EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Dec, 2025
18:06:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2577 USD
1 CHF sang Euro
1.0732 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9402 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.8557 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
198.0202 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7331 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9013 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.097 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5151 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
53.1841 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.6194 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
83.0109 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.6411 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
479.7906 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2514 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1147.2413 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1822.7817 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2671 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1382 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1006 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.5155 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
153.8292 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0995 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4742 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3722.9145 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2577 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6233 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.6919 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.9554 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2577 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
113.4376 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.6153 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.6968 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5297 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
2842.4956 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0292 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1146.1672 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.8472 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4801.0882 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
628.1835 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2577 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.3868 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.4257 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
223.6616 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0177 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
78.7887 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
163.1909 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
59.8599 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.8661 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
195.4012 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8723 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9402 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3833 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9402 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
14.4464 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9402 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
92.444 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10994.5809 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.6381 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
263.1517 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.7876 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
33.137 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0865 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
164.9171 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
414.5702 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
21018.5125 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.0333 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9402 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
112.6414 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1647.7736 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52979.2121 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
157.9849 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9402 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
201.2571 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8917 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
162.1354 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
109.9895 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5047.7113 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
529.5092 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1131.9673 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1857.7856 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3864 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0483 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
650.9086 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27241.6332 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
112643.3531 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
389.4329 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
222.6297 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.1004 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.8178 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.5291 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.2063 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5720.1857 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.0517 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2640.8796 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4505.4183 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.0812 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
50.3374 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
58.0448 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.4447 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2181.0755 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
22.6414 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.1278 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
80.3822 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.1009 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1836.0132 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
46.2895 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.7403 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
181.5033 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.1838 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4836 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2577 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.2358 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.3508 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
73.6603 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
352.4051 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8438.2326 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5856 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4624 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.9741 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
101.0599 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1831.4345 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.7176 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.2382 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.2199 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
756.5315 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.6517 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6252 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9402 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26374.2083 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
717.5407 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
48.6469 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
163.8334 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28024.7423 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.3137 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
11.0053 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16353.1537 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.0982 SZL
1 CHF sang Thai Baht
39.5179 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.5906 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.4147 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6817 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.0283 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
53.833 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5372 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
39.6484 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3138.0648 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4499.1137 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
49.3022 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15120.8395 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
351.1783 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
33098.4579 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
153.6457 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5418 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
703.9877 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0187 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3991 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8741 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
703.9877 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0007 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.0695 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0006 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
299.9085 YER
1 CHF sang South African Rand
21.0619 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
28.6039 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
404.9927 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 12/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang SAR là 3.750875.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 3.750875 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 18.754375 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 37.50875 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 56.263125 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 75.0175 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org