHF sang South African Rand
23.6437 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
34.3775 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
392.4393 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 04/11/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.754027.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.754027 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.770135 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.54027 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.310405 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 75.08054 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org