EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Sep, 2025
16:33:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.258 USD
1 CHF sang Euro
1.0705 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9331 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9504 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
185.979 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7327 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9076 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
25.9967 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5638 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
51.9887 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.62 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.6695 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.737 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
481.5 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2518 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1147.249 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1855.2429 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2676 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1386 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0927 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.516 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
153.1498 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0918 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4743 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3755.937 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.258 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6161 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.6959 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.7019 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.258 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
110.8087 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.7638 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.2612 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.531 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3592.8726 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0306 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1201.4251 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.9544 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4905.9008 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
634.8342 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.258 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.3938 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
117.9841 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
224.1009 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9904 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
78.0248 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
163.0217 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
60.5984 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.8702 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
180.6193 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8328 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9331 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3966 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9331 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
15.4422 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9331 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
92.7154 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10916.2694 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.6397 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
263.2843 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.7815 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.9829 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0671 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
164.6631 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
418.1097 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20940.8136 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.197 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9331 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
110.8122 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1648.6614 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52915.0617 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
153.0747 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9331 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
201.803 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8919 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
162.5224 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
110.013 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5057.8896 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
525.8487 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1132.2093 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1758.1393 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3842 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0487 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
681.2508 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27246.7727 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
112683.9549 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
380.5258 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
224.0158 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.8333 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.787 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.3522 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
20.7577 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5564.0522 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.8374 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2641.1928 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4526.0697 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.0792 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
50.3384 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
57.0508 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.2476 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2182.1596 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.1226 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.2924 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
80.3869 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.8333 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1881.2161 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
46.3098 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.5081 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
177.2934 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.1478 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4837 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.258 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.3838 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2601 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
71.8047 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
357.1156 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8961.1822 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5757 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4337 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.4287 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
105.0461 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1824.1413 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.718 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.3243 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
19.1488 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
756.6932 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.8344 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6159 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9331 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26379.8487 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
719.1502 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
47.9258 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
163.8684 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28030.7357 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.2151 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
11.0114 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16356.651 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.8356 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.0563 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.779 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.403 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6613 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.029 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
52.0449 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5172 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
38.0393 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3113.5757 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4407.3409 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.1978 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15497.2419 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
205.6128 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
33192.886 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
150.6971 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5023 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
702.1716 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0294 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3998 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8723 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
702.1716 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
127.7391 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
301.2307 YER
1 CHF sang South African Rand
21.8303 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
29.7556 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
405.0793 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Guilder Antille Hà Lan. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Guilder Antille Hà Lan là ƒ.

Hôm nay 09/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang ANG là 1.79.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Guilder Antille Hà Lan, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Guilder Antille Hà Lan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 1.79 Guilder Antille Hà Lan
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 8.95 Guilder Antille Hà Lan
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 17.9 Guilder Antille Hà Lan
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 26.85 Guilder Antille Hà Lan
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 35.8 Guilder Antille Hà Lan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org