EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Apr, 2024
22:27:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.0939 USD
1 CHF sang Euro
1.0228 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.8754 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
7.8449 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
172.7886 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.4951 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.6746 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
25.7186 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.4145 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
43.422 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.0177 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
79.0947 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.0848 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
425.8121 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
1.9762 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
912.3486 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
958.7562 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
1.969 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
1.8596 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1.9991 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.1877 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
120.3491 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
1.9994 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4134 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3143.7428 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.0939 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.4926 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
7.6049 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
5.6051 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.0939 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
91.3703 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
15.0942 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.5886 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.2103 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3053.9104 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0377 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1040.716 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
7.9499 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4340.1293 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
557.1792 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.0939 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
28.167 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
112.7084 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
195.2735 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.6242 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
64.2836 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
147.0888 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
52.3858 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
16.408 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
62.9319 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.4749 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.8754 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
2.9247 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.8754 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
14.853 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.8754 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
74.2953 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
9427.4458 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
8.5289 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
229.4136 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
8.5637 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
27.078 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
7.7053 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
145.2898 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
401.6205 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
17759.6333 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1845 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.8754 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
91.2301 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1436.5464 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
46215.7757 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
153.4774 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.8754 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
171.1811 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.7752 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
145.7662 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
97.1428 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4454.5675 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
503.1179 KMF
1 CHF sang North Korean Won
984.4781 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1507.2207 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3373 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
0.9138 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
485.4853 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
23411.2632 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
98216.7926 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
324.5869 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
211.3893 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
20.6896 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
5.3357 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.0766 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
19.4664 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
4871.5939 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
62.9088 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2302.8248 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
3773.8326 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
8.8423 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
43.2108 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
50.8166 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
16.9111 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
1900.7095 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
18.7639 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.215 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
69.8214 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
20.6896 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1438.8395 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
40.3549 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.0487 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
146.1924 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
1.8397 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4208 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.0939 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.1194 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
4.2328 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
63.0584 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
305.2824 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8165.0241 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
3.9984 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.0957 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
119.7702 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
100.817 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1415.3845 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.101 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
9.2707 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
14.8055 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
641.0046 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.9283 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.4898 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.8754 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
22937.7919 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
626.6863 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
37.146 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
142.4868 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
24373.2703 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
25.0429 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
9.595 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
2748.3674 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
20.6875 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.543 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.9799 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
3.8285 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.4451 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.6093 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
35.6129 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
7.4505 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
35.6623 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
2838.6747 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4182.6713 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
42.3335 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
13860.5003 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
39.7987 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
27724.3683 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
129.8658 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.0628 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
670.9182 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0402 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
2.9562 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8342 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
670.9182 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
122.0535 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0012 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
273.7806 YER
1 CHF sang South African Rand
20.5508 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
29.059 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
352.2244 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 04/28/2024, tỷ giá hối đoái từ CHF sang CNY là 7.171767.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 7.171767 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 35.858835 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 71.71767 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 107.576505 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 143.43534 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.04.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org