EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Dec, 2025
18:00:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.246 USD
1 CHF sang Euro
1.069 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9338 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.8114 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
193.0638 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7377 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.8834 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
25.8823 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5268 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
52.5478 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.5766 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
81.6137 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.0451 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
474.9047 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2304 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1142.5923 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1801.7246 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2444 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1182 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0868 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.492 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
152.4838 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0889 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4697 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3694.4232 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.246 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6139 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.6118 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.6149 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.246 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
111.9509 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.5576 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
3.6079 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5065 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
2766.1449 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0292 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1144.1623 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.8086 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4732.986 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
611.0663 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.246 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.0848 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.2153 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
221.5756 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9842 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
79.0594 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
162.072 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
59.2085 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.6902 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
193.9105 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8172 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9338 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3642 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9338 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
14.1921 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9338 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
90.9588 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10825.9684 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.5465 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
260.7408 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.6968 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.7452 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0541 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
163.2411 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
409.2569 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20748.2084 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.0396 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9338 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
111.8988 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1632.2747 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52488.2221 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
159.2776 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9338 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
199.7327 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8834 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
161.2339 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
108.9637 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4989.0289 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
525.8163 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1121.4101 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1835.7851 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3823 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0386 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
629.9195 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27035.3282 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
111580.3036 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
384.6931 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
221.4785 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.2445 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.7908 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.4963 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.119 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5588.3603 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.7702 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2616.2497 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4463.399 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.9919 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
49.6349 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
57.3913 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.201 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2163.0755 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
22.7306 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.1317 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
79.6201 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.2445 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1804.5731 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
45.8158 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.589 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
179.1212 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.1584 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4791 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.246 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.1897 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2859 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
73.6872 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
349.5061 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8642.7617 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5367 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4438 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.4603 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
94.6968 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1806.7162 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.6762 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.247 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
16.8041 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
749.4757 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.7294 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6147 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9338 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26128.232 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
712.0954 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
48.0985 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
162.3054 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27763.3725 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.54 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.9047 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16200.6377 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.1499 SZL
1 CHF sang Thai Baht
39.8786 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.4533 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.361 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6595 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.0001 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
52.8873 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.4495 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
39.0642 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3046.4974 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4418.4605 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
48.7375 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
14871.1438 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
309.7408 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32863.2791 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
152.2127 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5088 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
701.2113 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0218 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3674 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8735 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
701.2113 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 CHF sang CFP Franc
127.5644 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0008 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
297.0492 YER
1 CHF sang South African Rand
21.1622 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
28.6331 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
401.2156 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 12/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang CNY là 7.0717.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 7.0717 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 35.3585 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 70.717 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 106.0755 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 141.434 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org