EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
25 Aug, 2025
05:03:12 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2454 USD
1 CHF sang Euro
1.0639 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9217 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9133 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
183.3663 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.723 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.919 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.1198 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5364 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
51.0225 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.5737 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.497 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.319 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
471.6199 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2293 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1135.75 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1643.0933 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2433 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1172 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0822 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.4908 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
150.1199 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0775 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4654 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3682.3429 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2454 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.5916 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.5307 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.7507 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2454 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
107.9616 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.6002 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.1579 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.4767 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3578.7321 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0305 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1197.5013 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.9148 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4972.8269 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
622.6815 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2454 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.0691 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
117.3887 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
219.8284 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9416 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
77.0129 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
161.2318 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
60.3023 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.681 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
175.0834 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8165 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9217 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3607 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9217 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
13.6099 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9217 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
90.2916 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10702.4334 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.4665 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
258.1666 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.7236 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.2945 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0156 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
161.5311 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
421.0884 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20245.5549 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1992 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9217 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
108.8557 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1616.9188 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52445.0965 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
152.5617 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9217 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
197.8977 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.883 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
159.4363 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
108.8822 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4950.3595 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
523.3841 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1120.8612 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1726.3347 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.379 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0287 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
663.5869 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26753.0393 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
111067.3964 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
372.5625 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
247.5206 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.7802 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.6984 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.1727 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
20.7947 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5466.6703 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.5131 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2614.0974 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4474.2862 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.9429 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
49.2312 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
56.9024 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.1917 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2140.5866 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.1714 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.2307 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
79.494 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.7803 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1896.0364 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
45.4263 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.5362 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
172.7371 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.1233 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4787 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2454 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.3345 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2176 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
70.5065 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
350.2253 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8946.8028 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.4998 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.378 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
124.7493 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
99.5819 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1786.9218 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.6731 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.2335 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
18.7924 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
747.8635 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.8407 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.5964 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9217 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26115.4437 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
705.5077 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
47.4604 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
162.226 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27749.7839 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.0826 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.8014 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16192.7084 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.771 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.3946 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.7895 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.3589 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6248 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.9986 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
51.0494 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.3827 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
37.8957 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3080.0906 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4398.9636 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
49.9036 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15325.0657 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
175.4796 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32752.173 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
148.3481 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.4518 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
697.8876 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0321 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3658 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8685 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
697.8876 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
126.9598 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
299.0564 YER
1 CHF sang South African Rand
21.7389 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
28.5471 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
401.0192 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Kip Lào. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Kip Lào là ₭.

Hôm nay 08/25/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang LAK là 21481.459924.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Kip Lào, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Kip Lào của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 21481.459924 Kip Lào
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 107407.29962 Kip Lào
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 214814.59924 Kip Lào
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 322221.89886 Kip Lào
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 429629.19848 Kip Lào

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 25.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org