EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 May, 2025
12:56:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2107 USD
1 CHF sang Euro
1.0706 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9021 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.723 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
173.5714 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.6788 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.8854 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.6916 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5451 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
50.1979 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.4469 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.5847 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
104.9851 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
463.7169 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.1672 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1104.126 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1386.8845 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.1793 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.0582 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0946 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.4214 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
147.3003 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0964 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4565 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3598.7806 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2107 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.5623 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.3569 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.8362 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2107 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
103.9316 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.3201 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.9576 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.4291 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3507.0592 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0298 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1143.541 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.7207 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5049.0365 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
614.6256 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2107 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
31.1761 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.0898 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
215.3464 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9867 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
71.3797 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
160.5461 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
60.4515 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.1609 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
163.8565 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.7443 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9021 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3174 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9021 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
14.8011 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9021 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
87.1721 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10476.1246 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.2831 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
253.0095 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.4743 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
31.4788 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0666 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
158.2456 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
431.9164 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
19776.9065 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.3473 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9021 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
104.0838 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1584.2785 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
51001.7531 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
154.8153 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9021 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
192.1737 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8584 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
156.3771 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
105.8778 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4840.886 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
526.0595 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1089.6517 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1672.82 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3715 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0078 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
617.9209 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26138.9561 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
108350.3666 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
362.0178 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
241.861 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.8037 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.6068 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.173 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.0005 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5435.0211 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.8921 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2540.0992 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4114.0405 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.7481 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
47.8774 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
55.0637 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
18.7178 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2096.9 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.4741 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.1758 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
77.3743 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.8037 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1925.4267 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
44.4985 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.3358 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
166.2891 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.0499 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4661 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2107 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.4478 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
4.9575 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
67.4046 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
341.0317 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
9645.0449 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.4202 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4147 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.5383 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
96.3374 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1732.3526 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.5415 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.0812 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.2131 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
727.0398 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.6192 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.5629 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9021 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
25388.2792 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
691.0843 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
44.373 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
157.7089 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
26977.1125 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.2386 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.5811 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
15741.8349 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.8005 SZL
1 CHF sang Thai Baht
39.736 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.4529 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.2406 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6178 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.9151 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
47.1142 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.2196 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.3599 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3265.9283 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4415.5922 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.3595 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15647.1745 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
114.833 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
31451.4646 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
143.7396 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.39 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
702.2838 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0369 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.272 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.872 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
702.2838 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 CHF sang CFP Franc
127.7595 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0011 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
295.2352 YER
1 CHF sang South African Rand
21.8133 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
32.9853 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
389.8532 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 05/22/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang CNY là 7.2048.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 7.2048 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 36.024 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 72.048 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 108.072 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 144.096 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org