EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
09 Jul, 2025
19:58:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.258 USD
1 CHF sang Euro
1.074 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9258 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
9.0329 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
184.0873 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7228 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9243 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.4789 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5589 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
52.5791 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.6208 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
87.4326 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
104.9191 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
482.8544 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2519 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1153.6071 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1575.7502 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2644 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1386 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.1024 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.516 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
153.3414 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.1017 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4742 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3699.8458 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.258 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6115 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.692 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.9028 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.258 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
107.7464 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.8068 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.1167 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5268 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3630.6545 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0311 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1194.3797 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
9.0379 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5085.1307 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
634.4347 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.258 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.3941 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
118.8832 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
223.7117 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0132 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
75.6701 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
163.2749 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
62.4176 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.8703 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
171.6258 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8265 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9258 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.4092 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9258 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
13.0834 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9258 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
89.9487 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10889.4475 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.6681 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
263.0614 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.8754 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
33.1489 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0924 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
165.1013 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
429.3451 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20445.561 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1805 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9258 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
107.8216 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1648.0102 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52994.2206 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
154.0323 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9258 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
200.932 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8919 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
162.914 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
110.0141 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5058.5107 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
528.9987 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1132.2207 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1728.3613 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3841 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0483 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
654.1479 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27110.3966 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
112718.8646 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
378.1776 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
252.2335 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
22.3802 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.7933 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.3285 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.1718 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5573.0421 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.1196 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2639.3323 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4274.7623 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.1713 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
49.9498 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
56.8626 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.3736 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2184.557 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.4325 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.3472 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
80.4632 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
22.3802 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1926.5491 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
46.2323 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.7008 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
172.3938 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.0973 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4837 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.258 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.4591 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.1893 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
71.2362 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
357.593 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
10033.1987 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.58 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4523 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.8613 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
98.2214 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1804.005 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.7184 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.488 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.752 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
755.4428 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.9716 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6107 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9258 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26380.1142 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
718.9602 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
46.862 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
163.8701 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28031.0178 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.7959 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
11.0064 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16356.8156 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
22.3802 SZL
1 CHF sang Thai Baht
41.087 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.1705 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.4157 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6483 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.029 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
50.3606 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5415 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.7267 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3305.4555 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4515.8255 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
51.1158 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
16008.3432 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
141.2607 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32883.4643 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
149.355 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5225 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
704.5029 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0346 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3999 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8757 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
704.5029 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.1632 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
304.2528 YER
1 CHF sang South African Rand
22.3848 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
30.4967 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
405.0834 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Bảng Guernsey. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Bảng Guernsey là £.

Hôm nay 07/09/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang GGP là 0.735932.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Bảng Guernsey, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Bảng Guernsey của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 0.735932 Bảng Guernsey
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 3.67966 Bảng Guernsey
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 7.35932 Bảng Guernsey
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 11.03898 Bảng Guernsey
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 14.71864 Bảng Guernsey

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 09.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org