EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Oct, 2025
20:48:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2605 USD
1 CHF sang Euro
1.0813 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9388 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9837 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
189.8398 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7679 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.939 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.2713 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5895 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
52.7689 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.6292 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.0703 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
104.512 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
485.516 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2563 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1155.8916 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1834.623 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2721 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1429 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1153 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.521 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
153.9937 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1157 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4745 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3726.5454 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2605 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.637 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.7369 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.8175 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2605 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
111.2902 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.9428 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.3071 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5429 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
2800.5014 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0308 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1206.6651 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.9837 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4861.4351 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
634.6649 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2605 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.4582 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
119.2592 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
225.1501 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0784 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
79.8221 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
163.3853 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
59.9753 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.9077 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
186.9343 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8662 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9388 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.4034 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9388 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
13.9917 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9388 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
90.757 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10971.4155 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.6844 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
264.476 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.7965 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
33.2063 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.1515 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
165.3563 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
421.1441 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20890.0617 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1722 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9388 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
110.9576 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1656.3174 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
53036.1377 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
153.3164 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9388 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
203.1943 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8937 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
163.2952 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
110.232 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5088.0997 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
532.567 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1134.4628 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1792.1236 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.385 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0537 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
680.1655 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27435.5433 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
113212.2812 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
382.7996 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
230.9263 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
22.0477 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.8626 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.5619 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.3231 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5624.1664 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.6409 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2645.5673 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4533.8177 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.1148 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
50.5633 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
56.761 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.2859 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2192.3403 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.1625 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.3269 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
80.5595 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
22.0477 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1854.7811 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
46.5291 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.683 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
178.0641 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.2025 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4847 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2605 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.2811 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.3923 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
73.2623 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
357.922 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8972.8339 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.6086 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.5024 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
126.659 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
102.1811 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1835.2064 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.727 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.3833 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.5438 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
758.1993 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.8981 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6326 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9388 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26432.3539 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
722.5961 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
49.6844 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
164.1946 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28086.5267 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.4984 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
11.0634 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16389.2065 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
22.0402 SZL
1 CHF sang Thai Baht
41.1561 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.6635 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.4118 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6917 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.035 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
52.7903 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5758 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
38.6182 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3105.2265 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4407.0297 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.3782 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15375.7739 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
253.6376 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
33204.4668 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
153.9088 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5307 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
709.3104 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0243 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.4066 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8823 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
709.3104 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0008 XPD
1 CHF sang CFP Franc
129.0378 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0008 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
301.1369 YER
1 CHF sang South African Rand
21.8929 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
28.6691 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
405.8856 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 10/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang CNY là 7.12705.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 7.12705 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 35.63525 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 71.2705 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 106.90575 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 142.541 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org